ĐỀ ÁN THÀNH LẬP
VIỆN KHOA HỌC PHÁP LÝ VÀ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP
A. SỰ CẦN THIẾT, VAI TRÒ VÀ CƠ SỞ THÀNH LẬP
I. SỰ CẦN THIẾT VÀ CƠ SỞ THÀNH LẬP:
Đất nước ta hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngày càng lớn trong việc thúc đẩy kinh tế phát triển. Từ đó, cũng phát sinh nhu cầu cấp thiết về việc tăng cường quản trị doanh nghiệp, hỗ trợ pháp lý và chuyển đổi số. Việc thành lập Viện Khoa học Pháp lý và Phát triển Doanh nghiệp (sau đây gọi tắt là “Viện” ) đáp ứng một phần nhu cầu của xã hội và doanh nghiệp. Bối cảnh hình thành Viện được xác định bởi các yếu tố sau:
1. Pháp luật liên quan đến quản trị doanh nghiệp và chuyển đổi số: Trong thời đại số hóa, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều vấn đề pháp lý mới, từ bảo vệ dữ liệu cá nhân đến quy định về giao dịch điện tử và thương mại điện tử. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đôi khi vượt xa khả năng của pháp luật hiện hành, tạo ra một cảnh báo cho doanh nghiệp về rủi ro pháp lý. Viện hình thành để nghiên cứu và cung cấp các giải pháp về pháp lý cho các vấn đề này.
2. Tăng cường tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp trong thời đại phát triển xanh và chuyển đổi số: Doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy định pháp luật để tuân thủ và tránh rủi ro pháp lý. Viện có thể cung cấp các dịch vụ về đào tạo, bồi dưỡng và tư vấn cho doanh nghiệp về cách tuân thủ pháp luật trong môi trường hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế xanh và chuyển đổi số.
3. Nhu cầu về chuyên môn đa ngành: Quản trị doanh nghiệp trong thời kỳ đất nước ta hội nhập quốc tế sâu rộng và phát triển mạnh về kinh tế xanh và chuyển đổi số đòi hỏi sự hiểu biết vững về cả lĩnh vực kinh doanh và pháp luật. Viện có thể cung cấp các chương trình đào tạo, bồi dưỡng về pháp lý dành cho những người quản lý doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ hơn về quy định pháp luật và cách áp dụng trong quản trị doanh nghiệp và kinh doanh số.
4. Nhu cầu về nghiên cứu và phát triển: Viện có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các vấn đề pháp lý mới phát sinh từ sự phát triển của công nghệ, cung cấp kiến thức và thông tin mới nhất cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
II. VAI TRÒ CỦA VIỆN ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA:
Viện Khoa học Pháp lý và Phát triển Doanh nghiệp có vai trò đối với sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa như sau:
1. Tăng cường hiệu suất quản lý: Bằng cách ứng dụng công nghệ thông tin và phương pháp mới của khoa học quản trị doanh nghiệp, phát triển kinh tế xanh và chuyển đổi số, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình quản lý và tăng cường hiệu suất hoạt động.
2. Cải thiện quyết định chiến lược: Thông qua việc phân tích dữ liệu và dự đoán, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
3. Tăng cường tương tác khách hàng: Kinh tế xanh và chuyển đổi số cung cấp các công cụ và nền tảng để tương tác với khách hàng một cách hiệu quả hơn, từ việc xây dựng mối quan hệ đến dịch vụ khách hàng cá nhân hóa.
4. Tạo ra các cơ hội kinh doanh mới: Sự kết hợp giữa khoa học quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số có thể tạo ra các cơ hội kinh doanh mới thông qua việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, cũng như khai thác các thị trường mới.
5. Tăng cường cạnh tranh: Bằng cách áp dụng các công nghệ mới và các phương pháp quản trị tiên tiến, doanh nghiệp có thể tăng cường cạnh tranh và duy trì sự bền vững trong môi trường kinh doanh đang biến đổi nhanh chóng.
6. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo: Kết hợp giữa khoa học quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp thông qua việc thử nghiệm và áp dụng các ý tưởng mới.
B. DANH XƯNG PHÁP NHÂN:
I. THÔNG TIN PHÁP NHÂN
1.1 Tên tiếng Việt: Viện Khoa học Pháp lý và Phát triển Doanh nghiệp.
1.2 Tên tiếng Anh: Institute of Legal Science and Corporate Development.
1.3 Tên viết tắt bằng tiếng Anh: ILC
1.4 Trụ sở: Số 272 Hòa Hưng, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.
1.5 Điện thoại: 0983.285499
1.6 Email: info@ilc.com.vn
1.7 Website: www.ilc.com.vn
II. Viện là một đơn vị trực thuộc Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, được thành lập và hoạt động theo Quyết định số ..................ngày.......tháng......năm 2024 của Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam.
Viện Khoa học Pháp lý và Phát triển Doanh nghiệp (ILC) có tư cách pháp nhân, có con dấu riêng và được mở tài khoản tại Ngân hàng, Kho bạc Nhà nước để giao dịch theo quy định của pháp luật.
C. MỤC TIÊU ĐỊNH HƯỚNG:
Mục tiêu chính của đề án thành lập “Viện” là tạo ra một tổ chức nghiên cứu khoa học chuyên sâu về các hoạt động nghiên cứu khoa học pháp luật quản trị doanh nghiệp và kinh tế số có thể bao gồm các mục tiêu sau:
1. Nghiên cứu, ứng dụng việc chuyển đổi số trong lĩnh vực Pháp lý: Tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các công cụ tự động hóa quy trình pháp lý, hệ thống trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ ra quyết định pháp lý trong doanh nghiệp và các giải pháp blockchain để cải thiện tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch kinh doanh.
2. Đào tạo, bồi dưỡng và phát triển chuyên gia: Tạo ra các chương trình đào tạo và huấn luyện chuyên sâu về quản trị doanh nghiệp và pháp lý về kinh tế xanh và chuyển đổi số. Điều này có thể bao gồm cung cấp các khóa học về pháp luật kinh doanh quốc tế, quản lý rủi ro pháp lý, và đặc biệt là các khóa học về pháp luật liên quan đến công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain và dữ liệu lớn.
3. Hỗ trợ Doanh nghiệp: Cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý và hỗ trợ về quản trị cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh số. Viện có thể đóng vai trò là một cơ quan tư vấn cho doanh nghiệp về các vấn đề pháp lý liên quan đến chính sách bảo mật dữ liệu, quản lý sở hữu trí tuệ và tuân thủ các quy định pháp luật mới về công nghệ.
4. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các sự kiện, hội thảo và chương trình giáo dục để tăng cường nhận thức của cộng đồng về các vấn đề pháp lý và quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số. Điều này có thể bao gồm việc phát triển tài liệu hướng dẫn, blog và các tài nguyên trực tuyến miễn phí để chia sẻ kiến thức và thông tin mới nhất trong lĩnh vực này.
5. Hợp tác và Mở rộng Mạng lưới: Xây dựng và mở rộng mạng lưới hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng pháp lý quốc tế để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, và tạo ra cơ hội hợp tác mới trong lĩnh vực quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyenr đổi số.
Bằng cách thực hiện những mục tiêu này, Viện có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp giá trị cho cộng đồng xã hội.
D. TỔ CHỨC BỘ MÁY: Cơ cấu tổ chức và chức năng nhiệm vụ của bộ máy tổ chức Viện được quy định như sau:
I. Cơ cấu tổ chức: Cơ cấu tổ chức của Viện bao gồm:
- Hội đồng Viện;
- Ban Điều hành Viện;
- Hội đồng Khoa học - Đào tạo và Ban Cố vấn;
- Các phòng, ban chức năng;
- Các trung tâm nghiên cứu, ứng dụng, đào tạo, bồi dưỡng, tư vấn, chuyển giao và hợp tác phát triển;
- Các chi nhánh, văn phòng đại diện.
