Pages

Thứ Tư, 11 tháng 12, 2024

Bài 18: Một số quy luật, phạm trù cơ bản của chủ nghĩa xã hội khoa học trong chương trình học lý luận chính trị trung cấp

1. Khái quát về chủ nghĩa xã hội khoa học

Khái niệm: Chủ nghĩa xã hội khoa học là bộ phận lý luận quan trọng của chủ nghĩa Marx-Lenin, nghiên cứu các quy luật phát triển và chuyển biến của xã hội loài người từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.

Đối tượng nghiên cứu:

Các quy luật xã hội trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.

Vai trò của giai cấp công nhân và liên minh giai cấp trong quá trình xây dựng xã hội mới.

Vai trò:

Là kim chỉ nam cho hành động cách mạng.

Định hướng xây dựng mô hình xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

2. Sứ mệnh lịch sử toàn thế giới của giai cấp công nhân

Bản chất sứ mệnh lịch sử:

Giai cấp công nhân là lực lượng tiên phong trong sự nghiệp xóa bỏ chế độ bóc lột, xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.

Tiến hành cuộc cách mạng xã hội nhằm giải phóng con người khỏi áp bức, bóc lột.

Nguyên nhân:

Đặc điểm kinh tế, xã hội của giai cấp công nhân (sự phát triển của công nghiệp, ý thức tập thể, kỷ luật).

Quy luật phát triển lịch sử, dẫn tới mâu thuẫn giữa tư bản và lao động.

Thực tiễn lịch sử:

Vai trò của giai cấp công nhân trong các cuộc cách mạng thế giới (Cách mạng Tháng Mười Nga, phong trào công nhân quốc tế).

3. Chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân

Khái niệm: Chủ nghĩa quốc tế công nhân là sự đoàn kết, hợp tác giữa các giai cấp công nhân trên toàn thế giới nhằm đấu tranh cho mục tiêu chung.

Nội dung chính:

Đoàn kết quốc tế trong đấu tranh chống đế quốc, thực dân.

Hỗ trợ các dân tộc bị áp bức xây dựng xã hội mới.

Biểu hiện:

Các tổ chức công nhân quốc tế như Quốc tế Cộng sản (Comintern), phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.

Ý nghĩa:

Góp phần tạo sức mạnh tổng hợp, thúc đẩy cách mạng thế giới.

4. Liên minh giữa giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và trí thức

Tính tất yếu:

Giai cấp công nhân cần liên minh với nông dân và trí thức để tạo nên lực lượng cách mạng rộng lớn.

Nông dân là lực lượng đông đảo trong xã hội, trí thức đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khoa học và quản lý.

Cơ sở liên minh:

Lợi ích chung trong việc xóa bỏ chế độ bóc lột.

Sự phụ thuộc lẫn nhau trong sản xuất và xã hội.

Ý nghĩa:

Bảo đảm thắng lợi của cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Tăng cường sự đoàn kết trong xã hội.

5. Chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa

Khái niệm:

Là hình thức tổ chức nhà nước và xã hội, trong đó quyền lực thuộc về nhân dân, thực hiện các giá trị dân chủ trên nền tảng chủ nghĩa Marx-Lenin.

Đặc điểm:

Quyền lực thuộc về nhân dân lao động.

Bảo đảm công bằng xã hội, tôn trọng quyền con người.

Vai trò:

Là mục tiêu và động lực trong quá trình xây dựng xã hội chủ nghĩa.

Đáp ứng nguyện vọng của các tầng lớp nhân dân.

Thực tiễn:

Các mô hình dân chủ xã hội chủ nghĩa trên thế giới.

Thách thức và giải pháp trong việc xây dựng dân chủ ở Việt Nam.

3. Chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân

3.1 Tính tất yếu của chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân

Lý do xuất hiện:

Trong lịch sử, giai cấp công nhân luôn bị bóc lột và áp bức bởi chủ nghĩa tư bản. Đoàn kết quốc tế là yêu cầu tất yếu để vượt qua mâu thuẫn này.

