I. LỜI MỞ ĐẦU – CHỨNG CỨ LÀ LINH HỒN CỦA VỤ ÁN
Trong xét xử dân sự, một bản án chỉ có giá trị khi dựa trên hệ thống chứng cứ đầy đủ, hợp pháp, có giá trị chứng minh. Một thẩm phán giỏi không chỉ dựa vào lời khai, mà phải kiểm soát toàn bộ chứng cứ, xác minh khi cần thiết, và đảm bảo rằng mỗi phán quyết được đưa ra dựa trên sự thật khách quan, không thiên lệch.
Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) năm 2015 quy định:
> "Đương sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ, nhưng trong một số trường hợp, thẩm phán có trách nhiệm thu thập chứng cứ để làm rõ vụ án."
Đây là một nguyên tắc cốt lõi, đặt ra hai trách nhiệm song song:
✅ Đương sự phải tự chứng minh yêu cầu của mình.
✅ Thẩm phán phải chủ động xác minh nếu chứng cứ chưa đủ rõ ràng.
Vậy, làm thế nào để đảm bảo việc thu thập chứng cứ đúng quy trình, hợp pháp và có giá trị?
Hãy cùng tôi phân tích những nguyên tắc vàng trong thu thập chứng cứ để giúp thẩm phán, luật sư và các bên liên quan kiểm soát tốt quá trình tố tụng.
II. NGUYÊN TẮC 1: NGHĨA VỤ CHỨNG MINH THUỘC VỀ ĐƯƠNG SỰ (KHOẢN 1, ĐIỀU 91 BLTTDS 2015)
1. Trách nhiệm chứng minh của đương sự
Theo nguyên tắc cơ bản của tố tụng dân sự:
📌 "Ai yêu cầu, người đó phải chứng minh."
Nếu nguyên đơn khởi kiện đòi nợ, họ phải cung cấp hợp đồng vay, biên bản thỏa thuận, tin nhắn, biên lai chuyển khoản…
Nếu bị đơn phản đối, họ phải đưa ra chứng cứ chứng minh đã thanh toán, hoặc hợp đồng có điều khoản vô hiệu…
➡ Sai lầm thường gặp:
❌ Đương sự chỉ đưa ra lời khai mà không có tài liệu chứng minh.
❌ Thẩm phán không kiểm tra chặt chẽ, chỉ dựa vào lời khai đơn phương.
➡ Giải pháp:
✅ Yêu cầu đương sự nộp đầy đủ chứng cứ ngay từ khi nộp đơn khởi kiện hoặc phản tố.
✅ Nếu chứng cứ chưa rõ ràng, phải tiến hành đối chiếu với lời khai, hợp đồng, biên bản giao nhận…
III. NGUYÊN TẮC 2: THẨM PHÁN PHẢI CHỦ ĐỘNG XÁC MINH KHI CẦN THIẾT (KHOẢN 2, ĐIỀU 91 BLTTDS 2015)
1. Khi nào thẩm phán được quyền thu thập chứng cứ?
Dù nguyên tắc chung là đương sự phải tự chứng minh, nhưng có nhiều tình huống đặc biệt, thẩm phán buộc phải chủ động thu thập chứng cứ:
📌 Trường hợp 1: Khi chứng cứ không thể do đương sự cung cấp
Ví dụ: Trong vụ ly hôn, một bên yêu cầu trích lục tài sản chung từ ngân hàng, nhưng ngân hàng từ chối cung cấp cho cá nhân. Khi đó, tòa án phải gửi công văn yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin.
📌 Trường hợp 2: Khi có dấu hiệu gian dối, làm giả chứng cứ
Nếu bị đơn cung cấp hợp đồng có dấu hiệu giả mạo, thẩm phán phải trưng cầu giám định chữ ký, chữ viết…
📌 Trường hợp 3: Khi chứng cứ liên quan đến cơ quan Nhà nước
Ví dụ: Tranh chấp đất đai, nguyên đơn cho rằng bị đơn lấn chiếm đất, nhưng hồ sơ đất chỉ có tại cơ quan địa chính. Khi đó, tòa án có trách nhiệm yêu cầu cung cấp hồ sơ đo đạc.
➡ Bài học thực tiễn:
❌ Một vụ án bị hủy do thẩm phán chỉ dựa vào chứng cứ do nguyên đơn cung cấp mà không kiểm tra nguồn gốc đất tại cơ quan địa chính. Nếu kiểm tra sớm, đã có thể phát hiện rằng đất tranh chấp thực tế chưa được cấp sổ đỏ hợp pháp.
➡ Giải pháp:
✅ Nếu thấy có dấu hiệu mâu thuẫn trong hồ sơ, thẩm phán nên chủ động xác minh ngay từ đầu.
✅ Áp dụng Điều 97 BLTTDS, yêu cầu giám định hoặc đối chất nếu có tranh chấp chứng cứ.
IV. NGUYÊN TẮC 3: CHỨNG CỨ PHẢI HỢP PHÁP, CÓ GIÁ TRỊ CHỨNG MINH
1. Những chứng cứ nào được công nhận hợp pháp?
Theo Điều 95 BLTTDS 2015, chứng cứ hợp pháp phải:
✅ Có nguồn gốc rõ ràng (tài liệu, vật chứng, lời khai hợp lệ).
✅ Được thu thập đúng trình tự pháp luật.
✅ Không vi phạm điều cấm của pháp luật.
📌 Sai lầm phổ biến:
Sử dụng tin nhắn, ghi âm, video clip làm chứng cứ mà không có xác nhận của cơ quan chức năng.
Dựa vào lời khai nhân chứng nhưng nhân chứng không có mặt đối chất.
Thu thập chứng cứ trái phép, như ghi âm lén cuộc nói chuyện mà không có sự đồng ý.
➡ Giải pháp:
✅ Nếu sử dụng ghi âm, ghi hình, tin nhắn, phải có giám định hoặc xác nhận từ cơ quan chuyên môn.
✅ Nhân chứng phải có mặt tại tòa để đối chất, nếu vắng mặt phải có lý do hợp lý.
V. KẾT LUẬN – KIỂM SOÁT CHỨNG CỨ ĐỂ RA BẢN ÁN CÔNG BẰNG
Một thẩm phán giỏi không chỉ là người đọc luật, mà là người hiểu bản chất chứng cứ, biết cách kiểm soát sự thật và đưa ra phán quyết thuyết phục.
3 nguyên tắc vàng cần nhớ:
✔ Đương sự có trách nhiệm chứng minh – Không chứng minh được, yêu cầu có thể bị bác.
✔ Thẩm phán phải chủ động xác minh khi cần – Không làm rõ, bản án có thể bị hủy.
✔ Chứng cứ phải hợp pháp, có giá trị chứng minh – Không hợp pháp, không được chấp nhận.
Tòa án là nơi thực thi công lý, và công lý chỉ có thể thực hiện khi chứng cứ đầy đủ, rõ ràng, minh bạch.
Hãy nhớ rằng: Một vụ án không thể có kết quả công bằng nếu chứng cứ không được thu thập đúng đắn!
Hoàng Gia