II. Chức năng, nhiệm vụ của bộ máy tổ chức: Chức năng nhiệm vụ của bộ máy tổ chức Viện được quy định như sau:
1. Hội đồng Viện:
- Được bầu ra theo nhiệm kỳ 05 năm; số lượng thành viên Hội đồng Viện từ 03 đến 11 người; bao gồm các thành viên sáng lập được đề cử tham gia Hội đồng Viện và các thành viên chính thức khác của Viện hoặc các thành viên hợp tác được mời;
- Hoạch định và quản trị toàn thể chiến lược Viện;
- Đề cử Viện trưởng (hoặc Giám đốc Điều hành Viện) để điều hành Viện;
- Định hướng điều hành và giám sát toàn bộ hoạt động của Ban Điều hành Viện.
2. Ban Điều hành Viện:
- Viện trưởng (hoặc Giám đốc Điều hành Viện) được bổ nhiệm theo sự đề cử của Hội đồng Viện. Nhiệm kỳ Viện trưởng là 05 năm và được lấy phiếu tín nhiệm giữa nhiệm kỳ (2 năm rưỡi);
- Viện trưởng được chọn về thành phần, cơ cấu của Ban Điều hành Viện và đề cử cho Hội đồng Viện phê duyệt bổ nhiệm;
- Viện trưởng lãnh đạo toàn thể Ban Điều hành để điều hành toàn bộ hoạt động nghiên cứu ứng dụng, đào tạo chuyển giao và hợp tác phát triển của Viện.
3. Hội đồng Khoa học và Ban Cố vấn:
- Hội đồng khoa học và Ban Cố vấn được mời theo nhiệm kỳ 05 năm bao gồm các chuyên gia giáo dục, pháp lý, chuyển đổi số, quản trị doanh nghiệp, tài chính doanh nghiệp, kế toán, kiểm toán ... trong tất cả các lĩnh vực chuyên ngành mang tính khoa học và mang tầm quốc gia, quốc tế và toàn cầu.
- Cố vấn định hướng hoặc quyết định đề tài nghiên cứu; đánh giá, thẩm định đề tài nghiên cứu;
- Cố vấn định hướng quy mô đào tạo chuyển giao, hợp tác phát triển phù hợp khoa học chuyên ngành, khoa học pháp lý, quản trị doanh nghiệp, tài chính doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số.
4. Các phòng ban chức năng: Tuỳ theo yêu cầu công tác quản lý hoạt động Viện mà thành lập các phòng ban chức năng phù hợp từng thời kỳ, giai đoạn để đáp ứng xuyên suốt nhiệm vụ quản lý hoạt động của Viện.
5. Các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng, tư vấn chuyển đổi số, tư vấn pháp lý, chuyển giao và hợp tác phát triển:
- Tuỳ theo yêu cầu công tác chuyên ngành mà thành lập các trung tâm phù hợp từng thời kỳ, giai đoạn để đáp ứng xuyên suốt nhiệm vụ triển khai chuyên ngành của Viện.
- Các trung tâm triển khai chuyên ngành có thể là đơn vị trực thuộc hoặc là đối tác hợp tác với Viện. Các trung tâm triển khai chuyên ngành có thể được đăng ký pháp nhân hoạt động độc lập.
E. HOẠT ĐỘNG TRỌNG TÂM:
Viện xác định sứ mệnh xây dựng và phát huy giá trị khoa học pháp lý, quản trị doanh nghiệp và kinh tế số xứng tầm thế giới. Do đó, nhiệm vụ trọng tâm của Viện tập trung vào các nhiệm vụ sau:
- Nghiên cứu khoa học pháp lý;
- Tư vấn pháp luật;
- Tư vấn tài chính chuyển đổi số;
- Tư vấn tài chính;
- Tư vấn quản trị doanh nghiệp, quản trị nhân sự;
- Đào tạo, bồi dưỡng pháp luật, quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số.