Chủ nghĩa tư bản mang tính toàn cầu, nên sự đấu tranh chống lại nó cũng cần một mặt trận quốc tế thống nhất.

Tính chất tất yếu:

Giai cấp công nhân là lực lượng lao động chung trên toàn thế giới, có cùng mục tiêu đấu tranh chống bóc lột và xây dựng xã hội công bằng, dân chủ.

Sự đoàn kết quốc tế tạo ra sức mạnh tập thể, thúc đẩy cách mạng xã hội ở phạm vi toàn cầu.

3.2 Nội dung, yêu cầu thực hiện chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân

Nội dung chủ yếu:

Đoàn kết quốc tế:

Đoàn kết giai cấp công nhân trong cùng quốc gia và giữa các quốc gia nhằm chống lại các thế lực áp bức, bóc lột.

Hỗ trợ cách mạng:

Các nước công nhân tiên tiến hỗ trợ các nước lạc hậu hoặc đang trong quá trình đấu tranh để xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Thúc đẩy công bằng xã hội:

Tạo điều kiện hợp tác phát triển giữa các quốc gia, dân tộc trong hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Yêu cầu:

Xây dựng sự đoàn kết chặt chẽ và ý thức giai cấp giữa công nhân các nước.

Phối hợp đấu tranh với phong trào giải phóng dân tộc, vì lợi ích chung của các dân tộc bị áp bức.

3.3 Việt Nam thực hiện chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân hiện nay

Bối cảnh Việt Nam:

Trong lịch sử, Việt Nam nhận được sự giúp đỡ từ phong trào quốc tế (Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác) trong kháng chiến và xây dựng đất nước.

Hiện nay, Việt Nam thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Cách thực hiện:

Đẩy mạnh hợp tác kinh tế và chính trị giữa Việt Nam và các nước, đặc biệt trong cộng đồng ASEAN và quốc tế.

Góp phần xây dựng phong trào quốc tế nhằm bảo vệ hòa bình, tiến bộ xã hội.

Ý nghĩa:

Củng cố vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Tạo động lực phát triển đất nước và giữ gìn lý tưởng chủ nghĩa xã hội.


3.1 Tính tất yếu của chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân

1. Định nghĩa về chủ nghĩa quốc tế của GCCN

Chủ nghĩa quốc tế của GCCN là tinh thần đoàn kết quốc tế, thể hiện qua sự thống nhất:

Nhận thức: Cùng hiểu rõ sứ mệnh lịch sử và vai trò của mình trong tiến trình cách mạng thế giới.

Lập trường: Đặt lợi ích của giai cấp công nhân toàn cầu lên hàng đầu, cùng hướng tới mục tiêu chung.

Hành động: Đoàn kết trong các cuộc đấu tranh vì những mục tiêu cao cả.



2. Cơ sở tất yếu

Sứ mệnh lịch sử của GCCN toàn thế giới:

Thực hiện cách mạng vô sản nhằm xóa bỏ chế độ tư bản, xây dựng xã hội chủ nghĩa và tiến tới chủ nghĩa cộng sản.

Đoàn kết toàn cầu để đấu tranh cho hòa bình, dân chủ và tiến bộ xã hội.


Các mục tiêu chung của thời đại:

Độc lập dân tộc, bảo vệ hòa bình thế giới.

Xây dựng chủ nghĩa xã hội trên nền tảng công bằng, bình đẳng.


Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và giai cấp công nhân:

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự thành công của cách mạng vô sản ở từng quốc gia phụ thuộc vào sự hỗ trợ của phong trào quốc tế.

Chủ nghĩa tư bản có quy mô toàn cầu, vì vậy cuộc đấu tranh chống tư bản đòi hỏi sự hợp tác liên quốc gia.



3. Nội dung chính của chủ nghĩa quốc tế

Đoàn kết hành động:

Đoàn kết GCCN ở các nước tiên tiến và các nước đang phát triển, nhằm chống lại sự bóc lột và bất công từ chủ nghĩa tư bản.


Tôn trọng đặc thù:

Tôn trọng cương lĩnh, đường lối, chiến lược cách mạng của từng quốc gia.

