1. Đặc điểm bối cảnh ra đời của CNXH hiện thực:
Chủ nghĩa xã hội (CNXH) hiện thực không ra đời từ các quốc gia đã phát triển với trình độ cao của chủ nghĩa tư bản (CNTB), mà chủ yếu từ các nước chưa có trình độ phát triển cao hoặc chưa trải qua chế độ tư bản chủ nghĩa (TBCN) một cách toàn diện.
Bối cảnh ra đời này gắn liền với các cuộc cách mạng chính trị ở các quốc gia này, trong đó nhân dân đấu tranh để giành độc lập dân tộc, quyền tự quyết và các quyền lợi xã hội.
2. Điểm nổi bật của các nước đi theo con đường CNXH:
Cách mạng Nga (1917): Là cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới, khởi đầu từ một quốc gia phong kiến lạc hậu với đa số dân cư làm nông nghiệp. Sau cách mạng, Nga đã vượt qua chế độ TBCN, xây dựng nền tảng CNXH.
Thắng Lợi Cách Mạng Tháng Mười Nga (1917): Nền Tảng Lịch Sử Của Chủ Nghĩa Xã Hội Hiện Thực |
Cách mạng giải phóng dân tộc tại Việt Nam: Việt Nam giành độc lập từ thực dân Pháp năm 1945, sau đó lựa chọn con đường xây dựng CNXH. Đây là trường hợp điển hình của một quốc gia thuộc địa chưa qua chế độ tư bản chủ nghĩa, nhưng lại tiến thẳng lên xây dựng CNXH thông qua các giai đoạn phát triển đặc thù.
3. Những bài học quan trọng:
Con đường xây dựng CNXH không chỉ dành cho các nước phát triển cao: Chủ nghĩa xã hội có thể khởi đầu và phát triển từ các quốc gia chưa có nền kinh tế phát triển, nhưng phải có lực lượng cách mạng tiên tiến, lãnh đạo sáng suốt (như Đảng Cộng sản) và nhân dân ủng hộ mạnh mẽ.
Vai trò của cách mạng chính trị: Sự ra đời của CNXH tại các quốc gia này bắt nguồn từ những cuộc cách mạng chính trị, nơi mà sự bất mãn với hệ thống cũ (phong kiến hoặc thuộc địa) là động lực thúc đẩy sự thay đổi triệt để.
Liên hệ thực tiễn: Các quốc gia chưa trải qua giai đoạn phát triển toàn diện của CNTB (như Nga, Việt Nam) vẫn có thể lựa chọn con đường CNXH bằng cách thích nghi linh hoạt, xây dựng kinh tế tập thể và công hữu phù hợp với đặc điểm từng thời kỳ.
4. Các nước chưa qua giai đoạn phát triển cao nhưng chọn con đường CNXH:
Nga (Liên Xô): Từ phong kiến lạc hậu tiến thẳng lên CNXH sau Cách mạng tháng Mười.
Việt Nam: Từ chế độ thuộc địa phong kiến, đấu tranh giải phóng dân tộc và lựa chọn CNXH mà không qua giai đoạn phát triển TBCN toàn diện.
Trung Quốc: Phát triển CNXH với đặc sắc riêng, cũng từ một quốc gia chưa phát triển cao.
Kết luận:
Bối cảnh ra đời của CNXH hiện thực cho thấy sự linh hoạt và sáng tạo trong việc lựa chọn con đường phát triển. Những quốc gia chưa đạt trình độ cao của CNTB vẫn có thể thành công nếu có sự lãnh đạo đúng đắn, sự ủng hộ của quần chúng và các chiến lược phát triển phù hợp với điều kiện thực tiễn.
Trong bối cảnh "thù trong, giặc ngoài" từ 1917 đến 1921, Lenin và Đảng Bolshevik phải đưa ra nhiều biện pháp quyết liệt, vừa để bảo vệ chính quyền Xô viết, vừa để xây dựng nền tảng cho chủ nghĩa xã hội. Các hành động chính của Lenin bao gồm:
1. Củng cố quyền lực chính trị
Thành lập chính quyền Xô viết: Sau Cách mạng Tháng Mười (1917), Lenin lãnh đạo thành lập chính quyền Xô viết, đặt nền móng cho nhà nước xã hội chủ nghĩa.