+ Các nhiệm vụ hoạt động, được mô tả chi tiết gồm:
I. Nghiên cứu khoa học pháp lý:
Nghiên cứu khoa học pháp luật là quá trình tìm hiểu và áp dụng các phương pháp khoa học để khám phá và hiểu sâu hơn về các khía cạnh của pháp luật và hệ thống pháp luật. Nghiên cứu tiếp cận các vấn đề pháp lý từ góc độ lý thuyết và thực tiễn, sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu, nghiên cứu pháp lý so sánh, và phương pháp thống kê để nghiên cứu các hiện tượng pháp lý.
Mục tiêu của nghiên cứu khoa học pháp luật bao gồm:
1. Làm rõ hơn về cơ sở lý luận của các nguyên tắc pháp luật và quy trình pháp lý.
2. Đánh giá hiệu quả và công bằng của hệ thống pháp luật hiện tại.
3. Dự đoán và đánh giá các hệ quả của việc thay đổi pháp luật hoặc thực thi pháp luật.
4. Xác định các xu hướng phát triển trong lĩnh vực pháp luật và đề xuất các biện pháp bổ sung, hoàn thiện.
Những nghiên cứu trong lĩnh vực này có thể có ảnh hưởng lớn đến việc thực thi pháp luật và quyết định chính sách pháp luật. Đồng thời, cung cấp kiến thức cơ bản cho các luận văn, bài báo và sách về pháp luật.
II. Tư vấn pháp luật:
Tư vấn pháp luật cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh phức tạp. Dưới đây là một số tư vấn pháp luật cơ bản mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể cân nhắc:
2.1 Thành lập và pháp lý hóa doanh nghiệp: Hướng dẫn về quy trình thành lập doanh nghiệp, lựa chọn hình thức pháp lý phù hợp như doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn. Bao gồm cả việc đăng ký kinh doanh, thuế và các giấy tờ pháp lý liên quan.
2.2 Hợp đồng: Hỗ trợ trong việc lập và xem xét các hợp đồng với đối tác kinh doanh, như hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, và hợp đồng thuê.
2.3 Bảo vệ sở hữu trí tuệ: Tư vấn về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, bao gồm bản quyền, nhãn hiệu, và bí mật thương mại.
2.4 Tuân thủ luật pháp lao động: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về lao động, bao gồm việc lập các hợp đồng lao động, thanh toán lương, và giải quyết tranh chấp lao động.
2.5 Tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân: Hỗ trợ trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là khi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng và nhân viên.
2.6 Giải quyết tranh chấp: Cử luật sư hỗ trợ trong việc giải quyết các tranh chấp pháp lý, bao gồm cả việc đàm phán, giải quyết tại Trọng tài thương mại và tham gia tố tụng tại Tòa án.
2.7 Tư vấn về thuế: Cung cấp thông tin và hướng dẫn về các quy định thuế và cách tính thuế cho doanh nghiệp.
2.8 Tuân thủ quy định kinh doanh và tiêu chuẩn ngành: Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn ngành đặc thù.
Tư vấn pháp luật đem lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ bằng cách giúp chúng giảm thiểu rủi ro pháp lý, tối ưu hóa tuân thủ pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
III. Tư vấn chuyển đổi số
Tư vấn chuyển đổi số là một phần quan trọng của quá trình hiện đại hóa cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), giúp chúng tận dụng lợi ích từ các công nghệ số để cải thiện hiệu suất hoạt động và tăng cường sự cạnh tranh. Dưới đây là một số tư vấn cơ bản về chuyển đổi số cho SMEs:
3.1 Đánh giá tình trạng hiện tại và mục tiêu: Bắt đầu bằng việc đánh giá tình trạng hiện tại của doanh nghiệp và xác định mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được thông qua chuyển đổi số. Điều này có thể bao gồm cải thiện hiệu suất, tăng cường tương tác khách hàng, hoặc tối ưu hóa quy trình làm việc.
3.2 Lập kế hoạch chuyển đổi số: Phát triển một kế hoạch chi tiết để thực hiện chuyển đổi số, bao gồm cả việc xác định các công nghệ và công cụ cần thiết, nguồn lực cần dùng, và lịch trình triển khai. Kế hoạch này nên được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp.
3.3 Lựa chọn công nghệ phù hợp: Xác định các công nghệ số phù hợp như phần mềm quản lý doanh nghiệp (ERP), hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), công cụ quản lý dữ liệu, và các ứng dụng di động để hỗ trợ các quy trình kinh doanh.
3.4 Đào tạo, bồi dưỡng và hỗ trợ nhân viên: Đảm bảo nhân viên được đào tạo về việc sử dụng và tận dụng các công nghệ mới. Cung cấp hỗ trợ liên tục để giúp họ vượt qua những thách thức trong quá trình chuyển đổi số.
3.5 Bảo mật thông tin và dữ liệu: Đảm bảo các biện pháp bảo mật được triển khai bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
3.6 Tối ưu hóa quy trình kinh doanh: Sử dụng công nghệ số để tối ưu hóa quy trình kinh doanh, giảm thiểu thủ tục rườm rà, tăng cường hiệu suất và giảm chi phí.
3.7 Liên tục đánh giá và cải tiến: Thực hiện việc đánh giá định kỳ về hiệu suất chuyển đổi số và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp trong dài hạn.
Tư vấn chuyển đổi số không chỉ giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường cạnh tranh mà còn giúp họ tiếp cận một thị trường rộng lớn hơn và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.
IV. Tư vấn tài chính:
Tư vấn tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ là một phần quan trọng của việc quản lý tài chính hiệu quả và đảm bảo sự ổn định tài chính trong dài hạn. Dưới đây là một số khía cạnh cơ bản cần xem xét khi tư vấn về tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
4.1 Quản lý nguồn vốn: Hỗ trợ trong việc xác định và quản lý các nguồn vốn cho doanh nghiệp, bao gồm vốn tự có, vốn vay và vốn từ nhà đầu tư. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch vốn, quản lý nợ và tối ưu hóa cấu trúc vốn.
4.2 Lập kế hoạch tài chính: Hỗ trợ trong việc phát triển kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, bao gồm lập dự toán thu chi, dự đoán tài chính và xác định mục tiêu tài chính.
4.3 Quản lý rủi ro tài chính: Đánh giá và quản lý rủi ro tài chính của doanh nghiệp, bao gồm rủi ro về tiền mặt, rủi ro liên quan đến thị trường và rủi ro tín dụng.
4.4 Quản lý dòng tiền: Hỗ trợ trong việc quản lý dòng tiền của doanh nghiệp để đảm bảo sự linh hoạt tài chính và tránh tình trạng thiếu tiền mặt.
4.5 Phân tích tài chính: Cung cấp phân tích và đánh giá về báo cáo tài chính của doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về hiệu suất tài chính và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
4.6 Thuế và tuân thủ pháp luật: Hỗ trợ trong việc tuân thủ các quy định thuế và pháp luật liên quan đến tài chính, bao gồm việc lập báo cáo thuế và quản lý các rủi ro liên quan đến tuân thủ pháp luật.
4.7 Lập kế hoạch đầu tư: Hỗ trợ trong việc xác định và lập kế hoạch cho các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp để tối ưu hóa lợi nhuận và tăng cường giá trị cổ đông.
4.8 Tư vấn về chiến lược tài chính: Cung cấp tư vấn về các chiến lược tài chính như tăng trưởng, mở rộng hoặc sáp nhập và mua lại (M&A).
Tư vấn tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tối ưu hóa quản lý tài chính, tăng cường sức mạnh tài chính và đạt được mục tiêu kinh doanh dài hạn.
V. Đào tạo, bồi dưỡng pháp luật, quản trị doanh nghiệp và chuyển đổi số
Việc đào tạo, bồi dưỡng kiến thức pháp lý, quản trị doanh nghiệp và chuyển đổi số là các lĩnh vực quan trọng giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để tối ưu hóa hoạt động của mình và đạt được sự thành công. Dưới đây là một số ý kiến về việc đào tạo trong các lĩnh vực này:
5.1 Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức pháp lý
+ Cung cấp kiến thức cơ bản về hệ thống pháp luật và quy trình pháp lý để các doanh nghiệp có thể hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật.
+ Hướng dẫn về các vấn đề pháp lý thường gặp trong hoạt động kinh doanh như hợp đồng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và quản lý rủi ro pháp lý.
+ Đào tạo, bồi dưỡng về quy trình giải quyết tranh chấp pháp lý và cách thức tương tác với luật sư và hệ thống tư pháp.
5.2 Đào tạo, bồi dưỡng về quản trị doanh nghiệp:
+ Hướng dẫn về các nguyên lý quản trị doanh nghiệp như lập kế hoạch chiến lược, quản lý nhân sự, và quản lý tài chính.
+ Phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý để có thể đưa ra quyết định hiệu quả và tạo ra sự đổi mới trong doanh nghiệp.
+ Đào tạo, bồi dưỡng về quản lý rủi ro, quản lý dự án và phát triển kế hoạch kinh doanh.
5.3 Đào tạo, bồi dưỡng về chuyển đổi số:
+ Cung cấp kiến thức và kỹ năng về các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, big data, và Internet of Things để doanh nghiệp có thể tận dụng các cơ hội từ chuyển đổi số.
+ Hướng dẫn về cách tích hợp công nghệ số vào quy trình kinh doanh hiện tại để tăng cường hiệu suất và cạnh tranh.
+ Đào tạo, bồi dưỡng về an ninh thông tin và bảo mật dữ liệu để đảm bảo sự an toàn trong quá trình chuyển đổi số.
Các khóa đào tạo, bồi dưỡng có thể được tổ chức dưới dạng hội thảo, khóa học trực tuyến, hoặc thông qua các chương trình đào tạo tùy chỉnh được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp. Đồng thời, việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới là rất quan trọng trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và công nghệ hiện đại
F. TÀI CHÍNH - QUẢN TRỊ
“Viện” sẽ được quản lý và vận hành bởi một đội ngũ quản lý hành chính chuyên nghiệp, với một kế hoạch tài chính bền vững và hiệu quả. Viện sẽ tìm kiếm các nguồn tài chính từ các nhà đầu tư, các đối tác hợp tác, các khoản tài trợ từ các tổ chức hoặc cá nhân có quan tâm đến hoạt động nghiên cứu khoa học – tư vấn chuyển giao – hợp tác quốc tế để đảm bảo ngân sách hoạt động hiệu quả và xuyên suốt.
I. Tài chính Viện:
Tài chính của Viện hoạt động theo nguyên tắc tự chủ và minh bạch:
1.1 Tài chính của Viện sẽ được quản lý bởi Ban Điều hành căn cứ kế hoạch và định mức của Hội đồng Viện phê duyệt định kỳ trung hạn, ngắn hạn. BĐH có trách nhiệm quản lý, sử dụng và báo cáo tài chính đầy đủ, đúng quy định pháp luật về kế toán và tài chính.
1.2 Nguồn thu của Viện bao gồm: Nguồn thu từ các hoạt động nghiên cứu, đào tạo, cung cấp dịch vụ, đầu tư tài chính, hợp tác thương mại và tài trợ từ thành viên của Viện.
1.3 Ngân sách hoạt động được phân bổ theo kế hoạch hàng năm, với sự kiểm soát chặt chẽ đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
1.4 Chính sách lương, thưởng, bảo hiểm và các chế độ cho nhân sự Viện theo quy định của Nhà nước và đảm bảo phù hợp với hoạt động của Viện.
II. Hành chính quản trị:
Toàn bộ công tác quản trị của “Viện” tuân thủ quy định, quy trình theo kế hoạch định hướng:
2.1 Căn cứ kế hoạch đã phê duyệt và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình quản lý nghiên cứu – đào tạo – tư vấn - chuyển giao. Các phát sinh ngoài kế hoạch và quy trình, thì thực hiện theo chỉ đạo trực tiếp từ thủ trưởng cấp trên, và tích hợp hiệu chỉnh quy trình sau đó.
2.2 Xây dựng các cơ sở dữ liệu, tiến hành nghiên cứu số hoá chuyên ngành về khoa học pháp luật. Quản lý và triển khai hồ sơ số hoá theo hệ thống ERP – ECS - ETC sẽ được thiết lập.
2.3 Quản lý, sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên, tài sản của Viện; giữ gìn uy tín và phát huy thương hiệu của Viện, đảm bảo tuân thủ tiêu chí quy trình chất lượng nghiên cứu khoa học pháp lý, quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh, chuyển đổi số và phát triển thương hiệu quốc gia của Viện.
2.4 Tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam và quốc tế với các dự án hợp tác liên quan.
G. KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI
“Viện” sẽ được thành lập và đi vào hoạt động trong vòng 01 năm. Giai đoạn đầu, Viện sẽ tập trung vào xây dựng đội ngũ các nhà khoa học, chuyên gia, doanh nhân. Tiến hành đào tạo nhân lực, xây dựng hệ thống quản lý chuyên nghiệp và tiến hành hoạt động nghiên cứu đào tạo chuyển giao. Sau khi ổn định, Viện sẽ mở rộng các hoạt động nghiên cứu và phát triển, đồng thời mở rộng các dịch vụ và liên kết với các tổ chức trong và ngoài nước để phát triển.
Phương án và lịch trình dự kiến gồm các giai đoạn như sau:
Dưới đây là một bảng lịch trình chi tiết hơn cho việc thành lập “Viện” :
Dưới đây là mô tả chi tiết về lịch trình triển khai thành lập Viện Khoa học Pháp lý, Quản trị doanh nghiệp và Kinh tế số:
1. Khảo sát và nghiên cứu (Thời gian: 03 tháng)
- Xác định mục tiêu, đối tượng và phạm vi hoạt động của Viện.
- Tiến hành khảo sát thị trường để đánh giá nhu cầu và mong muốn từ các chuyên gia, doanh nghiệp và tổ chức liên quan.
Thu thập thông tin về nguồn lực, kinh phí và hỗ trợ từ các bên liên quan.
2. Lập kế hoạch & biên chế tổ chức (Thời gian: 03 tháng)
- Xác định cơ cấu tổ chức và chức năng của Viện.
- Lập kế hoạch tài chính, xác định nguồn kinh phí và các hoạt động tài trợ.
- Xác định kế hoạch triển khai và phân công nhiệm vụ cho từng thành viên.
3. Tuyển dụng và đào tạo chuyên gia (Thời gian: 03 tháng)
- Quảng bá và tuyển dụng chuyên gia có kiến thức và kỹ năng về thương hiệu.
- Tổ chức các khóa đào tạo và hội thảo để nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ.
- Thiết lập các quy trình và tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của nghiên cứu và tư vấn.
3. Xây dựng cơ sở vật chất và công nghệ (Thời gian: 03 tháng)
- Xác định và chuẩn bị các thiết bị, phần mềm và công nghệ cần thiết cho hoạt động nghiên cứu và đào tạo.
Xây dựng không gian làm việc, phòng thí nghiệm và các phòng họp, hội thảo.
Thiết lập hệ thống lưu trữ và quản lý thông tin hiệu quả.
4. Hoạt động nghiên cứu và đào tạo (Thời gian: thường xuyên)
- Tiến hành các dự án nghiên cứu, phân tích và đánh giá.
- Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo và chương trình tư vấn cho các doanh nghiệp và tổ chức.
- Xác định và triển khai các chương trình nghiên cứu chất lượng cao về thương hiệu và xúc tiến thương mại.
5. Xúc tiến thị trường thế giới (Thời gian: thường xuyên)
- Tham gia vào các triển lãm, hội chợ và sự kiện quốc tế liên quan đến pháp lý, kinh tế xanh và chuyển đổi số.
6. Lượng giá và điều chỉnh mô hình phương thức quy trình hoạt động (Thời gian: định kỳ)
- Định kỳ về hoạt động của Viện để lượng giá hiệu quả và hiệu suất nhiệm vụ công tác.
- Dựa trên kết quả lượng giá để hiệu chỉnh và cải tiến các hoạt động, quy trình và chương trình của Viện.
7. Theo dõi và đánh giá hiệu quả dự án, tác động thị trường, giá trị kinh tế - xã hội (Thời gian: định kỳ)
- Tiến hành theo dõi và đánh giá hiệu quả của các dự án nghiên cứu, chương trình đào tạo và hoạt động xúc tiến thị trường.
- Đánh giá tác động và giá trị kinh tế và xã hội của Viện trong việc xây dựng thương hiệu tầm quốc gia.
8. Mở rộng và phát triển (Thời gian: thường xuyên)
- Tăng cường quan hệ hợp tác và liên kết với các tổ chức, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- Mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao uy tín của Viện trên cả quốc tế.
H. KẾT LUẬN DỰ ÁN
Dự án thành lập “Viện Khoa học Pháp lý và Phát triển Doanh nghiệp” là một dự án có tính đột phá và tiềm năng để phát triển. Qua việc đề xuất các nhiệm vụ và hoạt động trọng tâm của Viện, có thể nhận thấy sự chính xác và toàn diện trong việc định hướng công việc và mục tiêu:
1. Tăng cường hiệu suất quản lý: Bằng cách sử dụng các công nghệ và phương pháp mới của khoa học quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình quản lý và tăng cường hiệu suất hoạt động.
2. Cải thiện quyết định chiến lược: Thông qua việc phân tích dữ liệu và dự đoán, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
3. Tăng cường tương tác khách hàng: Kinh tế số cung cấp các công cụ và nền tảng để tương tác với khách hàng một cách hiệu quả hơn, từ việc xây dựng mối quan hệ đến dịch vụ khách hàng cá nhân hóa.
4. Tạo ra các cơ hội kinh doanh mới: Sự kết hợp giữa khoa học quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số có thể tạo ra các cơ hội kinh doanh mới thông qua việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, cũng như khai thác các thị trường mới.
5. Tăng cường cạnh tranh: Bằng cách áp dụng các công nghệ mới và các phương pháp quản trị tiên tiến, doanh nghiệp có thể tăng cường cạnh tranh và duy trì sự bền vững trong môi trường kinh doanh đang biến đổi nhanh chóng.
6. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo: Kết hợp giữa khoa học quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp thông qua việc thử nghiệm và áp dụng các ý tưởng mới.
Tóm lại, việc kết hợp khoa học pháp lý, khoa học quản trị doanh nghiệp, kinh tế xanh và chuyển đổi số mang lại nhiều cơ hội và lợi ích cho Viện, giúp tối ưu hóa hoạt động và đạt được sự thành công trong thời đại mới với hạ tầng 5.0 ngày càng phức tạp và đa dạng.
ĐẠI DIỆN ĐỀ ÁN
Top of Form
Bottom of
Luật sư Đào Văn Hưng
MỤC LỤC
Bối cảnh hình thành
Danh xưng pháp nhân
Mục tiêu định hướng
Tổ chức bộ máy
Hoạt động trọng tâm
Tài chính - Quản trị
Kế hoạch triển khai
Kết luận về tính khả thi