Pages

Thứ Năm, 14 tháng 11, 2024

Mị Dung cùng "Chùm Đảo Ngồi Nhớ Chùm Ruồi" trở lại Sài Gòn, hứa hẹn một buổi tối đầy cảm xúc

Mị Dung cùng "Chùm Đảo Ngồi Nhớ Chùm Ruồi" trở lại Sài Gòn, hứa hẹn một buổi tối đầy cảm xúc

Nhà văn Mị Dung, tác giả được yêu thích với những câu chuyện đậm chất miền biển, sẽ chính thức ra mắt tác phẩm mới nhất của mình - "Chùm Đảo Ngồi Nhớ Chùm Ruồi" tại Sài Gòn vào ngày 24/11/2024. Buổi lễ sẽ diễn ra trong không gian ấm cúng của nhà hàng Đông Hồ, 197 Cao Thắng nối dài, quận 10, TP.HCM, hứa hẹn mang đến cho độc giả một đêm đầy cảm xúc và bất ngờ.

Khám phá thế giới biển đảo qua ngòi bút Mị Dung

"Chùm Đảo Ngồi Nhớ Chùm Ruồi" là một hành trình khám phá vẻ đẹp mộc mạc và phong phú của biển đảo quê hương qua góc nhìn của nhà văn Mị Dung. Với lối viết nhẹ nhàng, sâu lắng, tác giả đã vẽ nên những bức tranh sống động về cuộc sống của người dân vùng biển, về tình yêu quê hương đất nước.

Một buổi tối đặc biệt với nhiều hoạt động hấp dẫn

Bên cạnh việc ra mắt sách, buổi lễ còn có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ, nhà văn, nhà báo nổi tiếng. Khách mời sẽ được thưởng thức những tiết mục âm nhạc đặc sắc, cùng giao lưu với tác giả và các khách mời đặc biệt.

Những điểm nhấn đáng chú ý của buổi lễ:

  • Trải nghiệm âm nhạc: Nghệ sĩ viola quốc tế Nguyệt Thu sẽ trình diễn những bản nhạc đầy cảm xúc, đưa khán giả đến với những cung bậc cảm xúc khác nhau.

  • Gặp gỡ tác giả: Cơ hội giao lưu, đặt câu hỏi và nhận chữ ký của nhà văn Mị Dung.

  • Khám phá thế giới sách: Các gian hàng sách sẽ mang đến cho bạn cơ hội tìm kiếm những cuốn sách hay và bổ ích.

  • Kết nối cộng đồng: Gặp gỡ những người yêu sách, cùng chia sẻ về những cuốn sách đã đọc và những tác giả yêu thích.

Thông tin sự kiện:

  • Thời gian: 17h00 - 19h00, ngày 24/11/2024

  • Địa điểm: Nhà hàng Đông Hồ, 197 Cao Thắng nối dài, quận 10, TP.HCM

  • Vé vào cửa: Miễn phí

Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ nhà văn Mị Dung và khám phá thế giới kỳ diệu trong "Chùm Đảo Ngồi Nhớ Chùm Ruồi".

#MịDung #ChùmĐảoNgồiNhớChùmRuồi #RaMắtSách #SàiGòn

Thứ Tư, 13 tháng 11, 2024

Hai Phương Pháp Sản Xuất Giá Trị Thặng Dư và Ý Nghĩa Nghiên Cứu Theo Quan Điểm Mác - Lê Nin


Hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư

Marx đã phân tích hai phương pháp chính mà tư bản chủ nghĩa sử dụng để sản xuất giá trị thặng dư:

  • Giá trị thặng dư tuyệt đối: Đây là phương pháp tăng cường bóc lột bằng cách kéo dài thời gian lao động. Thay vì làm việc 8 giờ, nhà tư bản có thể yêu cầu công nhân làm việc 10 giờ hoặc 12 giờ một ngày. Phần thời gian làm việc thêm ra này chính là thời gian tạo ra giá trị thặng dư.

  • Giá trị thặng dư tương đối: Phương pháp này tập trung vào việc tăng cường độ lao động. Bằng cách cải tiến công nghệ, tổ chức lại sản xuất, nhà tư bản có thể tăng năng suất lao động của công nhân. Điều này có nghĩa là trong cùng một đơn vị thời gian, công nhân sản xuất ra được nhiều sản phẩm hơn, từ đó tạo ra nhiều giá trị thặng dư hơn.

Ý nghĩa của việc nghiên cứu hai phương pháp này

Việc nghiên cứu hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư có ý nghĩa rất lớn trong việc:

  • Hiểu rõ bản chất của chế độ tư bản: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức tư bản chủ nghĩa tạo ra lợi nhuận, về cơ chế bóc lột lao động và mâu thuẫn giai cấp trong xã hội tư bản chủ nghĩa.

  • Phát hiện các hình thức bóc lột mới: Các nhà tư bản luôn tìm kiếm những cách thức mới để tăng cường bóc lột lao động. Việc nghiên cứu các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư giúp chúng ta nhận biết và đấu tranh chống lại các hình thức bóc lột tinh vi.

  • Xây dựng các chính sách xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động, giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.

  • Đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế: Giúp chúng ta đánh giá tác động của các chính sách kinh tế đối với người lao động và doanh nghiệp, từ đó điều chỉnh các chính sách cho phù hợp.

Liên hệ với thực tiễn Việt Nam

Ở Việt Nam, mặc dù đã có nhiều chuyển đổi trong cơ cấu kinh tế, nhưng các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau. Ví dụ:

  • Làm thêm giờ: Nhiều công nhân vẫn phải làm thêm giờ mà không được trả đủ lương hoặc không được tính vào thời gian làm việc.

  • Áp lực sản xuất: Công nhân thường xuyên phải chịu áp lực sản xuất cao, làm việc quá tải.

  • Thay đổi công nghệ: Các doanh nghiệp liên tục áp dụng các công nghệ mới để tăng năng suất, nhưng không đi đôi với việc nâng cao mức lương cho công nhân.

Kết luận

Việc nghiên cứu hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư vẫn còn rất ý nghĩa trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt là trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Bằng cách hiểu rõ các cơ chế bóc lột, chúng ta có thể xây dựng một xã hội công bằng, nơi mà người lao động được đối xử công bằng và có cuộc sống tốt đẹp hơn.

Mâu thuẫn công thức chung của tư bản và hàng hóa sức lao động: Phân tích theo quan điểm Mác - Lê Nin

Công thức chung của tư bản

Theo lý thuyết của Marx, công thức chung của tư bản được biểu diễn dưới dạng: c + v + m. Trong đó:

  • c: là phần tư bản không đổi, bao gồm các tư liệu sản xuất như máy móc, nhà xưởng, nguyên vật liệu...

  • v: là phần tư bản khả biến, đại diện cho giá trị của hàng hóa sức lao động mà nhà tư bản mua để trả lương cho công nhân.

  • m: là giá trị thặng dư, phần giá trị mà người lao động tạo ra nhưng không được trả công.

Mâu thuẫn cơ bản

Mâu thuẫn cơ bản nằm ở chỗ:

  • Hàng hóa sức lao động: Mặc dù là nguồn gốc tạo ra toàn bộ giá trị của hàng hóa, bao gồm cả giá trị thặng dư, nhưng người lao động chỉ nhận được phần giá trị tương đương với việc duy trì cuộc sống (v). Phần giá trị còn lại (m) được nhà tư bản chiếm đoạt.

  • Tư bản: Tư bản không tự tạo ra giá trị mà chỉ có khả năng làm tăng giá trị. Nó làm được điều này bằng cách bóc lột sức lao động của công nhân.

Mâu thuẫn này thể hiện sự đối lập giữa người lao động và nhà tư bản. Người lao động muốn nhận được phần lớn hơn trong giá trị mà mình tạo ra, còn nhà tư bản luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận bằng cách bóc lột sức lao động.

Nguồn gốc của giá trị thặng dư

  • Giá trị sử dụng đặc biệt của hàng hóa sức lao động: Hàng hóa sức lao động có khả năng tạo ra giá trị lớn hơn giá trị của chính nó. Khi làm việc, công nhân không chỉ tái tạo lại giá trị mà họ nhận được dưới hình thức tiền lương mà còn tạo ra thêm một lượng giá trị mới, đó chính là giá trị thặng dư.

  • Thời gian lao động vượt quá thời gian lao động cần thiết: Để tạo ra giá trị thặng dư, nhà tư bản buộc công nhân làm việc vượt quá thời gian lao động cần thiết để tái tạo lại giá trị của hàng hóa sức lao động.

Ý nghĩa của việc phân tích mâu thuẫn này

  • Hiểu rõ bản chất của chế độ tư bản: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế vận hành của chế độ tư bản chủ nghĩa, về nguồn gốc của lợi nhuận và sự bất công xã hội.

  • Phát hiện các hình thức bóc lột: Giúp chúng ta nhận biết các hình thức bóc lột lao động tinh vi trong xã hội hiện đại.

  • Xây dựng các chính sách xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động, giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.

Liên hệ với thực tế Việt Nam

Mặc dù Việt Nam đã chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, nhưng mâu thuẫn giữa tư bản và lao động vẫn tồn tại, thể hiện qua các vấn đề như:

  • Tình trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập: Một bộ phận nhỏ giàu có sở hữu phần lớn tài sản trong khi phần lớn người dân có thu nhập thấp.

  • Các vấn đề lao động: Chưa đảm bảo đầy đủ quyền lợi của người lao động, tình trạng làm thêm giờ, lương thấp vẫn còn phổ biến ở một số ngành nghề.

Kết luận

Mâu thuẫn công thức chung của tư bản và hàng hóa sức lao động là một trong những vấn đề cốt lõi trong lý luận của Marx và Lenin. Việc phân tích mâu thuẫn này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của chế độ tư bản chủ nghĩa và có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề kinh tế - xã hội hiện nay.

Quy luật giá trị và ý nghĩa của quy luật giá trị trong chủ nghĩa Mác-Lênin


Quy luật giá trị là gì?

Theo quan điểm của Marx và Lenin, quy luật giá trị là quy luật kinh tế cơ bản chi phối hoạt động sản xuất và trao đổi hàng hóa trong nền kinh tế hàng hóa. Quy luật này khẳng định rằng giá trị của một hàng hóa được xác định bởi lượng lao động xã hội trung bình cần thiết để sản xuất ra nó. Nói cách khác, giá cả của một sản phẩm phụ thuộc vào thời gian và công sức mà con người bỏ ra để tạo ra sản phẩm đó.

Ý nghĩa của quy luật giá trị

Quy luật giá trị có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc phân tích và giải thích các hoạt động kinh tế. Nó giúp chúng ta hiểu:

  • Cơ chế hình thành giá cả: Quy luật giá trị giải thích tại sao các sản phẩm khác nhau lại có giá cả khác nhau.

  • Vai trò của cung và cầu: Quy luật giá trị cho thấy mối quan hệ tương hỗ giữa cung và cầu trong việc hình thành giá cả.

  • Động lực sản xuất: Quy luật giá trị là động lực thúc đẩy sản xuất, bởi các nhà sản xuất luôn tìm cách giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.

  • Phân phối thu nhập: Quy luật giá trị ảnh hưởng đến việc phân phối thu nhập trong xã hội, những người đóng góp nhiều lao động xã hội thường sẽ có thu nhập cao hơn.

Ý nghĩa của quy luật giá trị trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam

Ở Việt Nam, quy luật giá trị đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế từ kế hoạch hóa sang thị trường. Nó có những ý nghĩa sau:

  • Điều tiết sản xuất: Quy luật giá trị giúp điều tiết sản xuất theo nhu cầu của thị trường. Khi một sản phẩm có nhu cầu cao, giá sẽ tăng, khuyến khích các doanh nghiệp tăng sản lượng. Ngược lại, khi một sản phẩm không được thị trường ưa chuộng, giá sẽ giảm, buộc các doanh nghiệp phải điều chỉnh sản xuất.

  • Phân bổ nguồn lực: Quy luật giá trị giúp phân bổ nguồn lực xã hội một cách hiệu quả. Các nguồn lực sẽ tự động chảy vào các ngành sản xuất có hiệu quả và mang lại lợi nhuận cao.

  • Thúc đẩy cạnh tranh: Quy luật giá trị tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích các doanh nghiệp không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để giảm chi phí sản xuất và giành thị phần.

  • Động viên lao động: Quy luật giá trị liên kết thu nhập với lao động. Ai làm việc nhiều, có năng suất cao thì sẽ được trả lương cao hơn. Điều này tạo động lực cho người lao động nâng cao năng suất lao động.

Một số hạn chế và thách thức khi áp dụng quy luật giá trị ở Việt Nam

  • Thị trường chưa hoàn thiện: Ở Việt Nam, thị trường chưa hoàn toàn cạnh tranh, vẫn còn nhiều yếu tố phi thị trường tác động đến giá cả.

  • Bất bình đẳng: Quy luật giá trị có thể dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

  • Tài nguyên thiên nhiên: Việc áp dụng thuần túy quy luật giá trị có thể dẫn đến khai thác quá mức các tài nguyên thiên nhiên.

Kết luận

Quy luật giá trị là một quy luật kinh tế cơ bản và có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của nền kinh tế thị trường. Tuy nhiên, việc vận dụng quy luật giá trị cần phải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia và từng giai đoạn phát triển. Nhà nước cần có những chính sách phù hợp để điều tiết thị trường, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững.

Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa và liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam


Điều kiện Ra Đời của Sản Xuất Hàng Hóa và Liên Hệ với Nền Sản Xuất Hàng Hóa tại Việt Nam

Định nghĩa Sản Xuất Hàng Hóa

Sản xuất hàng hóa là một hình thức tổ chức kinh tế trong đó sản phẩm được tạo ra không phải để phục vụ trực tiếp cho nhu cầu của người sản xuất mà để trao đổi, mua bán trên thị trường. Nói cách khác, sản phẩm được tạo ra với mục đích đáp ứng nhu cầu của những người khác.

Điều kiện Ra Đời của Sản Xuất Hàng Hóa

Để sản xuất hàng hóa ra đời và phát triển, cần có đủ hai điều kiện sau:

  1. Sự phân công lao động xã hội: Thay vì tự sản xuất ra tất cả mọi thứ để đáp ứng nhu cầu của bản thân, con người bắt đầu chuyên môn hóa trong một lĩnh vực sản xuất nhất định. Điều này dẫn đến sự đa dạng hóa sản phẩm và nhu cầu trao đổi giữa các cá nhân.

  2. Tư hữu về tư liệu sản xuất: Các tư liệu sản xuất (đất đai, công cụ sản xuất, nhà xưởng...) thuộc sở hữu tư nhân của các cá nhân hoặc các nhóm người. Điều này tạo ra sự tách biệt về kinh tế giữa những người sản xuất và thúc đẩy việc trao đổi hàng hóa.

Liên hệ với Nền Sản Xuất Hàng Hóa tại Việt Nam

Việt Nam hiện nay là một nền kinh tế hàng hóa điển hình. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đã thúc đẩy sự phân công lao động ngày càng tinh vi. Chúng ta có thể thấy rõ điều này qua:

  • Sự đa dạng hóa ngành nghề: Từ nông nghiệp đến công nghiệp, dịch vụ, mỗi ngành nghề đều có sự phân công lao động chi tiết.

  • Sự phát triển của các doanh nghiệp: Sự ra đời và phát triển của các doanh nghiệp tư nhân, nhà nước và hợp tác xã đã tạo điều kiện cho sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.

  • Sự phát triển của thị trường: Thị trường trong nước và quốc tế ngày càng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam cũng đi kèm với những thách thức như:

  • Sự bất bình đẳng: Quá trình phát triển kinh tế thị trường có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng giữa các vùng miền, các nhóm xã hội.

  • Các vấn đề môi trường: Sự ưu tiên lợi nhuận có thể dẫn đến các vấn đề về môi trường.

  • Sự cạnh tranh không lành mạnh: Một số doanh nghiệp có thể sử dụng các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh để giành thị phần.

Ý nghĩa của việc nghiên cứu điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa

  • Hiểu rõ quá trình phát triển kinh tế: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tự nhiên sang nền kinh tế hàng hóa ở Việt Nam.

  • Đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế: Các nhà hoạch định chính sách có thể dựa vào việc phân tích này để đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế, từ đó điều chỉnh cho phù hợp.

  • Xây dựng các chính sách phát triển: Việc hiểu rõ điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa giúp chúng ta xây dựng các chính sách phát triển kinh tế phù hợp, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp, nâng cao năng suất lao động.

Tóm lại, việc hiểu rõ điều kiện ra đời và phát triển của sản xuất hàng hóa có ý nghĩa rất quan trọng trong việc nghiên cứu và giải thích các quá trình kinh tế diễn ra trong xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang trên đà hội nhập kinh tế quốc tế.

Phân tích hai thuộc tính của hàng hóa và liên hệ với hàng hóa sản xuất ở Việt Nam theo quan điểm Mác - Lê Nin

Phân tích Hai Thuộc Tính Của Hàng Hóa và Liên Hệ với Hàng Hóa Sản Xuất Ở Việt Nam Theo Quan Điểm Mác - Lê Nin

Khái niệm Hàng hóa

Theo quan điểm của Marx và Lenin, hàng hóa là sản phẩm của lao động, được sản xuất ra không phải để tự tiêu dùng mà để trao đổi trên thị trường. Hàng hóa mang hai thuộc tính cơ bản:

  • Giá trị sử dụng: Khả năng của hàng hóa thỏa mãn một nhu cầu nào đó của con người. Ví dụ: một chiếc điện thoại có giá trị sử dụng là phục vụ cho việc liên lạc, giải trí.

  • Giá trị trao đổi: Lượng lao động xã hội trung bình cần thiết để sản xuất ra hàng hóa. Giá trị trao đổi thể hiện qua khả năng trao đổi của hàng hóa với các hàng hóa khác trên thị trường.

Mối quan hệ giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi

  • Tương hỗ: Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi có mối quan hệ tương hỗ. Một hàng hóa chỉ có giá trị trao đổi khi nó có giá trị sử dụng. Ngược lại, giá trị sử dụng của một hàng hóa quyết định nhu cầu của thị trường và từ đó ảnh hưởng đến giá trị trao đổi của nó.

  • Mâu thuẫn tiềm ẩn: Trong một số trường hợp, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi có thể mâu thuẫn với nhau. Ví dụ, một sản phẩm có giá trị sử dụng rất cao nhưng lại khó sản xuất, dẫn đến giá thành cao và hạn chế khả năng tiếp cận của người tiêu dùng.

Liên hệ với hàng hóa sản xuất ở Việt Nam

  • Đa dạng hóa hàng hóa: Việt Nam sản xuất rất nhiều loại hàng hóa, từ nông sản, thủy sản đến các sản phẩm công nghiệp, mỗi loại hàng hóa đều mang những giá trị sử dụng khác nhau.

  • Giá cả hàng hóa: Giá cả của hàng hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, trong đó có giá trị sử dụng và giá trị trao đổi. Ví dụ, một chiếc điện thoại thông minh có cấu hình cao, nhiều tính năng sẽ có giá cao hơn so với một chiếc điện thoại cơ bản.

  • Cạnh tranh trên thị trường: Các doanh nghiệp Việt Nam luôn phải cạnh tranh để thu hút khách hàng. Để cạnh tranh, các doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao giá trị sử dụng của sản phẩm, đồng thời tìm cách giảm thiểu chi phí sản xuất để có thể cạnh tranh về giá cả.

Ý nghĩa của việc phân tích hai thuộc tính của hàng hóa

  • Hiểu rõ cơ chế hình thành giá cả: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành giá cả trên thị trường, từ đó có thể đưa ra những quyết định tiêu dùng và sản xuất hợp lý.

  • Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh: Các doanh nghiệp có thể dựa vào việc phân tích hai thuộc tính của hàng hóa để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó tìm ra những giải pháp để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.

  • Lựa chọn chính sách kinh tế: Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng thông tin về giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa để đưa ra các quyết sách kinh tế phù hợp, như điều chỉnh thuế, hỗ trợ sản xuất, bảo vệ người tiêu dùng.

Kết luận

Việc phân tích hai thuộc tính của hàng hóa theo quan điểm của Marx và Lenin giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của hàng hóa và các quá trình kinh tế diễn ra trong xã hội. Ở Việt Nam, việc vận dụng lý luận này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nền kinh tế thị trường.

Phân tích về các vấn đề kinh tế chính trị bài 12 và bài 13

1. Hai thuộc tính của hàng hóa và liên hệ với hàng hóa sản xuất ở Việt Nam

  • Hai thuộc tính cơ bản của hàng hóa:

  • Giá trị sử dụng: Là khả năng thỏa mãn một nhu cầu nào đó của con người. Ví dụ: một chiếc áo có giá trị sử dụng là che chắn cơ thể, giữ ấm.

  • Giá trị: Là lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Giá trị của hàng hóa được thể hiện qua quá trình trao đổi, mua bán.

  • Liên hệ với hàng hóa sản xuất ở Việt Nam: Hàng hóa sản xuất tại Việt Nam cũng mang hai thuộc tính này. Ví dụ:

  • Gạo: Có giá trị sử dụng là cung cấp dinh dưỡng cho con người và giá trị được thể hiện qua giá bán trên thị trường.

  • Điện thoại di động: Có giá trị sử dụng là liên lạc, giải trí và giá trị được thể hiện qua các mức giá khác nhau của các hãng sản xuất.

2. Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa và liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

  • Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa:

  • Sự phân công lao động xã hội: Khi xã hội phát triển, lao động được phân công ngày càng chuyên môn hóa.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất: Các tư liệu sản xuất (đất đai, nhà xưởng, máy móc) thuộc sở hữu tư nhân.

  • Sản xuất hàng hóa để trao đổi: Sản phẩm được sản xuất không chỉ để tự tiêu dùng mà còn để trao đổi trên thị trường.

  • Liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam: Nền kinh tế Việt Nam đã chuyển đổi từ nền kinh tế tự nhiên sang nền kinh tế hàng hóa. Điều này có nghĩa là các điều kiện trên đã được hình thành và phát triển ở Việt Nam. Sự phát triển của các doanh nghiệp, sự đa dạng hóa sản phẩm và sự phát triển là của thị trường là minh chứng rõ ràng cho điều này.

3. Quy luật giá trị và ý nghĩa của quy luật giá trị trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam

  • Quy luật giá trị: Hàng hóa được trao đổi tương đương với lượng lao động xã hội bình quân cần thiết để sản xuất ra chúng.

  • Ý nghĩa:

  • Cơ sở hình thành giá cả: Quy luật giá trị là cơ sở để hình thành giá cả trên thị trường.

  • Điều tiết sản xuất: Quy luật giá trị điều tiết sản xuất bằng cách hướng sản xuất tới những hàng hóa có nhu cầu cao và hạn chế sản xuất những hàng hóa không có nhu cầu.

  • Phân phối thu nhập: Quy luật giá trị ảnh hưởng đến phân phối thu nhập giữa các chủ thể tham gia vào quá trình sản xuất.

  • Ý nghĩa đối với Việt Nam: Quy luật giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam. Nó thúc đẩy cạnh tranh, nâng cao hiệu quả sản xuất và phân phối, góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế.

4. Mâu thuẫn công thức chung của tư bản và hàng hóa sức lao động

  • Công thức chung của tư bản: c + v + m (trong đó c: tư bản bất biến, v: tư bản biến đổi, m: giá trị thặng dư).

  • Hàng hóa sức lao động: Là hàng hóa đặc biệt, có giá trị sử dụng là tạo ra giá trị mới.

  • Mâu thuẫn: Mặc dù sức lao động tạo ra giá trị thặng dư, nhưng bản thân nó lại được mua bán như một hàng hóa với một giá trị nhất định (v). Sự mâu thuẫn này nằm ở chỗ: sức lao động vừa là nguồn gốc tạo ra giá trị, vừa là đối tượng bị mua bán.

5. Hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư và ý nghĩa của việc nghiên cứu

  • Hai phương pháp:

  • Bóc lột tuyệt đối: Tăng thời gian lao động.

  • Bóc lột tương đối: Tăng cường độ lao động.

  • Ý nghĩa của việc nghiên cứu:

  • Hiểu rõ quá trình tạo ra giá trị thặng dư: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.

  • Phát hiện các hình thức bóc lột: Giúp chúng ta nhận biết các hình thức bóc lột lao động và tìm ra các giải pháp để chống lại chúng.

  • Xây dựng các chính sách kinh tế xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách kinh tế xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và phát triển kinh tế bền vững.


Câu 1: Phân tích hai thuộc tính của hàng hóa và liên hệ với hàng hóa sản xuất ở Việt Nam

1. Hai thuộc tính cơ bản của hàng hóa

Mọi hàng hóa đều sở hữu hai thuộc tính cơ bản:

  • Giá trị sử dụng: Đây là khả năng của hàng hóa thỏa mãn một nhu cầu nào đó của con người. Nói cách khác, đó là công dụng của hàng hóa. Ví dụ: một chiếc điện thoại có giá trị sử dụng là liên lạc, giải trí; một chiếc xe hơi có giá trị sử dụng là phương tiện di chuyển.

  • Giá trị: Đây là lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó. Giá trị của hàng hóa được thể hiện qua quá trình trao đổi, mua bán. Nói cách khác, giá trị của một chiếc điện thoại không chỉ phụ thuộc vào vật liệu, công nghệ mà còn phụ thuộc vào thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó.

2. Liên hệ với hàng hóa sản xuất ở Việt Nam

Ở Việt Nam, hàng hóa sản xuất cũng sở hữu đầy đủ hai thuộc tính này. Hãy lấy ví dụ về một số sản phẩm tiêu dùng phổ biến:

  • Nông sản: Gạo, trái cây, rau củ... có giá trị sử dụng là cung cấp dinh dưỡng cho con người và giá trị được thể hiện qua giá cả trên thị trường.

  • Công nghiệp: Điện thoại di động, ô tô, máy tính... có giá trị sử dụng rất đa dạng và giá trị của chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, công nghệ, tính năng.

  • Dịch vụ: Các dịch vụ như du lịch, nhà hàng, khách sạn... cũng là hàng hóa, chúng có giá trị sử dụng là đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí của con người và giá trị được thể hiện qua chi phí dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

  • Một chiếc áo sơ mi: Giá trị sử dụng của nó là che chắn cơ thể, làm đẹp. Giá trị của nó phụ thuộc vào chất liệu, kiểu dáng, thương hiệu và thời gian lao động để sản xuất ra nó.

  • Một chiếc xe máy: Giá trị sử dụng là phương tiện di chuyển. Giá trị của nó phụ thuộc vào hãng sản xuất, công suất, tính năng và thời gian lao động để sản xuất ra nó.

Kết luận:

Hai thuộc tính giá trị sử dụng và giá trị là những đặc trưng cơ bản của hàng hóa, bất kể đó là hàng hóa sản xuất ở đâu và trong ngành nào. Ở Việt Nam, tất cả các hàng hóa, từ nông sản đến công nghiệp, dịch vụ đều mang hai thuộc tính này. Việc hiểu rõ hai thuộc tính này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quy luật vận động của nền kinh tế thị trường và vai trò của hàng hóa trong cuộc sống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của hàng hóa:

  • Lao động: Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.

  • Nguyên vật liệu: Chất lượng và giá cả của nguyên vật liệu đầu vào.

  • Công nghệ: Mức độ hiện đại của công nghệ sản xuất.

  • Cung cầu: Sự biến động của cung và cầu trên thị trường.

  • Thương hiệu: Giá trị thương hiệu của sản phẩm.

Ý nghĩa của việc phân tích hai thuộc tính của hàng hóa:

  • Hiểu rõ bản chất của hàng hóa: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của hàng hóa trong đời sống kinh tế.

  • Đánh giá giá trị của hàng hóa: Giúp chúng ta so sánh và đánh giá giá trị của các loại hàng hóa khác nhau.

  • Phân tích thị trường: Giúp chúng ta phân tích thị trường và đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.

Câu 2 : 

Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa và liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa

Sản xuất hàng hóa là một hình thức tổ chức sản xuất đặc trưng bởi việc sản xuất ra sản phẩm không chỉ để tự tiêu dùng mà còn để trao đổi trên thị trường. Để sản xuất hàng hóa ra đời, cần hội tụ hai điều kiện cơ bản:

  • Sự phân công lao động xã hội: Thay vì tự sản xuất ra tất cả mọi thứ để đáp ứng nhu cầu của bản thân, người lao động bắt đầu chuyên môn hóa trong một lĩnh vực sản xuất nhất định. Điều này dẫn đến sự đa dạng hóa sản phẩm và tạo ra nhu cầu trao đổi giữa các cá nhân.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất: Các tư liệu sản xuất (đất đai, công cụ sản xuất, nhà xưởng...) thuộc sở hữu tư nhân của các cá nhân hoặc nhóm người. Điều này tạo ra sự tách biệt về kinh tế giữa các nhà sản xuất và thúc đẩy họ sản xuất hàng hóa để trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của bản thân.

Liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

Nền kinh tế Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tự nhiên sang nền kinh tế hàng hóa. Quá trình này gắn liền với việc hình thành và phát triển của hai điều kiện trên:

  • Sự phân công lao động xã hội ngày càng sâu rộng:

  • Ngành nghề: Việt Nam có sự phân hóa ngành nghề ngày càng rõ rệt, từ nông nghiệp đến công nghiệp, dịch vụ.

  • Địa phương: Các địa phương chuyên môn hóa trong sản xuất các sản phẩm đặc trưng, tạo ra sự đa dạng về hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.

  • Doanh nghiệp: Sự ra đời và phát triển của các doanh nghiệp với các lĩnh vực hoạt động khác nhau cũng là biểu hiện của sự phân công lao động xã hội.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất:

  • Sở hữu nhà nước: Một phần lớn tư liệu sản xuất thuộc sở hữu nhà nước, nhưng tỷ trọng này ngày càng giảm.

  • Sở hữu tư nhân: Khu vực kinh tế tư nhân ngày càng phát triển, với sự xuất hiện của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các công ty cổ phần.

  • Sở hữu hợp tác xã: Hình thức sở hữu này vẫn tồn tại ở một số lĩnh vực, đặc biệt là nông nghiệp.

Những biểu hiện của nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

  • Sự phát triển của thị trường: Thị trường hàng hóa và dịch vụ ngày càng sôi động và đa dạng.

  • Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp phải cạnh tranh để giành thị phần và tăng lợi nhuận.

  • Sự đổi mới công nghệ: Các doanh nghiệp không ngừng đầu tư vào công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Sự hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam ngày càng tham gia sâu rộng vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

Kết luận:

Nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như:

  • Cạnh tranh không lành mạnh: Một số doanh nghiệp sử dụng các thủ đoạn cạnh tranh không lành mạnh để giành thị phần.

  • Chưa khai thác hết tiềm năng của thị trường nội địa: Thị trường nội địa vẫn còn nhiều phân khúc chưa được khai thác đầy đủ.

  • Vẫn còn tồn tại một số rào cản đối với sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Để phát triển nền kinh tế hàng hóa một cách bền vững, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp, và hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các doanh nghiệp.

Câu 3: 


Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa và liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa

Sản xuất hàng hóa là một hình thức tổ chức sản xuất đặc trưng bởi việc sản xuất ra sản phẩm không chỉ để tự tiêu dùng mà còn để trao đổi trên thị trường. Để sản xuất hàng hóa ra đời, cần hội tụ hai điều kiện cơ bản:

  • Sự phân công lao động xã hội: Thay vì tự sản xuất ra tất cả mọi thứ để đáp ứng nhu cầu của bản thân, người lao động bắt đầu chuyên môn hóa trong một lĩnh vực sản xuất nhất định. Điều này dẫn đến sự đa dạng hóa sản phẩm và tạo ra nhu cầu trao đổi giữa các cá nhân.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất: Các tư liệu sản xuất (đất đai, công cụ sản xuất, nhà xưởng...) thuộc sở hữu tư nhân của các cá nhân hoặc nhóm người. Điều này tạo ra sự tách biệt về kinh tế giữa các nhà sản xuất và thúc đẩy họ sản xuất hàng hóa để trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của bản thân.

Liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

Nền kinh tế Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tự nhiên sang nền kinh tế hàng hóa. Quá trình này gắn liền với việc hình thành và phát triển của hai điều kiện trên:

  • Sự phân công lao động xã hội ngày càng sâu rộng:

  • Ngành nghề: Việt Nam có sự phân hóa ngành nghề ngày càng rõ rệt, từ nông nghiệp đến công nghiệp, dịch vụ.

  • Địa phương: Các địa phương chuyên môn hóa trong sản xuất các sản phẩm đặc trưng, tạo ra sự đa dạng về hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.

  • Doanh nghiệp: Sự ra đời và phát triển của các doanh nghiệp với các lĩnh vực hoạt động khác nhau cũng là biểu hiện của sự phân công lao động xã hội.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất:

  • Sở hữu nhà nước: Một phần lớn tư liệu sản xuất thuộc sở hữu nhà nước, nhưng tỷ trọng này ngày càng giảm.

  • Sở hữu tư nhân: Khu vực kinh tế tư nhân ngày càng phát triển, với sự xuất hiện của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các công ty cổ phần.

  • Sở hữu hợp tác xã: Hình thức sở hữu này vẫn tồn tại ở một số lĩnh vực, đặc biệt là nông nghiệp.

Những biểu hiện của nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

  • Sự phát triển của thị trường: Thị trường hàng hóa và dịch vụ ngày càng sôi động và đa dạng.

  • Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp phải cạnh tranh để giành thị phần và tăng lợi nhuận.

  • Sự đổi mới công nghệ: Các doanh nghiệp không ngừng đầu tư vào công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Sự hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam ngày càng tham gia sâu rộng vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

Kết luận:

Nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như:

  • Cạnh tranh không lành mạnh: Một số doanh nghiệp sử dụng các thủ đoạn cạnh tranh không lành mạnh để giành thị phần.

  • Chưa khai thác hết tiềm năng của thị trường nội địa: Thị trường nội địa vẫn còn nhiều phân khúc chưa được khai thác đầy đủ.

  • Vẫn còn tồn tại một số rào cản đối với sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Để phát triển nền kinh tế hàng hóa một cách bền vững, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp, và hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các doanh nghiệp.

Câu 4


Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa và liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

Điều kiện ra đời của sản xuất hàng hóa

Sản xuất hàng hóa là một hình thức tổ chức sản xuất đặc trưng bởi việc sản xuất ra sản phẩm không chỉ để tự tiêu dùng mà còn để trao đổi trên thị trường. Để sản xuất hàng hóa ra đời, cần hội tụ hai điều kiện cơ bản:

  • Sự phân công lao động xã hội: Thay vì tự sản xuất ra tất cả mọi thứ để đáp ứng nhu cầu của bản thân, người lao động bắt đầu chuyên môn hóa trong một lĩnh vực sản xuất nhất định. Điều này dẫn đến sự đa dạng hóa sản phẩm và tạo ra nhu cầu trao đổi giữa các cá nhân.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất: Các tư liệu sản xuất (đất đai, công cụ sản xuất, nhà xưởng...) thuộc sở hữu tư nhân của các cá nhân hoặc nhóm người. Điều này tạo ra sự tách biệt về kinh tế giữa các nhà sản xuất và thúc đẩy họ sản xuất hàng hóa để trao đổi nhằm đáp ứng nhu cầu của bản thân.

Liên hệ với nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

Nền kinh tế Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tự nhiên sang nền kinh tế hàng hóa. Quá trình này gắn liền với việc hình thành và phát triển của hai điều kiện trên:

  • Sự phân công lao động xã hội ngày càng sâu rộng:

  • Ngành nghề: Việt Nam có sự phân hóa ngành nghề ngày càng rõ rệt, từ nông nghiệp đến công nghiệp, dịch vụ.

  • Địa phương: Các địa phương chuyên môn hóa trong sản xuất các sản phẩm đặc trưng, tạo ra sự đa dạng về hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.

  • Doanh nghiệp: Sự ra đời và phát triển của các doanh nghiệp với các lĩnh vực hoạt động khác nhau cũng là biểu hiện của sự phân công lao động xã hội.

  • Tư hữu về tư liệu sản xuất:

  • Sở hữu nhà nước: Một phần lớn tư liệu sản xuất thuộc sở hữu nhà nước, nhưng tỷ trọng này ngày càng giảm.

  • Sở hữu tư nhân: Khu vực kinh tế tư nhân ngày càng phát triển, với sự xuất hiện của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các công ty cổ phần.

  • Sở hữu hợp tác xã: Hình thức sở hữu này vẫn tồn tại ở một số lĩnh vực, đặc biệt là nông nghiệp.

Những biểu hiện của nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam

  • Sự phát triển của thị trường: Thị trường hàng hóa và dịch vụ ngày càng sôi động và đa dạng.

  • Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp phải cạnh tranh để giành thị phần và tăng lợi nhuận.

  • Sự đổi mới công nghệ: Các doanh nghiệp không ngừng đầu tư vào công nghệ để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Sự hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam ngày càng tham gia sâu rộng vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

Kết luận:

Nền sản xuất hàng hóa tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như:

  • Cạnh tranh không lành mạnh: Một số doanh nghiệp sử dụng các thủ đoạn cạnh tranh không lành mạnh để giành thị phần.

  • Chưa khai thác hết tiềm năng của thị trường nội địa: Thị trường nội địa vẫn còn nhiều phân khúc chưa được khai thác đầy đủ.

  • Vẫn còn tồn tại một số rào cản đối với sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Để phát triển nền kinh tế hàng hóa một cách bền vững, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp, và hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các doanh nghiệp.

Câu 5


Hai Phương Pháp Sản Xuất Giá Trị Thặng Dư và Ý Nghĩa Nghiên Cứu

Các Phương Pháp Sản Xuất Giá Trị Thặng Dư

Marx đã chỉ ra hai phương pháp chính mà tư bản chủ nghĩa sử dụng để sản xuất giá trị thặng dư:

  • Giá trị thặng dư tuyệt đối: Phương pháp này dựa trên việc kéo dài thời gian lao động. Nói cách khác, người công nhân phải làm việc vượt quá thời gian cần thiết để tái sản xuất lại giá trị sức lao động của mình. Phần thời gian làm việc thêm này chính là nguồn gốc của giá trị thặng dư.

  • Giá trị thặng dư tương đối: Phương pháp này dựa trên việc tăng cường độ lao động. Thay vì kéo dài thời gian làm việc, người ta tìm cách tăng năng suất lao động trong cùng một đơn vị thời gian. Điều này có thể đạt được bằng cách:

  • Cải tiến công nghệ: Đầu tư vào máy móc, thiết bị hiện đại để nâng cao năng suất.

  • Tổ chức sản xuất hợp lý: Áp dụng các phương pháp tổ chức sản xuất khoa học để giảm thiểu thời gian chết.

  • Nâng cao trình độ của người lao động: Đào tạo, bồi dưỡng để người lao động làm việc hiệu quả hơn.

Ý Nghĩa Của Việc Nghiên Cứu

Việc nghiên cứu hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư có ý nghĩa rất quan trọng:

  • Hiểu rõ bản chất của chế độ tư bản: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức mà tư bản chủ nghĩa tạo ra lợi nhuận, về mâu thuẫn giữa người lao động và nhà tư bản.

  • Phát hiện các hình thức bóc lột: Nghiên cứu này giúp chúng ta nhận biết các hình thức bóc lột lao động dưới nhiều hình thức khác nhau, từ việc kéo dài giờ làm việc đến việc cường điệu hóa nhịp độ làm việc.

  • Xây dựng các chính sách xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, giảm thiểu sự bất bình đẳng và thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế: Giúp chúng ta đánh giá tác động của các chính sách kinh tế đối với người lao động và doanh nghiệp.

  • Cải thiện điều kiện làm việc: Nghiên cứu này có thể giúp cải thiện điều kiện làm việc, tăng năng suất lao động và nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động.

So sánh và phân tích sâu hơn

  • Giá trị thặng dư tuyệt đối: Phương pháp này thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp truyền thống, nơi mà công nghệ sản xuất chưa được hiện đại hóa. Tuy nhiên, phương pháp này ngày càng trở nên khó áp dụng do các quy định pháp luật về thời gian làm việc.

  • Giá trị thặng dư tương đối: Phương pháp này ngày càng được ưa chuộng trong nền kinh tế hiện đại, nơi mà công nghệ đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, việc tăng cường độ lao động quá mức có thể gây ra những hậu quả tiêu cực như stress, giảm hiệu quả làm việc lâu dài.

Kết luận

Việc nghiên cứu hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư là một công cụ hữu ích để phân tích các vấn đề kinh tế xã hội. Bằng cách hiểu rõ cơ chế tạo ra giá trị thặng dư, chúng ta có thể đưa ra những giải pháp phù hợp để cải thiện đời sống của người lao động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.