Đàn áp phe đối lập: Lenin quyết liệt trấn áp các lực lượng chống đối như Bạch vệ, Menshevik, và các nhóm nổi dậy khác.
Ký hòa ước Brest-Litovsk (1918): Lenin ký hòa ước với Đức để chấm dứt sự tham gia của Nga trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Mặc dù gây mất mát lãnh thổ lớn, quyết định này giúp chính quyền Xô viết tập trung vào giải quyết nội chiến trong nước.
2. Lãnh đạo cuộc nội chiến Nga
Thành lập Hồng quân: Lenin và Leon Trotsky tổ chức Hồng quân để chống lại phe Bạch vệ và các lực lượng can thiệp nước ngoài.
Sử dụng chính sách "Khủng bố Đỏ": Lenin chỉ đạo thành lập Cheka (cơ quan an ninh) để trấn áp phản cách mạng và bảo vệ nhà nước Xô viết.
3. Thực hiện chính sách "Cộng sản thời chiến"
Lenin triển khai chính sách Cộng sản thời chiến để huy động toàn bộ nguồn lực phục vụ nội chiến:
Quốc hữu hóa tài sản tư nhân: Tịch thu các nhà máy, ngân hàng, và đất đai để kiểm soát kinh tế.
Trưng thu lương thực từ nông dân: Đáp ứng nhu cầu lương thực cho quân đội và các thành phố.
Kiểm soát nền kinh tế: Huy động tài nguyên để hỗ trợ chiến tranh, bất chấp khó khăn kinh tế.
4. Đối phó với sự can thiệp nước ngoài
Lenin kêu gọi quần chúng nhân dân bảo vệ cách mạng, đồng thời phát động khẩu hiệu "Bảo vệ Tổ quốc Xô viết".
Tổ chức các chiến dịch quân sự để đánh bại sự chiếm đóng của các nước phương Tây và Nhật Bản.
5. Khôi phục và xây dựng đất nước
Triển khai Chính sách Kinh tế Mới (NEP): Sau nội chiến, Lenin đưa ra NEP (1921) để khôi phục kinh tế bằng cách cho phép một phần kinh tế tư nhân hoạt động trở lại, nhằm khắc phục hậu quả của chính sách Cộng sản thời chiến.
Xây dựng hệ thống pháp luật và Hiến pháp: Năm 1922, Lenin lãnh đạo thành lập Liên bang Xô viết (USSR) và thông qua hiến pháp mới, tạo cơ sở pháp lý cho nhà nước xã hội chủ nghĩa.
6. Tuyên truyền và lãnh đạo quốc tế
Thành lập Quốc tế Cộng sản (Comintern): Lenin thiết lập tổ chức này để hỗ trợ các phong trào cách mạng trên thế giới.
Khẳng định lý tưởng cách mạng: Lenin không chỉ bảo vệ cách mạng ở Nga mà còn tạo điều kiện lan tỏa chủ nghĩa cộng sản ra toàn cầu.
Tầm quan trọng
Những hành động của Lenin trong giai đoạn này không chỉ giúp chính quyền Xô viết vượt qua khủng hoảng mà còn đặt nền móng cho sự ra đời của Liên bang Xô viết vào năm 1922, trở thành nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới. Điều này cũng khẳng định vai trò lãnh đạo của Lenin trong việc chèo lái nước Nga qua giai đoạn khó khăn nhất trong lịch sử cách mạng.
Ba nhân tố gồm sự ra đời của Quốc tế Cộng sản, vai trò của Liên Xô và sự chủ động của các Đảng Cộng sản đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình ra đời và xây dựng chủ nghĩa xã hội, cụ thể:
1. Sự ra đời của Quốc tế Cộng sản (1919 - 1943)
Quốc tế Cộng sản (Comintern) được thành lập vào tháng 3/1919 tại Moskva, với mục tiêu tổ chức và lãnh đạo phong trào cách mạng vô sản trên toàn cầu.