Hỗ trợ lẫn nhau dựa trên nền tảng bình đẳng và vì lợi ích chung.


Trách nhiệm của mỗi Đảng và mỗi GCCN:

Góp phần xây dựng tình đoàn kết bền vững giữa GCCN nước mình với công nhân, nhân dân lao động các nước khác.

4. Ý nghĩa

Đối với GCCN thế giới:

Tạo sức mạnh đoàn kết toàn cầu, đẩy mạnh cuộc đấu tranh chống áp bức, bóc lột.

Thúc đẩy sự phát triển của phong trào công nhân quốc tế.
Đối với Việt Nam:
Phát huy tinh thần đoàn kết quốc tế để tranh thủ sự hỗ trợ của phong trào công nhân thế giới trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc.

Củng cố quan hệ hợp tác, phát triển với các nước xã hội chủ nghĩa và các phong trào công nhân quốc tế.
Một số hình thức thực hiện chủ nghĩa quốc tế của GCCN

1. Các tổ chức quốc tế của GCCN

Hội Liên hiệp công nhân quốc tế (Quốc tế I, 1864–1876):

Thành lập bởi Karl Marx, đây là tổ chức quốc tế đầu tiên của giai cấp công nhân.

Vai trò:

Đặt nền tảng lý luận và thực tiễn cho phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản với tính chất quốc tế.

Đoàn kết các phong trào công nhân trên toàn thế giới, định hướng đấu tranh chống lại áp bức, bóc lột.



Quốc tế Xã hội chủ nghĩa (Quốc tế II, 1889–1914):

Tiếp nối tư tưởng của Quốc tế I, tập hợp các tổ chức công nhân và đảng xã hội chủ nghĩa.

Vai trò:

Chuẩn bị cơ sở lý luận và tổ chức cho phong trào vô sản phát triển ở nhiều nước.

Góp phần nâng cao nhận thức và vai trò của GCCN trong đấu tranh cách mạng.



Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III, 1919–1943):

Được Lenin sáng lập, nhằm đoàn kết các đảng cộng sản trên toàn thế giới.

Vai trò:

Thực hiện cách mạng vô sản với tính chất quốc tế.

Lãnh đạo cuộc đấu tranh của công nông và nhân dân lao động (NDLD) trên phạm vi toàn cầu.




2. Một số tổ chức và diễn đàn quốc tế khác

Cục Thông tin quốc tế:

Hỗ trợ liên lạc, điều phối phong trào công nhân và các đảng cộng sản quốc tế.


Hội nghị các Đảng Cộng sản và công nhân quốc tế:

Diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, phối hợp hành động giữa các đảng cộng sản và tổ chức công nhân quốc tế.


Diễn đàn thường niên của các Đảng Cộng sản và công nhân quốc tế:

Tạo cơ hội để các đảng cộng sản và công nhân thảo luận, thống nhất về đường lối, chiến lược đấu tranh chung.



3. Vai trò và ý nghĩa của các tổ chức quốc tế

Đối với GCCN:

Tạo lập cơ sở lý luận và thực tiễn cho cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp.

Củng cố sức mạnh đoàn kết giữa các phong trào công nhân quốc tế.


Đối với phong trào cách mạng thế giới:

Góp phần vào việc đấu tranh chống lại chế độ tư bản, xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.

Bảo vệ hòa bình, độc lập dân tộc và quyền lợi của người lao động trên phạm vi toàn cầu.







3.2 Nội dung, yêu cầu thực hiện chủ nghĩa quốc tế của GCCN

1. Nội dung

Một là: Tăng cường giáo dục tinh thần chủ nghĩa quốc tế của GCCN cho đảng viên và quần chúng cách mạng ở mỗi quốc gia. Nhất là đối với cán bộ, đảng viên giữ trọng trách lãnh đạo, quản lý.

Hai là: Tăng cường thông tin, tuyên truyền để các lực lượng cộng sản hiểu biết lẫn nhau, tạo sự đồng thuận trong đường lối đấu tranh.

Ba là: Thực hiện lợi ích giai cấp, quốc gia, dân tộc của từng nước trên cơ sở tôn trọng lợi ích chung của toàn bộ GCCN và nhân dân lao động thế giới.

Bốn là: Các GCCN và các Đảng Cộng sản cầm quyền cần gác lại bất đồng, mâu thuẫn để ưu tiên nhiệm vụ chung: bảo vệ chủ nghĩa xã hội và lợi ích chung của GCCN.

Năm là: Xây dựng cơ chế, thiết chế, diễn đàn quốc tế nhằm hợp tác và đoàn kết các lực lượng cộng sản, công nhân toàn thế giới.


2. Yêu cầu

Tăng cường đoàn kết quốc tế giữa các tổ chức, lực lượng công nhân.

Tôn trọng độc lập, tự chủ của mỗi quốc gia nhưng vẫn đảm bảo sự thống nhất trong mục tiêu đấu tranh vì chủ nghĩa xã hội.
3.3 Việt Nam thực hiện chủ nghĩa quốc tế của GCCN hiện nay

Mục tiêu

Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.

Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, đảm bảo cao nhất lợi ích quốc gia trên cơ sở tôn trọng các nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc.

Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng.


Nội dung thực hiện

Một là: Ủng hộ các Đảng Cộng sản, phong trào tiến bộ xã hội trong cuộc đấu tranh vì mục tiêu chung của thời đại.

Hai là: Mở rộng quan hệ với các Đảng, lực lượng cánh tả và các quốc gia trên cơ sở độc lập, tự chủ, vì hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.

Ba là: Đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu nhưng luôn gắn với việc bảo vệ lý tưởng, mục tiêu của chủ nghĩa xã hội và đoàn kết quốc tế.

Ý nghĩa

Góp phần bảo vệ hòa bình thế giới, thúc đẩy sự hợp tác quốc tế, nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.

Đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong nước, đồng thời củng cố lý tưởng của chủ nghĩa xã hội.




4.1 Tính tất yếu của liên minh công - nông - trí thức

Khái niệm

Liên minh giữa giai cấp công nhân (GCCN) với giai cấp nông dân (GCND) và tầng lớp trí thức là:

Sự đoàn kết, hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau giữa các giai cấp và tầng lớp trong xã hội.

Được thực hiện dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân nhằm phục vụ lợi ích chung và tạo ra lực lượng đồng minh mạnh mẽ.

Đáp ứng yêu cầu thực hiện sứ mệnh giải phóng giai cấp, xã hội và con người.

---

Cơ sở lý luận

1. Lý luận của chủ nghĩa Marx-Lenin:

Giai cấp công nhân là lực lượng tiên phong, cần có sự liên minh với các giai cấp khác để đảm bảo thành công của cách mạng xã hội chủ nghĩa.

Liên minh công - nông - trí thức là điều kiện cần thiết để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân.



2. Nguyên tắc:

Cùng mục tiêu: Đấu tranh vì sự nghiệp xóa bỏ bóc lột, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ.

Phát huy thế mạnh của từng giai cấp, tầng lớp:

Công nhân đại diện cho sản xuất hiện đại.

Nông dân giữ vai trò then chốt trong cung ứng lương thực.

Trí thức dẫn đầu về khoa học, công nghệ.


Cơ sở thực tiễn

1. Giai cấp công nhân (GCCN):

Là lực lượng lao động tiên tiến, nắm giữ phương thức sản xuất hiện đại.

Vai trò lãnh đạo trong tiến trình cách mạng xã hội chủ nghĩa.

2. Giai cấp nông dân (GCND):

Lực lượng đông đảo, giữ vai trò nền tảng trong sản xuất nông nghiệp.

Cung cấp lực lượng lao động và tài nguyên phục vụ cách mạng.


3. Tầng lớp trí thức:

Đại diện cho tri thức, khoa học, và công nghệ.

Đóng góp vào việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

---

Tính tất yếu

1. Khách quan:

Cần kết hợp các giai cấp, tầng lớp để tối ưu hóa sức mạnh xã hội trong công cuộc phát triển và bảo vệ đất nước.

Khắc phục những hạn chế riêng lẻ của từng giai cấp, như thiếu tri thức hoặc thiếu nguồn lực sản xuất.


2. Chủ quan:

Sự lãnh đạo của GCCN đòi hỏi phải có sự đồng hành của GCND và trí thức để đạt được thành công trong cách mạng và xây dựng xã hội mới.

Sự liên minh là cơ sở để tạo ra sức mạnh thống nhất, đối phó với những thách thức trong nước và quốc tế.


3. Ý nghĩa thực tiễn:

Xây dựng và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa.

Tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao đời sống nhân dân.
Để trả lời các câu hỏi trong phần thảo luận và ôn tập dựa trên nội dung đã được tổng hợp từ các hình ảnh, tài liệu đã tải lên và kiến thức có sẵn, tôi sẽ cung cấp câu trả lời như sau:
Câu hỏi thảo luận

1. Làm rõ quá trình ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học là tất yếu khách quan?

Chủ nghĩa xã hội khoa học ra đời từ sự phát triển của xã hội loài người, dựa trên:

Sự phát triển của nền kinh tế: Mâu thuẫn trong xã hội tư bản chủ nghĩa giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất dẫn đến nhu cầu một xã hội mới.

Sự hình thành giai cấp công nhân: Là sản phẩm của nền sản xuất công nghiệp tư bản, giai cấp công nhân trở thành lực lượng tiên phong dẫn dắt cách mạng xã hội.

Sự đóng góp lý luận của Marx - Engels: Chủ nghĩa xã hội khoa học hình thành từ việc phân tích khoa học và thực tiễn về xã hội tư bản, dựa trên nền tảng triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử.

2. Chứng minh giai cấp công nhân là sản phẩm và cũng là chủ thể của đại công nghiệp - công nghiệp hóa? Ý nghĩa của quan điểm lý luận này với sự nghiệp xây dựng giai cấp công nhân Việt Nam?

Chứng minh:
Giai cấp công nhân ra đời cùng với cuộc cách mạng công nghiệp, đóng vai trò chủ đạo trong nền sản xuất đại công nghiệp.
Họ làm chủ các công cụ sản xuất hiện đại, có tổ chức và ý thức kỷ luật cao.

Ý nghĩa:
Xây dựng giai cấp công nhân Việt Nam vững mạnh để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Giai cấp công nhân Việt Nam phải đi đầu trong việc thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội và giữ vững vai trò lãnh đạo trong hệ thống chính trị.

3. Những nhận thức mới của Đảng Cộng sản Việt Nam về thực hiện chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công nhân trong điều kiện hiện nay?
Nhận thức mới:
Đoàn kết, hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu như môi trường, phát triển bền vững.
Phát huy vai trò giai cấp công nhân trong hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia.
4. Những nhận thức mới của Đảng Cộng sản Việt Nam về thực hiện liên minh công - nông - trí thức trong thời kỳ đổi mới?
Nhận thức mới:
Liên minh công - nông - trí thức là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của xã hội.
Phát triển đội ngũ trí thức, nâng cao trình độ sản xuất của nông dân, và hiện đại hóa lực lượng công nhân.
5. Những thuận lợi và khó khăn trong quá trình xây dựng chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
Thuận lợi:
Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Ý chí và sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc.
Khó khăn:
Tác động của các thế lực thù địch, diễn biến hòa bình.
Bất bình đẳng xã hội và khoảng cách phát triển giữa các vùng miền.
Câu hỏi ôn tập
1. Phân tích làm rõ điều kiện khách quan, nhân tố chủ quan quy định sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân? Liên hệ với sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân Việt Nam?
Điều kiện khách quan:
Giai cấp công nhân ra đời từ sản xuất hiện đại, có tổ chức và ý thức cách mạng cao.
Họ đại diện cho phương thức sản xuất tiên tiến nhất.
Nhân tố chủ quan:
Giai cấp công nhân có tinh thần đoàn kết, kỷ luật, ý thức chính trị rõ ràng.
Liên hệ Việt Nam:
Giai cấp công nhân Việt Nam cần giữ vai trò lãnh đạo trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Họ phải thực hiện tốt vai trò trong liên minh công - nông - trí thức để xây dựng xã hội chủ nghĩa.