Vai trò lãnh đạo quốc tế: Quốc tế Cộng sản là trung tâm điều phối các phong trào cách mạng, cung cấp lý luận và định hướng cho các Đảng Cộng sản ở các quốc gia.
Tạo điều kiện thuận lợi cho cách mạng thế giới: Quốc tế Cộng sản giúp các phong trào giải phóng dân tộc và cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, Châu Á, và Mỹ Latinh phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
2. Vai trò của Liên Xô
Liên Xô – nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên: Sau Cách mạng Tháng Mười Nga (1917), Liên Xô trở thành mô hình và chỗ dựa cho các phong trào cách mạng toàn cầu.
Hỗ trợ quốc tế: Liên Xô cung cấp viện trợ kinh tế, quân sự, và lý luận cho các nước xây dựng chủ nghĩa xã hội. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các nước mới giành độc lập cần sự hỗ trợ để vượt qua khó khăn về kinh tế và chính trị.
Lan tỏa tư tưởng xã hội chủ nghĩa: Liên Xô đóng vai trò trung tâm trong việc truyền bá tư tưởng Marx – Lenin và tạo động lực cho các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, và Mỹ Latinh.
3. Sự chủ động của các Đảng Cộng sản
Lãnh đạo cách mạng trong nước: Các Đảng Cộng sản ở các quốc gia thuộc địa và phụ thuộc đã chủ động xây dựng phong trào cách mạng, tổ chức quần chúng và thực hiện kháng chiến giành độc lập dân tộc.
Phát triển chủ nghĩa xã hội phù hợp với đặc thù từng quốc gia: Các Đảng Cộng sản sáng tạo và điều chỉnh lý luận Marx – Lenin để phù hợp với tình hình trong nước, tạo ra các con đường đi lên chủ nghĩa xã hội khác nhau.
Hợp tác quốc tế: Các Đảng Cộng sản phối hợp chặt chẽ với Quốc tế Cộng sản và các phong trào cách mạng khác, hình thành một mặt trận toàn cầu chống lại chủ nghĩa thực dân và đế quốc.
Tầm quan trọng của ba nhân tố
Ba nhân tố này kết hợp tạo nên môi trường thuận lợi cho sự phát triển của chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới. Quốc tế Cộng sản đóng vai trò định hướng và hỗ trợ lý luận, Liên Xô cung cấp nguồn lực và mô hình thực tiễn, trong khi các Đảng Cộng sản tại các quốc gia tự chủ và sáng tạo để đưa cách mạng thành công trong điều kiện cụ thể của từng nước. Sự kết hợp này đã thúc đẩy sự lan tỏa của chủ nghĩa xã hội, đặc biệt là trong thế kỷ 20.
Phân tích bối cảnh phát triển của chủ nghĩa xã hội hiện thực
Thứ nhất: Các dòng thác cách mạng thế giới có sức sống mạnh mẽ
Cách mạng xã hội chủ nghĩa: Đây là các phong trào đấu tranh nhằm xây dựng chế độ xã hội mới, không có áp bức, bóc lột, và đặt nền tảng trên các giá trị bình đẳng, công bằng.
Cách mạng giải phóng dân tộc: Những phong trào chống thực dân, đế quốc ở các nước thuộc địa, đặc biệt là các nước ở châu Á, châu Phi, và Mỹ La-tinh.
Cách mạng đòi dân sinh, dân chủ, bảo vệ hòa bình: Các phong trào đấu tranh của quần chúng lao động trên toàn thế giới đòi hỏi quyền lợi kinh tế, dân chủ và chống chiến tranh.
Ý nghĩa
Chi phối đời sống chính trị toàn cầu: Các phong trào này trở thành xu hướng chủ đạo của thế kỷ XX, ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống chính trị quốc tế.
Tạo tiền đề xây dựng chủ nghĩa xã hội hiện thực: Các cuộc cách mạng này góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa và đế quốc, mở đường cho các quốc gia tự do lựa chọn con đường xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Bối cảnh này thể hiện vai trò lịch sử của các phong trào cách mạng trong việc thúc đẩy tiến trình phát triển của chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới.