Pages

Đỗ Văn Hiếu: Làm giàu không khó… hay làm hoài không khá?

'Làm giàu liệu có dễ như mọi người nghĩ? Xin thưa, rất khó. Nhưng nếu kiên trì và có tài thì mọi thứ đều có thể đến', Doanh nhân Đỗ Văn Hiếu khẳng định và nhớ lại câu chuyện khởi nghiệp của mình...

Doanh nhân Đỗ Văn Hiếu: "Cho đi là nhận lại"

Từ một chàng sinh viên nghèo trở thành chủ doanh nghiệp ở tuổi còn rất trẻ. Giờ đây, doanh nhân Đỗ Văn Hiếu đảm nhiệm nhiều công việc ở những ngành nghề hoàn toàn khác nhau với nhiều chức danh quan trọng...

Đỗ Văn Hiếu - doanh nhân trẻ khát vọng dẫn đầu ngành BĐS Việt

24 giờ là quỹ thời gian quá ít ỏi để doanh nhân (DN) trẻ tuổi này giải quyết hết lượng công việc đồ sộ của hơn 6 công ty bất động sản (BĐS). Bận rộn là thế, nhưng DN Đỗ Văn Hiếu chưa bao giờ dám cho phép mình được ngơi nghỉ. Anh luôn đau đáu với những triết lý kinh doanh mới, mô hình hoạt động mới trong lĩnh vực kinh doanh BĐS, nhằm hướng tới nhiều giá trị mang tính bền vững và ổn định...

CEO Đỗ Văn Hiếu: Nếu thời cơ là 'vàng' thì con người là 'mỏ vàng'

Chia sẻ cùng chúng tôi doanh nhân Đỗ Văn Hiếu - Tổng Giám đốc Công ty CP An Cư Lạc Nghiệp – nhấn mạnh vào mấu chốt sự thành công trong đầu tư BĐS...

Trưởng phòng không lương.

Đánh liều xin việc vào các cơ quan với “cam kết làm việc không lương nếu không có hiệu quả” Hiếu nghĩ, “Khi tay trắng khởi nghiệp, một trong những cách làm giàu nhanh là kinh doanh trực tuyến, hoặc kinh doanh dịch vụ, như môi giới bất động sản, chứng khoán...”.

Thứ Hai, 11 tháng 11, 2024

Những hình thức của giá trị thặng dư

Những hình thức của giá trị thặng dư 

I. Tư bản công nghiệp và lợi nhuận của tư bản công nghiệp

  • Khái niệm tư bản công nghiệp: Là bộ phận tư bản đầu tư vào các ngành công nghiệp để sản xuất ra hàng hóa.

  • Quá trình tạo ra lợi nhuận:

  • Giá trị thặng dư: Giải thích khái niệm giá trị thặng dư, quá trình tạo ra giá trị thặng dư trong quá trình sản xuất công nghiệp.

  • Lợi nhuận: Sự chuyển hóa của giá trị thặng dư thành lợi nhuận, các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ lợi nhuận.

  • Các hình thức tư bản công nghiệp:

  • Tư bản nhà nước: Đặc điểm, vai trò và tác động của tư bản nhà nước trong nền kinh tế.

  • Tư bản tư nhân: Các hình thức sở hữu, quy mô và vai trò của tư bản tư nhân trong nền kinh tế.

  • Vấn đề tập trung và độc quyền tư bản: Quá trình tập trung và độc quyền tư bản trong công nghiệp, tác động của nó đến nền kinh tế và xã hội.

II. Tư bản thương nghiệp và lợi nhuận thương nghiệp

  • Khái niệm tư bản thương nghiệp: Là bộ phận tư bản đầu tư vào hoạt động lưu thông hàng hóa, mua bán hàng hóa để thu lợi nhuận.

  • Quá trình tạo ra lợi nhuận thương nghiệp:

  • Lợi nhuận thương nghiệp: Nguồn gốc, bản chất và sự khác biệt so với lợi nhuận công nghiệp.

  • Các hình thức kinh doanh thương mại: Thương mại nội địa, thương mại quốc tế, thương mại điện tử.

  • Vai trò của tư bản thương nghiệp trong nền kinh tế:

  • Thúc đẩy lưu thông hàng hóa: Góp phần đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng.

  • Tạo ra giá trị gia tăng: Thông qua các hoạt động mua bán, vận chuyển, bảo quản hàng hóa.

  • Vấn đề cạnh tranh trong thương mại: Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thương mại, tác động của cạnh tranh đến người tiêu dùng.

III. Tư bản cho vay và lãi suất

  • Khái niệm tư bản cho vay: Là bộ phận tư bản cho vay để thu được lãi.

  • Quá trình tạo ra lãi:

  • Lãi suất: Nguồn gốc, bản chất và các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất.

  • Các hình thức cho vay: Cho vay tiêu dùng, cho vay đầu tư, cho vay quốc tế.

  • Vai trò của tư bản cho vay trong nền kinh tế:

  • Cung cấp vốn cho sản xuất: Góp phần thúc đẩy sản xuất kinh doanh.

  • Phân phối lại vốn: Giúp phân bổ vốn cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế.

  • Vấn đề lạm phát và lãi suất: Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất, tác động của lạm phát đến hoạt động cho vay.

IV. Tư bản kinh doanh nông nghiệp và địa tô

  • Khái niệm tư bản kinh doanh nông nghiệp: Là bộ phận tư bản đầu tư vào nông nghiệp để sản xuất ra sản phẩm nông nghiệp.

  • Địa tô: Khái niệm địa tô, các hình thức địa tô, nguồn gốc của địa tô.

  • Vai trò của tư bản kinh doanh nông nghiệp:

  • Cung cấp lương thực, thực phẩm: Đảm bảo an ninh lương thực.

  • Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp: Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến.

  • Vấn đề ruộng đất: Vấn đề sở hữu ruộng đất, cải cách ruộng đất, phân phối lại ruộng đất.

  • Nông nghiệp công nghệ cao: Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

V. Tư bản chủ nghĩa và các đặc trưng

  • Khái niệm tư bản chủ nghĩa: Là một chế độ xã hội mà tư liệu sản xuất thuộc sở hữu tư nhân của giai cấp tư sản.

  • Các đặc trưng cơ bản:

  • Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất: Vai trò của tư hữu trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.

  • Kinh tế thị trường: Cơ chế thị trường điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa.

  • Lợi nhuận: Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận là động lực thúc đẩy sản xuất.

  • Cạnh tranh: Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp là động lực phát triển của nền kinh tế.

  • Tập trung tư bản: Quá trình tập trung và độc quyền tư bản.

Phân tích sâu hơn về Tư bản Công nghiệp và Lợi nhuận

1. Tư bản Công nghiệp và Lợi nhuận của Tư bản Công nghiệp

Tư bản công nghiệp là phần vốn đầu tư vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp, nhằm tạo ra hàng hóa để bán trên thị trường và thu về lợi nhuận.

1.1. Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận

  • Lợi nhuận:

  • Khái niệm: Lợi nhuận là phần giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí sản xuất kinh doanh.

  • Thành phần cấu tạo:

  • Giá trị hàng hóa: Bao gồm giá trị của các yếu tố sản xuất (nguyên vật liệu, máy móc thiết bị,...) và giá trị sức lao động của công nhân.

  • Giá trị thặng dư: Phần giá trị mà công nhân tạo ra vượt quá giá trị sức lao động của họ, là nguồn gốc của lợi nhuận.

  • Chi phí sản xuất: Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động, chi phí khấu hao tài sản cố định,...

  • Công thức: Lợi nhuận = Giá trị hàng hóa - Chi phí sản xuất

  • Chi phí thực tế để sản xuất ra hàng hóa (CP thực tế): Đây là tổng hợp các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, bao gồm cả chi phí cố định (như khấu hao nhà xưởng, máy móc) và chi phí biến động (như nguyên vật liệu, nhiên liệu).

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận:

  • Mức độ tập trung sản xuất: Doanh nghiệp quy mô lớn thường có lợi thế về chi phí sản xuất.

  • Công nghệ: Áp dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất lao động.

  • Thị trường: Sự cạnh tranh trên thị trường, quy mô thị trường, nhu cầu của thị trường.

  • Chính sách của nhà nước: Các chính sách thuế, tín dụng, đầu tư của nhà nước ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

  • Tỷ suất lợi nhuận:

  • Khái niệm: Là tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận so với vốn đầu tư.

  • Công thức: Tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận / Vốn đầu tư) x 100%

  • Ý nghĩa: Tỷ suất lợi nhuận phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình kinh doanh.

Các hình thức lợi nhuận trong tư bản công nghiệp:

  • Lợi nhuận doanh nghiệp: Là phần lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi các khoản thuế và chia cổ tức cho cổ đông.

  • Lợi nhuận đầu tư: Là phần lợi nhuận được đầu tư trở lại vào quá trình sản xuất để mở rộng quy mô sản xuất.

  • Lợi nhuận siêu ngạch: Là phần lợi nhuận thu được do độc quyền, hoặc do nắm giữ những thông tin đặc biệt về thị trường.

Phân tích sâu hơn:

  • Vai trò của lợi nhuận: Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu của các doanh nghiệp mà còn là động lực thúc đẩy sản xuất, đổi mới công nghệ và tăng trưởng kinh tế.

  • Các vấn đề liên quan:

  • Phân phối lợi nhuận: Làm thế nào để phân phối lợi nhuận một cách công bằng giữa các thành viên trong doanh nghiệp và xã hội?

  • Tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững: Làm thế nào để doanh nghiệp vừa đảm bảo lợi nhuận vừa đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội?

Kết luận:

Tư bản công nghiệp và lợi nhuận là hai khái niệm liên quan chặt chẽ với nhau. Hiểu rõ về quá trình tạo ra lợi nhuận, các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hoạt động của các doanh nghiệp công nghiệp và vai trò của chúng trong nền kinh tế.


Phân tích chi tiết về chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa (CPSXTBCN)

Khái niệm chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa

Chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa là tổng giá trị của các yếu tố vật chất và lao động mà nhà tư bản phải bỏ ra để sản xuất một đơn vị hàng hóa. Nói cách khác, đây là tổng giá trị của tư bản bất biến (c) và tư bản biến đổi (v) mà nhà tư bản đã đầu tư vào quá trình sản xuất.

Công thức: CPSXTBCN = c + v

Trong đó:

  • c: Tư bản bất biến, là phần giá trị của các tư liệu lao động (máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu) hao mòn trong quá trình sản xuất.

  • v: Tư bản biến đổi, là phần giá trị trả cho sức lao động của công nhân.

Ví dụ:

Để sản xuất một chiếc áo, nhà tư bản phải bỏ ra:

  • 200.000 đồng để mua nguyên liệu, máy móc (tư bản bất biến - c).

  • 150.000 đồng để trả lương cho công nhân (tư bản biến đổi - v).

  • => Chi phí sản xuất tổng cộng: 200.000 + 150.000 = 350.000 đồng.

Ý nghĩa của chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa

  • Cơ sở để xác định giá trị hàng hóa: Chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa. Nhà sản xuất thường cố gắng để giá bán hàng hóa cao hơn chi phí sản xuất để thu được lợi nhuận.

  • Đánh giá hiệu quả sản xuất: Chi phí sản xuất phản ánh mức độ hiệu quả của quá trình sản xuất. Nếu chi phí sản xuất giảm, doanh nghiệp sẽ có lợi nhuận cao hơn.

  • Cơ sở để so sánh giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp có thể so sánh chi phí sản xuất của mình với nhau để đánh giá vị trí cạnh tranh trên thị trường.

  • Cơ sở để nhà nước xây dựng các chính sách kinh tế: Nhà nước dựa vào chi phí sản xuất để xây dựng các chính sách hỗ trợ sản xuất, khuyến khích đầu tư.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa

  • Công nghệ sản xuất: Áp dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí sản xuất.

  • Quy mô sản xuất: Doanh nghiệp quy mô lớn thường có chi phí sản xuất thấp hơn so với doanh nghiệp quy mô nhỏ.

  • Giá cả nguyên vật liệu: Sự biến động của giá cả nguyên vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất.

  • Lương lao động: Mức lương của công nhân ảnh hưởng đến chi phí lao động.

  • Chính sách của nhà nước: Các chính sách thuế, tín dụng, đầu tư của nhà nước có thể tác động đến chi phí sản xuất của doanh nghiệp.

Những vấn đề cần lưu ý

  • Chi phí sản xuất không phải là giá cả hàng hóa: Chi phí sản xuất chỉ là một phần của giá cả hàng hóa. Ngoài ra, giá cả còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác như cung cầu, cạnh tranh, chính sách của nhà nước.

  • Chi phí sản xuất có thể thay đổi theo thời gian: Chi phí sản xuất có thể thay đổi do nhiều yếu tố như: sự biến động của giá cả nguyên vật liệu, sự thay đổi công nghệ, sự cạnh tranh của các doanh nghiệp.

Tổng kết:

Chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. Việc hiểu rõ về chi phí sản xuất giúp chúng ta phân tích được quá trình sản xuất hàng hóa, đánh giá hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp và đưa ra những quyết định kinh tế đúng đắn.

Phân tích chi tiết về công thức lợi nhuận trong tư bản chủ nghĩa

Công thức lợi nhuận và ý nghĩa

Công thức cơ bản:

  • p = m: Trong đó:

  • p: Lợi nhuận

  • m: Giá trị thặng dư

Giải thích:

  • Giá trị thặng dư (m): Là phần giá trị mà người lao động tạo ra vượt quá giá trị của sức lao động mà họ bán cho nhà tư bản. Đây là nguồn gốc của lợi nhuận.

  • Lợi nhuận (p): Là phần giá trị thặng dư được chuyển hóa thành một hình thức khác, đó là lợi nhuận của nhà tư bản.

Công thức mở rộng:

  • p = (c + v + m) - (c + v):

  • c: Tư bản bất biến (chi phí cho tư liệu sản xuất)

  • v: Tư bản biến đổi (chi phí cho lao động)

  • m: Giá trị thặng dư

  • (c + v + m): Giá trị hàng hóa

  • (c + v): Chi phí sản xuất

Ý nghĩa:

Công thức này cho thấy lợi nhuận là phần chênh lệch giữa tổng giá trị của hàng hóa và tổng chi phí sản xuất. Nó thể hiện rõ ràng quá trình tạo ra giá trị thặng dư và quá trình chuyển hóa giá trị thặng dư thành lợi nhuận trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa.

Ý nghĩa của công thức giá trị chuyển thành

  • W = k + m hoặc W = k + p: Trong đó:

  • W: Giá trị hàng hóa

  • k: Vốn (c + v)

  • m: Giá trị thặng dư, tương đương với lợi nhuận (p)

Công thức này cho thấy giá trị của một hàng hóa bao gồm hai phần:

  • Phần vốn (k): Bao gồm giá trị của các yếu tố sản xuất và chi phí lao động.

  • Phần giá trị thặng dư (m) hoặc lợi nhuận (p): Là phần giá trị mà nhà tư bản thu được.

Ý nghĩa của công thức này:

  • Giá trị hàng hóa không chỉ đơn thuần là tổng giá trị của các yếu tố đầu vào: Mà còn bao gồm cả phần giá trị thặng dư được tạo ra trong quá trình sản xuất.

  • Lợi nhuận là một phần tất yếu trong giá trị hàng hóa: Lợi nhuận là mục tiêu của quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa, và nó được bao hàm trong giá cả của hàng hóa.

  • Sự phân phối giá trị: Công thức này cũng thể hiện cách thức phân phối giá trị trong quá trình sản xuất: một phần cho người sản xuất (dưới hình thức lương), một phần cho nhà tư bản (dưới hình thức lợi nhuận).

Kết luận

Các công thức trên cung cấp một cái nhìn tổng quan về cơ chế tạo ra lợi nhuận trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Chúng cho thấy lợi nhuận là kết quả của quá trình bóc lột giá trị lao động của công nhân và là động lực thúc đẩy sản xuất trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.


Phân tích sâu về các công thức và khái niệm trong tư bản chủ nghĩa

Giải mã các công thức

  • W = c + v + m:

  • Công thức này thể hiện giá trị của một hàng hóa (W) được tạo thành từ tổng giá trị của các yếu tố sản xuất:

  • c: Tư bản bất biến (chi phí cho tư liệu sản xuất)

  • v: Tư bản biến đổi (chi phí cho lao động)

  • m: Giá trị thặng dư (phần giá trị mà người lao động tạo ra vượt quá giá trị sức lao động của họ)

  • p = m:

  • Lợi nhuận (p) bằng với giá trị thặng dư (m). Điều này cho thấy lợi nhuận là hình thức biểu hiện khác của giá trị thặng dư.

Giá trị thặng dư và bản chất của lợi nhuận

  • Giá trị thặng dư là con đẻ của toàn bộ tư bản ứng trước: Có nghĩa là giá trị thặng dư được tạo ra nhờ toàn bộ quá trình sản xuất, trong đó có sự đóng góp của cả tư bản bất biến và tư bản biến đổi. Tuy nhiên, nguồn gốc trực tiếp của giá trị thặng dư là sức lao động của công nhân.

  • Lợi nhuận che dấu bản chất bóc lột của tư bản chủ nghĩa: Mặc dù lợi nhuận xuất hiện dưới hình thức một phần thưởng cho việc đầu tư, nhưng bản chất của nó lại là sự bóc lột giá trị lao động. Nhà tư bản chiếm đoạt phần giá trị mà công nhân tạo ra mà không trả đủ giá trị thực tế cho sức lao động đó.

  • Lợi nhuận là mục tiêu, động cơ của hoạt động sản xuất, kinh doanh tư bản chủ nghĩa: Nhà tư bản sản xuất và kinh doanh với mục tiêu chính là thu được lợi nhuận cao nhất. Lợi nhuận là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư, đổi mới công nghệ và cạnh tranh trên thị trường.

Ý nghĩa và hệ quả

  • Bản chất của tư bản chủ nghĩa: Các công thức và phân tích trên cho thấy bản chất của tư bản chủ nghĩa là một hệ thống kinh tế dựa trên việc bóc lột giá trị lao động. Mục tiêu của tư bản chủ nghĩa là tạo ra lợi nhuận tối đa, bất kể bằng cách nào, kể cả bằng cách cạnh tranh không lành mạnh, khai thác lao động hoặc gây ô nhiễm môi trường.

  • Mâu thuẫn trong tư bản chủ nghĩa: Sự mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản (sở hữu tư bản) và giai cấp công nhân (người lao động) là không thể tránh khỏi. Giai cấp tư bản luôn tìm cách tăng cường lợi nhuận của mình, trong khi giai cấp công nhân luôn đấu tranh để cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương.

  • Vai trò của nhà nước: Nhà nước trong chế độ tư bản chủ nghĩa thường đóng vai trò bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản, đồng thời can thiệp vào nền kinh tế để điều tiết các hoạt động kinh tế, đảm bảo sự ổn định của hệ thống.

Các vấn đề mở rộng

  • Các hình thức lợi nhuận: Lợi nhuận có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lợi nhuận doanh nghiệp, lợi nhuận đầu tư, lãi suất, địa tô,...

  • Phân phối lợi nhuận: Lợi nhuận được phân phối như thế nào giữa các chủ thể tham gia vào quá trình sản xuất?

  • Các lý thuyết về lợi nhuận: Có nhiều lý thuyết kinh tế khác nhau giải thích về nguồn gốc và bản chất của lợi nhuận, mỗi lý thuyết có những ưu và nhược điểm riêng.

  • Vai trò của lợi nhuận trong nền kinh tế hiện đại: Lợi nhuận vẫn là động lực chính của nền kinh tế thị trường, nhưng vai trò của nó đã thay đổi như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của các công ty đa quốc gia?

Tóm lại, việc phân tích các công thức và khái niệm trên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của tư bản chủ nghĩa, về quá trình tạo ra giá trị và phân phối giá trị trong nền kinh tế. Đồng thời, nó cũng giúp chúng ta nhận thức được những mặt trái của chế độ tư bản chủ nghĩa và những thách thức mà nó đặt ra cho xã hội loài người.

Phân tích chi tiết về tỷ suất lợi nhuận

Khái niệm tỷ suất lợi nhuận

Tỷ suất lợi nhuận là một chỉ số quan trọng trong kinh tế, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của một doanh nghiệp. Nó cho biết phần trăm lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được so với tổng số vốn đầu tư.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận

Công thức bạn đưa ra:

p' = (m / (c + v)) * 100%

Trong đó:

  • p': Tỷ suất lợi nhuận (tính theo phần trăm)

  • m: Giá trị thặng dư (lợi nhuận)

  • c: Tư bản bất biến (chi phí cho tư liệu sản xuất)

  • v: Tư bản biến đổi (chi phí cho lao động)

  • (c + v): Tổng vốn đầu tư (tư bản ứng trước)

Ý nghĩa của công thức:

  • Tỷ suất lợi nhuận phản ánh hiệu quả sử dụng vốn: Nếu tỷ suất lợi nhuận cao, nghĩa là doanh nghiệp đang sử dụng vốn đầu tư hiệu quả, tạo ra nhiều lợi nhuận so với vốn bỏ ra.

  • So sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp: Tỷ suất lợi nhuận giúp so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp khác nhau, ngành khác nhau.

  • Đánh giá hiệu quả của các quyết định đầu tư: Tỷ suất lợi nhuận giúp các nhà quản lý đánh giá hiệu quả của các quyết định đầu tư, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư tiếp theo.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận

  • Mức độ cạnh tranh: Trong môi trường cạnh tranh cao, tỷ suất lợi nhuận thường thấp hơn.

  • Công nghệ sản xuất: Áp dụng công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất, từ đó nâng cao tỷ suất lợi nhuận.

  • Quy mô sản xuất: Doanh nghiệp quy mô lớn thường có lợi thế về chi phí, nên tỷ suất lợi nhuận có thể cao hơn.

  • Chính sách của nhà nước: Các chính sách thuế, tín dụng, đầu tư của nhà nước ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp.

  • Thị trường: Sự biến động của thị trường, nhu cầu của thị trường cũng ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận.

Ý nghĩa kinh tế của tỷ suất lợi nhuận

  • Động lực đầu tư: Tỷ suất lợi nhuận cao sẽ thu hút các nhà đầu tư, thúc đẩy đầu tư vào các ngành, lĩnh vực có hiệu quả.

  • Chỉ số đánh giá hiệu quả kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  • Cơ sở để phân phối lợi nhuận: Tỷ suất lợi nhuận cao cho phép doanh nghiệp phân phối lợi nhuận cho cổ đông, đầu tư lại vào sản xuất hoặc mở rộng quy mô kinh doanh.

Tổng kết:

Tỷ suất lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế. Việc tăng tỷ suất lợi nhuận là mục tiêu của mọi doanh nghiệp, và nó đòi hỏi các doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất lao động và tìm kiếm các thị trường mới.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận (p')

Tỷ suất lợi nhuận (p') là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nó thể hiện phần trăm lợi nhuận so với tổng vốn đầu tư. Như công thức đã nêu:


p' = (m / (c + v)) * 100%

Trong đó:

  • m: Giá trị thặng dư (lợi nhuận)

  • c: Tư bản bất biến (chi phí cho tư liệu sản xuất)

  • v: Tư bản biến đổi (chi phí cho lao động)

  • (c + v): Tổng vốn đầu tư (tư bản ứng trước)

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận (p')

Dựa trên công thức và các yếu tố kinh tế, ta có thể phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận như sau:

1. Giá trị thặng dư (m)

  • Tốc độ tạo ra giá trị thặng dư: Nếu tốc độ tạo ra giá trị thặng dư tăng lên (do tăng năng suất lao động, cải tiến công nghệ...) thì tỷ suất lợi nhuận sẽ tăng lên.

  • Phân phối giá trị thặng dư: Cách phân phối giá trị thặng dư giữa các chủ thể tham gia sản xuất (như người lao động, nhà nước, chủ doanh nghiệp) cũng ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận.

2. Tổng vốn đầu tư (c + v)

  • Quy mô vốn đầu tư: Nếu quy mô vốn đầu tư tăng lên mà giá trị thặng dư không tăng tương ứng thì tỷ suất lợi nhuận có thể giảm.

  • Cấu trúc vốn: Cấu trúc vốn (tỷ lệ giữa tư bản bất biến và tư bản biến đổi) ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận. Nếu tỷ trọng tư bản bất biến quá lớn so với tư bản biến đổi, có thể làm giảm tỷ suất lợi nhuận.

3. Tốc độ chu chuyển của vốn

  • Tốc độ quay vòng vốn: Nếu vốn đầu tư được quay vòng nhanh hơn, tức là hàng hóa được sản xuất và bán ra nhanh hơn, thì doanh nghiệp sẽ thu được lợi nhuận sớm hơn và tỷ suất lợi nhuận có thể tăng lên.

  • Hiệu quả sử dụng vốn: Tốc độ chu chuyển vốn phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.

4. Tiết kiệm chi phí

  • Giảm chi phí sản xuất: Việc giảm chi phí sản xuất (cả chi phí cố định và chi phí biến động) sẽ làm tăng lợi nhuận và cải thiện tỷ suất lợi nhuận.

  • Tiết kiệm chi phí quản lý: Giảm chi phí quản lý cũng giúp tăng lợi nhuận.

5. Cấu tạo hữu cơ của tư bản

  • Cấu tạo hữu cơ của tư bản: Là tỷ lệ giữa tư bản bất biến và tư bản biến đổi. Nếu cấu tạo hữu cơ của tư bản tăng lên (tức là tỷ trọng tư bản bất biến tăng so với tư bản biến đổi), thì tỷ suất lợi nhuận có thể giảm.

Các yếu tố khác

Ngoài các yếu tố trên, còn có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận như:

  • Môi trường cạnh tranh: Cạnh tranh khốc liệt có thể làm giảm tỷ suất lợi nhuận.

  • Chính sách của nhà nước: Các chính sách thuế, tín dụng, đầu tư của nhà nước có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp.

  • Thị trường: Sự biến động của thị trường, nhu cầu của thị trường cũng ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận.

  • Công nghệ: Áp dụng công nghệ mới giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng suất, từ đó tăng tỷ suất lợi nhuận.

Lưu ý: Các yếu tố trên thường tác động tương hỗ và phức tạp. Để nâng cao tỷ suất lợi nhuận, doanh nghiệp cần phải phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này và đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp.

Ví dụ:

Nếu một doanh nghiệp đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới, hiện đại, có thể làm giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất. Điều này sẽ dẫn đến tăng giá trị thặng dư và cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu chi phí đầu tư cho dây chuyền mới quá cao so với lợi ích thu được thì có thể làm giảm tỷ suất lợi nhuận trong ngắn hạn.

Chủ Nhật, 10 tháng 11, 2024

Phòng khám Đông y Hoa Đà - Nơi sức khỏe được chăm sóc theo phương pháp cổ truyền

Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế, Phòng khám Đông y Hoa Đà tọa lạc tại 331 Nguyễn Chí Thanh, F. Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương đã trở thành địa chỉ tin cậy của hàng trăm bệnh nhân. Dưới sự điều hành của Lương Y Trần Đình Dương, cùng đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, phòng khám đã không ngừng khẳng định vị thế của mình trong việc khám và điều trị các bệnh bằng y học cổ truyền.

Điểm nổi bật của Phòng khám Hoa Đà chính là sự kết hợp hài hòa giữa y học cổ truyền và Y Võ Khí Công. Với phương châm “Con người là trung tâm”, phòng khám luôn đặt sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân lên hàng đầu. Bằng những bài thuốc độc đáo, kết hợp với các phương pháp vật lý trị liệu như châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp..., phòng khám đã giúp nhiều bệnh nhân thoát khỏi những căn bệnh nan y. 

Không chỉ là một địa chỉ khám chữa bệnh, Phòng khám Hoa Đà còn là nơi chia sẻ kiến thức về y học cổ truyền và Y Võ Khí Công, Thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn sức khỏe miễn phí, phòng khám mong muốn góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe.

Với môi trường khám chữa bệnh thân thiện, cùng đội ngũ Đông Y sĩ tận tình, chu đáo, Phòng khám Đông y Hoa Đà xứng đáng là địa chỉ tin cậy để bạn và gia đình chăm sóc sức khỏe.


Thứ Sáu, 8 tháng 11, 2024

CÂU HỎI ÔN TẬP PHẦN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC

CÂU HỎI ÔN TẬP PHẦN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC

Bài 18 (Câu 1 – 3, từ T383)

Câu 1. Phân tích tính tất yếu của sứ mệnh lịch sử (SMLS) của GCCN. Liên hệ việc thực hiện sứ mệnh lịch sử GCCN VN.

Dòng chảy của lịch sử chính là sự phát triển không ngừng của xã hội loài người. Theo đó, các hình thái kinh tế - xã hội lần lượt ra đời, thay thế nhau, từ chiếm hữu nô lệ, phong kiến, đến tư bản chủ nghĩa và cuối cùng hiện nay là xu hướng ra đời hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa. Trong mỗi bước phát triển đó, lịch sử đều lựa chọn một giai cấp để đảm nhận sứ mệnh lịch sử của thời đại. GCCN ra đời và đảm nhận sứ mạng lịch sử của thời đại là tất yếu của lịch sử nhân loại.

  1. Khái niệm

  • GCCN (Tr 383, Mục 2.1.1, Bài 18)

Từ thực tế văn minh của nhân loại và qua khái quát của chủ nghĩa Mác, GCCN là một tập đoàn người sản xuất ra của cải vật chất bằng phương thức công nghiệp có tính xã hội hóa cao. GCCN xuất hiện và phát triển gắn liền với “đại công nghiệp”, GCCN là “sản phẩm của bản thân nền đại CN” và là chủ thể của quá trình sản xuất vật chất hiện đại. 

  • Sứ mệnh lịch sử: Sứ mệnh lịch sử là nhiệm vụ quan trọng, thiêng liêng buộc phải thực hiện trong một điều kiện, hoàn cảnh nhất định

  • Sứ mệnh lịch sử của một giai cấp: sứ mệnh lịch sử của một giai cấp là nhiệm vụ thiêng liêng, quan trọng buộc một giai cấp phải thực hiện trong cuộc đấu tranh giai cấp để làm cho xã hội phát triển từ thấp đến cao.

  1. Đặc trưng của GCCN (Tr 383-384, Mục 2.1.1, Bài 18)

Đặc điểm nổi bậc của GCCN là lao động bằng phương thức công nghiệp mang tính chất xã hội hóa cao. Sản xuất hiện đại về cơ bản bằng phương thức công nghiệp và GCCN là là đại biểu của lực lượng sản xuất và phương thức sản xuất tiên tiến, quyết định nhất đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội trong thời đại ngày nay.

Trong CN tư bản, họ là người làm thuê, không có TLSX, buộc phải bán sức lạo động để sống và bị GCTS bóc lột giá trị thặng dư, vì vậy lợi ích cơ bản của họ đối lập với lợi ích cơ bản của GCTS. Do gắn liền với đại công nghiệp và đấu tranh giai cấp hiện đại, GCCN mang tính tổ chức, ý thức kỷ luật, tính kiên định và triệt để cách mạng, vừa mang bản chất quốc tế vừa mang đặc điểm dân tộc. Từ đó, GCCN là giai cấp duy nhất có sứ mệnh lịch sử lãnh đạo và tổ chức quá trình cách mạng xã hội chủ nghĩa, xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản.

  1. Tính tất yếu của sứ mạng lịch sử GCCN (Tr. 385-388, Mục 2.1.2, Bài 18)

Tính tất yếu trong kinh tế

Thứ nhất, do địa vị kinh tế của GCCN quy định.

GCCN là sản phẩm của bản thân nền đại công nghiệp và là chủ thể của quá trình sản xuất vật chất hiện đại. Vì vậy, GCCN đại diện cho phương thức sản xuất tiên tiến và lực lượng sản xuất hiện đại mang trình độ xã hội hóa cao. Sản xuất hiện đại với xu thế xã hội hóa mạnh mẽ hiện nay đang tạo ra “tiền đề thực tiễn tuyệt đối cần thiết” cho sự nghiệp xây dựng xã hội mới. Bởi vì, không chỉ CNTB mà cả quá trình xây dựng CNXH, CNCS đều cần đến những tiền đề vật chất từ LLSX ở trình độ XH hóa cao. 

Trong CNTB, xét về địa vị kinh tế, GCCN là đối tượng bị bóc lột nặng nề nhất, nên họ có tinh thần CM triệt để và là giai cấp CM nhất.

Thứ hai, do đặc điểm chính trị - xã hội của GCCN quy định 

Quá trình sản xuất công nghệp hiện đại đặt ra yêu cầu khách quan phải không ngừng bổ sung những tri thức mới cho GCCN để họ có thể làm chủ công nghệ hiện đại; đồng thời trong quá trình lao động sản xuất, nhất là trong các cuộc đấu tranh cách mạng, GCCN đã tích lũy được nhiều tri thức cần thiết quý báu để tổ chức đấu tranh chống lại sự áp bức bóc lột của GCTS, vươn lên giải phóng giai cấp mình và toàn xã hội khỏi mọi sự áp nức, bóc lột.

Quá trình dân chủ hóa trong đời sống chính trị TBCN cũng tạo ra những điều kiện thuận lợi để GCCN tập dượt và từng bước thực hiện sứ mệnh của mình. Trong những lần đấu tranh với GCTS, GCCN cũng tích lũy được nhiều kinh nghiệm đấu tranh chính trị và ngày càng hoàn thiện hơn về chính trị, tư tưởng và tổ chức.

Do gắn liền với phương thức lao động công nghiệp, GCCN có được những phẩm chất của một giai cấp tiên tiến. PTSX xã hội hóa đã rèn luyện và tạo ra cho GCCN có tính tổ chức, kỷ luật lao động cao; tinh thần hợp tác, kỹ năng lao động công nghiệp hiện đại; khả năng đoàn kết giai cấp mình và liên minh với các giai tầng khác trong cuộc đấu tranh vì mục tiêu chung là được giải phóng khỏi mọi sự áp bức, bóc lột, xây dựng một xã hội mới. Những đặc điểm ấy lại chính là những phẩm chất cần thiết cho một giai cấp làm cách mạng và lãnh đạo cách mạng.

Sự thống nhất cơ bản về lợi ích của GCCN với lợi ích của NDLĐ cũng tạo điều kiện để hiện thực hóa điều kiện này. Trong cuộc đấu tranh ấy, vị trí của GCCN là giai cấp thống trị về chính trị, giai cấp lãnh đạo toàn xã hội thông qua độ tiên phong của mình là Đảng cộng sản trong cuộc đấu tranh lật đổ ách tư bản, trong sự nghiệp xây dựng XH mới, trong toàn bộ cuộc đáu tranh để thủ tiêu hoàn toàn các giai cấp.

Phản ánh các quy luật, đặc điểm của cuộc đấu tranh để tự giải phóng và giải phóng XH khỏi mọi áp bức, bóc lột, xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng, tự do.. là nghĩa Mác – Lenin: hệ tư tưởng của GCCN.

Thứ ba, do mâu thuẫn cơ bản của CNTB quy định

Quá trình SX mang tính XH hóa cao đã làm cho mâu thuẫn trong lòng PTSX TBCN xuất hiện. Đó là mâu thuẫn giữa tính chất XH hóa cao của LLSX với tính chất tư hữu của QHSX do duy trì chế độ sở hữu tư nhân về TLSX chủ yếu. Mâu thuẫn cơ bản của PTSX TBCN thể hiện ra về mặt XH là mâu thuẫn về lợi ích cơ bản giữa GCCN và GCTS. Lao động sống của công nhân là nguồn gốc cơ bản của giá trị thặng dư và sự giàu có của GCCN. Mâu thuẫn cơ bản này không thể điều hòa và chỉ có thể được giải quyết bằng các xóa bỏ chế độ sở hữu tư nhân TBCN và thay thế bằng việc xác lập chế độ sở hữu XH về TLSX chủ yếu hắm thiết lập một QHSX mới mang tính XH để phù hợp với tính chất XH hóa của LLSX đã đạt được. Giải quyết mâu thuẫn đó là động lực chính của cuộc đấu tranh giai cấp hiện đại và GCCN chính là lực lượng XH có sứ mệnh lịch sử ấy.

SMLS của GCCN còn bắt nguồn và được quy định bởi đấu tranh giai cấp hiện đại đã phát triển đến trình độ, mà “GCCN không còn có thể tự giải phỏng, nếu không đồng thời và vĩnh viễn giải phóng toàn thể XH khỏi áp bức, bóc lột và khỏi nhửng cuộc đấu tranh giai cấp”. Lần đầu tiên trong lịch sử, có “một cuộc CM của đại đa số mưu lợi ích cho tuyết đối đại đa số”. LLSX phát triển cao và chế độ sở hữu XH về những TLSX chủ yếu sẽ tạo ra cơ sờ kinh tế để chấm dứt vĩnh viễn chế độ người bóc lột người.

Tóm lại, sứ mệnh này là do sự quy định khách quan của lịch sử, mà trực tiếp là quá trình phát triển của cách mạng công nghiệp, sự vận động của những mâu thuẫn bên trong CNTB, sự trưởng thành của GCCN.

  1. Liên hệ thực tiễn sứ mệnh lịch sử của GCCN Việt Nam (Tr393-396, Mục 2.3, Bài 18)

Là một bộ phận của GCCN thế giới, GCCN Việt Nam cũng có những đặc điểm chung của GCCN thế giới và chịu sự quy định của các điều kiện kinh tế, chính trị - xã hội trong đảm nhận và thực hiện sứ mệnh lịch sử của mình. Chính vì vậy, ngay từ khi mới ra đời, GCCN Việt Nam đã thể hiện là một lực lượng tiên phong, cách mạng trong lãnh đạo nhân dân lao động tiến hành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân đi đến thắng lợi, đưa đất nước từ một nước thuộc địa nửa phong kiến đi lên chủ nghĩa xã hội.

Trong thời kỳ đổi mới, Đảng ta đã xác định vai trò GCCN và sử mệnh lịch sử to lớn của GCCN ở nước ta.

GCCN Việt Nam là một lực lượng xã hội to lớn đang phát triển, bao gồm những người lao động chân tay và trí óc, làm công hưởng lương trong các loại hình sản xuất kinh doanh và dịch vụ công nghiệp, hoặc sản xuất kinh doanh và dịch vụ có tính chất công nghiệp.

  • Sứ mệnh lịch sử của GCCN Việt Nam hiện nay

Hiện nay, GCCN Việt Nam là lực lượng xã hội to lớn với khoảng 14,8 triệu người, chiếm hơn 14% dân số và hơn 29% lực lượng lao động toàn xã hội.

“Tập đoàn người” đó hiện đang có mặt ở hầu hết các lĩnh vực, các thành phần kinh tế, trực tiếp tham gia vận hành và sản xuất vật chất chủ yếu của xã hội. Họ không chỉ là những người lao động sản xuất vật chất trực tiếp, mà còn cả lao động gián tiếp; không chỉ trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, mà còn cả lĩnh vực dịch vụ công nghiệp và dịch vụ có tính chất công nghiệp, đặc biệt là bộ phận công nhân trong những lĩnh vực này ngày càng phát triển nhanh chóng cùng với quá trình phát triển kinh tế - xã hội của cả nước. Hiện cơ cấu GCCN nước ta trong các ngành kinh tế là: ngành công nghiệp, chế tạo chiếm 51,33%; ngành xây dựng chiếm 9,24%; thương mại, dịch vụ chiếm 27,92%; vận tải chiếm 4,63%; các ngành khác chiếm 6,88%(3). Trong đó, công nhân tập trung chủ yếu ở khối doanh nghiệp ngoài nhà nước, với 58,14% thuộc doanh nghiệp tư nhân trong nước, 35,25% trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và chỉ 6,61% thuộc doanh nghiệp nhà nước (Theo số liệu của Tổng cục thống kê năm 2022).

Nghị quyết Hội nghị TW 6, khóa X đã khái quát: GCCN nước ta có sứ mệnh lịch sử to lớn: Là giai cấp lãnh đạo cách mạng thông qua đội tiền phong là Đảng Cộng sản Việt Nam; Là giai cấp đại diện cho phương thực sản xuất tiên tiến nhất; gia cấp tiên phong cho sự nghiệp xây dựng CNXH, lực lượng đi đầu trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh; lực lượng nòng cốt của khối liên minh công-nông-trí thức dưới sự lãnh đạo của Đảng.

  • Thực hiện SMLS của GCCN Việt Nam hiện nay (Tham khảo văn kiện ĐH XIII, tập 1)

Trong điều kiện hiện nay, các nội dung thực hiện sứ mệnh lịch sử trên được cụ thể hóa sau đây:

  • Về nội dung kinh tế:

1/ Tiếp tục đẩy mạnh, đổi mới mạnh mẽ mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Tiếp tục đẩy mạnh đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế, chuyển mạnh nền kinh tế sang mô hình tăng trưởng dựa trên tăng năng suất, tiến bộ khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo, nhân lực chất lượng cao, sử dụng tiết kiệm, hiệu quả các nguồn lực để nâng cao chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Tiếp tục đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế. Cơ cấu lại, nâng cao hiệu quả đầu tư, nhất là đầu tư công. Cơ cấu lại, phát triển lành mạnh các loại thị trường, nhất là thị trường các yếu tố sản xuất để huy động, sử dụng có hiệu quả các nguồn lực.

2/ Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá trên nền tảng của tiến bộ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo

Điều chỉnh, bổ sung, nâng cao chất lượng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển nền kinh tế phù hợp với thực tiễn đất nước và trình độ phát triển khoa học, công nghệ hiện đại trên thế giới.

Xây dựng nền công nghiệp quốc gia vững mạnh. Cơ cấu lại công nghiệp, nâng cao trình độ công nghệ, đẩy mạnh chuyển đổi sang công nghệ số, tập trung phát triển những ngành công nghiệp nền tảng.

Tiếp tục cơ cấu lại nông nghiệp, phát triển nông nghiệp, kinh tế nông thôn gắn với xây dựng nông thôn mới theo hướng nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh.

Phát triển mạnh khu vực dịch vụ, nhất là các dịch vụ có giá trị gia tăng cao. 

Thực hiện tốt Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển, kết hợp chặt chẽ với bảo đảm quốc phòng, an ninh, bảo vệ chủ quyền biển, đảo, tài nguyên, môi trường biển;

Xây dựng chiến lược, hoàn thiện thể chế phát triển đô thị và kinh tế đô thị làm động lực phát triển từng vùng và địa phương; tăng cường quản lý đô thị, phát triển các đô thị vệ tinh, hạn chế xu hướng tập trung quá mức vào các đô thị lớn.

Tiếp tục đẩy mạnh thực hiện đột phá chiến lược về xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ với một số công trình hiện đại.

Nâng cao chất lượng quy hoạch vùng; đổi mới, hoàn thiện thể chế quản lý vùng có hiệu quả, phát huy tốt nhất tiềm năng, lợi thế của từng vùng, tăng cường liên kết giữa các địa phương trong vùng và giữa các vùng.

  • Về nội dung chính trị - xã hội

Đảng khẳng định: “Sự lớn mạnh của GCCN là một điều kiện tuên quyết bảo đảm thành công của công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước”.

Do đó, xây dựng và phát triển GCCN là trách nhiệm của toàn bộ hệ thống chính trị, của toàn xã hội và sự nỗ lực vươn lên của mỗi người công nhân. Sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước có vai trò quyết định, công đoàn có vai trò quan trọng trực tiếp chăm lo xây dựng GCCN.

Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiên phong của GCCN, nhân dân lao động và của dân tộc. GCCN, thông qua Đảng cộng sản với hệ tư tưởng tiến bộ, khoa học và cách mạng là chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, thực hiện sứ mệnh lịch sử xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam.

Trải qua thực tiễn lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam không ngừng lớn mạnh về số lượng và chất lượng, phát triển về tư duy lý luận và năng lực lãnh đạo Nhà nước và xã hội. Với sự lãnh đạo của Đảng, đất nước đã đạt được nhiều thành tựu to lớn, ngày càng phát triển, góp phần khẳng định và nâng tầm vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Biện pháp để xây dựng GCCN VN

Biện pháp vĩ mô là “Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng, phát huy bản chất GCCN của Đảng”, xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền XHCN VN; tăng cường khối liên minh giữ GCCN với gia cấp nông dân và đội ngũ trí thức để làm hạt nhân cho khối đại đoàn kết dân tộc… để tạo ra cơ sở chính trị - xã hội cho quá trình thực hiện SMLS của GCCN Việt Nam.

Biện pháp cụ thể: “Xây dựng GCCN hiện đại, lớn mạnh; nâng cao bản lĩnh chính trị, trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, tác phong công nghiệp, kỷ luật lao động thích ứng với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục chính trị, tư tưởng cho GCCN. Chăm lo đời sống vật chất, tinh thần, nhà ở và phúc lợi xã hội cho công nhân; bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của công nhân. Đổi mới tổ chức và hoạt động của công đoàn phù hợp với cơ cấu lao động, nhu cầu, nguyện vọng của công nhân và yêu cầu hội nhập quốc tế; tập trung làm tốt vai trò đại diện, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của công nhân, tập thể công nhân. Định hướng, quản lý tốt sự ra đời, hoạt động của các tổ chức của công nhân tại doanh nghiệp ngoài tổ chức công đoàn hiện nay.” (Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII)

Cụ thể:

Một là, xây dựng và phát triển GCCN lớn mạnh, hiện đại, thích ứng với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Nhiệm vụ trung tâm trong việc xây dựng, phát triển GCCN hiện nay chính là “trí thức hóa công nhân”, nâng cao trình độ và năng lực ứng dụng, sáng tạo công nghệ mới, tạo ra năng suất lao động ngày càng cao, tiến kịp với các nước trong khu vực và trên thế giới, tiến tới hình thành ngày càng đông đảo đội ngũ công nhân trí thức. Để làm tốt nhiệm vụ đó cần: 

Thứ nhất, nâng cao chất lượng, hiệu quả giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực có trình độ cao trên cơ sở đổi mới nội dung, chương trình, phương pháp giáo dục theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, sử dụng công nghệ thông tin tiếp cận với trình độ tiên tiến của khu vực và quốc tế, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước. Hình thành hệ thống đào tạo kỹ thuật thực hành với nhiều cấp trình độ, củng cố mạng lưới các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ. Tăng cường sự liên kết giữa các trường đại học, cao đẳng với các viện nghiên cứu và các doanh nghiệp.

Thứ hai, phát triển mạnh đào tạo nghề cho công nhân trên cơ sở gắn kết giữa đào tạo và sử dụng. Chú trọng đầu tư cơ sở vật chất, kinh phí cho các trường dạy nghề, ưu tiên xây dựng các trung tâm dạy nghề chất lượng cao theo tiêu chí trình độ khoa học công nghệ hiện đại trên thế giới, xây dựng một số trường dạy nghề chuẩn, chương trình chuẩn trong cả nước, để đào tạo những ngành, nghề mũi nhọn và để công nhân tiếp cận được với sự thay đổi nhanh chóng của khoa học - kỹ thuật, công nghệ. Thực hiện tốt chủ trương xã hội hóa giáo dục, trong đó phải có sự kết hợp chặt chẽ giữa chính quyền các cấp với doanh nghiệp.

Thứ ba, thường xuyên giáo dục tư tưởng chính trị cho GCCN, nhất là công nhân trẻ, để mỗi công nhân nhận thức được vị trí và vai trò của giai cấp mình đối với sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc. Bên cạnh việc giáo dục ý thức giai cấp, ý thức dân tộc, lòng yêu nước, yêu chủ nghĩa xã hội, đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, tính tổ chức kỷ luật và tác phong lao động công nghiệp cho công nhân, cần kết hợp với tổ chức hành động chính trị, đi đôi với việc “chăm lo đời sống vật chất, tinh thần, nhà ở và phúc lợi xã hội cho công nhân; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của công nhân”(18). Giáo dục chính trị không tách rời việc giải quyết mâu thuẫn, vướng mắc, các vấn đề bức xúc mà công nhân hiện nay quan tâm. 

Hai là, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh về mọi mặt

Với ý nghĩa là nhân tố chủ quan cơ bản hàng đầu, quyết định nhất trong thực hiện thắng lợi sứ mệnh lịch sử của GCCN, nên yêu cầu đặt ra là phải xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh về mọi mặt. Cụ thể:

Thứ nhất, xây dựng, chỉnh đốn Đảng toàn diện trên các mặt chính trị, tư tưởng, đạo đức, tổ chức và cán bộ. Về chính trị, đó là quá trình xây dựng cương lĩnh, đường lối chính trị của Đảng đúng đắn, phù hợp với quy luật khách quan và tổ chức thực hiện thắng lợi cương lĩnh, đường lối đó trong thực tiễn, bảo đảm cho vị trí, vai trò lãnh đạo của Đảng không ngừng được củng cố và nâng cao. Về tư tưởng, đó là giữ vững nền tảng tư tưởng của Đảng, nâng cao bản lĩnh chính trị, lập trường tư tưởng, niềm tin của cán bộ, đảng viên đối với Đảng và chế độ xã hội chủ nghĩa; tạo sự đoàn kết thống nhất về tư tưởng, ý chí và hành động trong Đảng và toàn xã hội. Về đạo đức, đó là quá trình tạo lập uy tín và lòng tin của nhân dân đối với Đảng, Nhà nước và chế độ. Về tổ chức và cán bộ, đó là quá trình sàng lọc cán bộ, đảng viên thoái hóa, biến chất; kiên quyết không để những kẻ cơ hội núp bóng tổ chức để mưu lợi cho bản thân. Đây là bốn mặt và cũng là những nội dung quan trọng trong công tác xây dựng Đảng, có quan hệ mật thiết với nhau và là tiền đề của nhau.

Thứ hai, giữ vững và tăng cường bản chất GCCN của Đảng. Đảng phải kiên định mục tiêu, giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong quá trình lãnh đạo phát triển đất nước; thường xuyên giáo dục, bồi dưỡng lập trường, quan điểm, ý thức tổ chức của GCCN trong xây dựng đội ngũ cán bộ và đảng viên; chú trọng phát triển đảng viên từ công nhân. Đảng phải không ngừng thắt chặt mối quan hệ với GCCN và nhân dân, bảo đảm lợi ích và hài hòa lợi ích của các giai tầng trong xã hội; tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật đảng nhằm ngăn chặn đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, biểu hiện “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nội bộ Đảng.

 Thứ ba, nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền, sức chiến đấu của Đảng và hiệu lực, hiệu quả quản lý của Nhà nước. Đảng nâng cao năng lực lãnh đạo trong định hướng đường lối, chiến lược; đề ra chủ trương, chính sách; tổ chức và chỉ đạo thực hiện; kiểm tra, giám sát công việc của Đảng; tổng kết thực tiễn, phát triển lý luận… Nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng đối với Nhà nước và xã hội nhằm xây dựng, phát triển đất nước theo con đường, mục tiêu đã chọn chính là thể hiện năng lực cầm quyền của Đảng. Thông qua việc thực hiện lý tưởng cách mạng, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa; kiên quyết đấu tranh làm thất bại các quan điểm sai trái, hành động chống phá của các thế lực thù địch; nâng cao bản lĩnh chính trị chiến đấu với những hiện tượng tiêu cực, thoái hóa trong Đảng, trong xã hội, trong chính bản thân mỗi người của các tổ chức đảng, đội ngũ cán bộ, đảng viên là sự biểu hiện tập trung nhất sức chiến đấu của Đảng.

Lịch sử xây dựng và trưởng thành của GCCN Việt Nam luôn gắn liền với vai trò lãnh đạo của Đảng. Do vậy, tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng, phát huy bản chất GCCN của Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo, cầm quyền và sức chiến đấu của Đảng là vấn đề có ý nghĩa sâu sắc, bảo đảm cho GCCN thực hiện thắng lợi sứ mệnh lịch sử vẻ vang của mình.

Tóm lại, mặc dù GCCN Việt Nam còn có hạn chế nhất định trong thực hiện sứ mệnh lịch sử của mình, nhưng nhìn lại chặng đường cách mạng Việt Nam, GCCN đã đạt được nhiều thành tựu. Ngày nay, bước vào giai đoạn phát triển mới, GCCN vẫn đang tiếp tục thực hiện và phát huy mạnh mẽ vai trò lãnh đạo cách mạng Việt Nam trong sự nghiệp đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức, thực hiện mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Đang tiếp tục phát huy vai trò là giai cấp lãnh đạo cách mạng thông qua đội tiền phong là Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 2. Phân tích nội dung sứ mệnh lịch sử của GCCN. Những điều kiện để thực hiện sứ mệnh lịch sử ấy. Liên hê sứ mệnh lịch sử GCCN Việt Nam.

2.1. Khái niệm

  • GCCN (Tr 383, Mục 2.1.1, Bài 18)

Từ thực tế văn minh của nhân loại và qua khái quát của chủ nghĩa Mác, GCCN là một tập đoàn người sản xuất ra của cải vật chất bằng phương thức công nghiệp có tính xã hội hóa cao. GCCN xuất hiện và phát triển gắn liền với “đại công nghiệp”, GCCN là “sản phẩm của bản thân nền đại CN” và là chủ thể của quá trình sản xuất vật chất hiện đại. 

  • Sứ mệnh lịch sử: Sứ mệnh lịch sử là nhiệm vụ quan trọng, thiêng liêng buộc phải thực hiện trong một điều kiện, hoàn cảnh nhất định

  • Sứ mệnh lịch sử của một giai cấp: sứ mệnh lịch sử của một giai cấp là nhiệm vụ thiêng liêng, quan trọng buộc một giai cấp phải thực hiện trong cuộc đấu tranh giai cấp để làm cho xã hội phát triển từ thấp đến cao.

2.2. Đặc trưng của GCCN (Tr 383-384, Mục 2.1.1, Bài 18)

Đặc điểm nổi bậc của GCCN là lao động bằng phương thức công nghiệp mang tính chất xã hội hóa cao. Sản xuất hiện đại về cơ bản bằng phương thức công nghiệp và GCCN là là đại biểu của lực lượng sản xuất và phương thức sản xuất tiên tiến, quyết định nhất đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội trong thời đại ngày nay.

Trong CN tư bản , họ là người làm thuê, không có TLSX, buộc phải bán sức lạo động để sống và bị GCTS bóc lột giá trị thặng dư, vì vậy lợi ích cơ bản của họ đối lập với lợi ích cơ bản của GCTS. Do gắn liền với đại công nghiệp và đấu tranh giai cấp hiện đại, GCCN mang tính tổ chức, ý thức kỷ luật, tính kiên định và triệt để cách mạng, vừa mang bản chất quốc tế vừa mang đặc điểm dân tộc.. từ đó, GCCN là giai cấp duy nhất có sứ mệnh lịch sử lãnh đạo và tổ chức quá trình cách mạng xã hội chủ nghĩa, xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản.


2.3. Nội dung cơ bản sứ mệnh lịch sử của GCCN (Tr 388-390, Mục 2.1.1., Bài 18)

Nội dung kinh tế

GCCN hiện đại dù ở chế độ chính trị nào, cũng là chủ thể của quá trình sản xuất vật chất bằng PTSX công nghiệp để sản xuất ngày càng nhiều của cải, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người. Qua đó, họ tạo ra tiền đề vật chất cho sự ra đời của xã hội XHCN. Ở các nước đang xây dựng XHCN, GCCN lãnh đạo quá trình cải tạo và xây dựng quan hệ sản xuất tiến bộ, phù hợp với nhu cầu phát triển sản xuất và tiến bộ, công bằng xã hội.

Nội dung kinh tế này là yếu tố sâu xa nhất khẳng định sự cần thiết sứ mệnh lịch sử của GCCN đối với quá trình phát triển của văn minh nhân loại. Thực hiện đầy đủ và thành công nội dung kinh tế này củng là điều kiện vật chất để CNXH chiến thắng CNTB.

Nội dung chính trị - xã hội

GCCN cùng với NDLĐ, dưới sự lãnh đạo của ĐCS, tiến hành cách mạng chính trị lật đổ chế độ TBCN, xác lập, bảo vệ và phát triển chế độ dân chủ XHCN. Nhà nước pháp quyền của GCCN và NDLĐ được xác lập và trở thành công cụ có hiệu lực để lãnh đạo chính trị, quản lý kinh tế và xã hội trong quá trình cải tạo XH cũ và xây dựng XH mới.

Ngoài ra, nội dung này còn bao gồm việc GCCN giải quyết đúng đắn các vấn đề CT_XH trong tiến trình CM XHCN như: liên minh giai cấp – tầng lớp, đoàn kết các dân tộc, xây dựng xã hội mới,… Thông qua đó, khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước và tính tự giác của nhân dân trong quá trình xây dựng CNXH. Kinh nghiệm thực tiễn chỉ ra rằng, nếu không giải quyết tốt những vấn đề này thì quá trình thực hiện SMLS có thể gặp khó khan7, thậm chí đổ vỡ và phải làm lại từ đầu.

Nội dung to lớn, phong phú của cách mạng chính trị xác nhận đây là một quá trình lâu dài và phức tạp. CNXH hiện thực chỉ có thể ra đời thông qua thằng lợi của cuộc cách mạng chính trị của GCCN.

Nội dung tư tưởng – văn hóa

Nhiệm vụ lịch sử trao cho GCCN trong tiến trình cách mạng của mình là xác lập hệ giá trị mới (lao động, công bằng, dân chủ, …) để thay thế cho hệ giá trị tư sản và những hệ tư tưởng cũ, lạc hậu. Xây dựng hệ giá trị của GCCN vừa là điều kiện để thực hiện vừa là mục tiêu trong quá trình xây dựng xã hội và con người mới.

Thực chất đó là một cuộc cách mạng về văn hóa, tư tưởng bao gồm cải tạo cái cũ, xây dựng cái mới trong sự kế thừa những tinh hoa của thời đại và giá trị truyền thống của văn hóa dân tộc, Xây dựng nền văn hóa XHCN và tạo điều kiện để con người được phát triển tự do trong XH dân chủ, công bằng, văn minh. Xây dựng con người mới còn thông qua việc xây dựng gia đình, XH XHCN. Theo Lenin, chỉ khi nào những mục tiêu này hoàn thành thì SMLS của GCCN mới có được thắng lợi vững chắc.

2.4.. Các điều kiện để GCCN thực hiện SMLS: (Tr 390-394, Mục 2.2.2., Bài 18)

Điều kiện khách quan

Phải có được nền sản xuất công nghiệp mang trình độ xã hội hóa cao.

GCCN là sản phẩm và cũng là người đại diện cho phương thức sản xuất tiên tiến và lực lượng sản xuất mang trình độ xã hội hóa cao; biểu hiện cụ thể của nó là công nghiệp hóa.

Xã hội hóa là sự liên kết nhiều lĩnh vực sản xuất và dịch vụ bởi yêu cầu khách quan của đại công nghiệp và ngày càng gắn kết con người cho dù có thể có những lợi ích khác nhau. Công nghiệp hóa hay “đại công nghiệp” là biểu hiện khởi đầu của nó.

Xã hội hóa là “tiền đề thực tiễn tuyệt đối cần thiết” (C.Mác) cho sự nghiệp xây dựng xã hội mới - xã hội chủ nghĩa. Nó xuất hiện ngay trong quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa và ngày càng phát triển trong chế độ xã hội chủ nghĩa. Bởi vì, không chỉ chủ nghĩa tư bản mà cả quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản đều cần đến những tiền đề vật chất từ lực lượng sản xuất ở trình độ xã hội hóa cao.

Xu thế dân chủ hóa trong xã hội

Quá trình dân chủ hóa trong đời sống chính trị là hệ quả của xu thế xã hội hóa SX và là kết quả của cuộc đấu tranh của GCCN và nhân dân lao động vì dân chủ và tiến bộ xã hội. Bản chất của dân chủ hóa là nhân dân ngày càng tham gia sâu rộng hơn vào đời sống chính trị - xã hội.

Cuộc đấu tranh vì dân chủ tạo ra những điều kiện thuận lợi để GCCN tập dượt và từng bước thực hiện sứ mệnh lịch sử của mình. Mặt khác, trong những lần đấu tranh với giai cấp tư sản và chế độ tư bản chủ nghĩa, GCCN cũng tích lũy được nhiều kinh nghiệm đấu tranh chính trị và ngày càng hoàn thiện hơn về chính trị, tư tưởng và tổ chức. Tham gia vào quá trình dân chủ hóa trong chế độ tư bản chủ nghĩa và tích cực hóa nó, hướng tới xác lập nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là sứ mệnh chính trị của GCCN.

Điều kiện chủ quan

Sự phát triển về số lượng và chất lượng của GCCN

Quá trình phát triển về lượng của GCCN bao gồm: sự tăng lên về lượng công nhân chiếm tỷ lệ cao trong tổng số lao động xã hội; lao động bằng phương thức công nghiệp cũng chiếm tỷ lệ tuyệt đối trong các cơ cấu kinh tế quốc dân.

Sự phát triển về chất của GCCN được thể hiện trên hai mặt: năng lực làm chủ công nghệ hiện đại và ý thức giác ngộ giai cấp, ý thức dân tộc.Trình độ văn hóa và tay nghề tương xứng với công nghệ hiện đại là một thước đo trình độ phát triển về chất của công nhân.

Với tư cách là chủ thể của sứ mệnh lịch sử, GCCN cần phải đạt tới trình độ giác ngộ cao về chính trị. Phẩm chất này được thể hiện tập trung trong nhận thức về sứ mệnh lịch sử của GCCN và trách nhiệm của GCCN với lợi ích quốc gia - dân tộc.

Đảng Cộng sản và nhà nước của GCCN là những nhân tố chủ quan quan trọng nhất để thực hiện sưa mệnh lịch sử 

Chủ nghĩa Mác-Lênin khẳng định, việc GCCN tổ chức được một chính đảng của mình là dấu hiệu trưởng thành về chính trị, tư tưởng và tổ chức để thực hiện sứ mệnh lịch sử. Quy luật chung của sự hình thành Đảng Cộng sản là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin với phong trào công nhân. Ở Việt Nam, quy luật này có biểu hiện đặc thù: “Chủ nghĩa Mác-Lênin kết hợp với phong trào công nhân và phong trào yêu nước đã dẫn tới việc thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương vào đầu năm 1930”.

Tinh chất tiền phong trong thực tiễn và lý luận, tính tổ chức khoa học và chặt chẽ xác định: Đảng là tổ chức lãnh đạo, là hạt nhân của GCCN. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng về hiến lược, sách lược, tổ chức và tư tưởng là điều kiện đảm bảo cho GCCN hoàn thành sứ mệnh lịch sử toàn thế giới.

Nắm được quyền lực chính trị để lãnh đạo thực hiện sứ mệnh lịch sử, xây dựng chủ nghĩa xã hội; không ngừng nâng cao bản chất GCCN và trở thành đại biểu chân chính cho lợi ích của quốc gia - dân tộc... là những quy luật phát triển của Đảng Cộng sản.

Việc Đảng của GCCN giành lấy chính quyền, xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa vừa là mục tiêu vừa là điều kiện chính trị - xã hội và là công cụ quan trọng nhất để xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Vai trò ĐCS: 

+ ĐCS là lãnh tụ chính trị của GCCN. Không có lý luận thì phong trào CN không đi xa được. Sứ mệnh lịch sử của GCCN không phải tự nhiên mà có và tự nhiên thâm nhập vào phong trào CN, Nếu phong trào CN không kết hợp với CNXHKH thì về mặt lý luận thành tựu cao nhất chỉ là CN công đoàn. GCCN cần đến quá trình giáo dục, tuyên tuyền giác ngộ của ĐCS để nâng cao giác ngộ chính trị, thống nhất về tư tưởng và có được 1 tổ chức chặt chẽ. Sự thâm nhập của CN Mac, sự hình thành của ĐCS đánh dấu trình độ đấu tranh tự giác, tính chất chính trị của phong trào, làm cho phong trào đấu tranh của GCCN chuyển từ đấu tranh tự phát vì mục đích kinh tế trước mắt thành đấu tranh tự giác, có tổ chức, có lãnh đạo vì mục đích chính trị rộng lớn. 

+ ĐCS là bộ tham mưu của GCCN. Bằng hiểu biết lý luận và kinh nghiệm thực tiễn, ĐCS định ra cương lĩnh, đường lối, chiến lược, sách lược đấu tranh. Đảng cũng là người tổ chức động viên các sức mạnh, nguồn lực chính trị XH trong phong trào CN. Sự kết hợp chặt chẽ thống nhất về tư tưởng và tổ chức dựa trên nền tảng của CNXHKH làm cho Đảng trở thành lực lượng có khả năng thu hút đông đảo quần chúng nhân dân hướng theo GCCN, tiến hành cuộc đấu tranh lật đỏ ách thống trị của GCTS, xây dựng CNXH và CNCS. 

+ ĐCS là đội tiên phong đấu tranh cho lợi ích của GCCN và của dân tộc. Tính tiên phong của ĐCS là đòi hỏi khách quan của sự nghiệp CMXHCN do GCCN và các tầng lớp nhân dân lao động tiến hành. Đây là sự nghiệp CM vĩ đại của những người lao động vốn bị áp bức, bóc lột đứng lên giải phóng bản thân mình thoát khỏi áp bức giai cấp, sáng tạo 1 XH mới khôn còn áp bức giai cấp. Do vậy, đội tiền phong lãnh đạo sự nghiệp CMXHCN

2.5. Liên hệ sứ mệnh lịch sử của GCCN Việt Nam

Sau sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, cùng những bước thoái trào của phong trào công nhân trên thế giới, vấn đề sứ mệnh lịch sử của GCCN tiếp tục bị các thế lực thù địch xuyên tạc, phủ nhận trắng trợn. Ở Việt Nam, một bộ phận không nhỏ cán bộ, đảng viên và nhân dân, trong đó có công nhân, đã và đang tỏ ra hoài nghi về vai trò, sứ mệnh của GCCN Việt Nam. Từ thực tiễn đó, việc làm rõ sứ mệnh lịch sử của GCCN Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, nhất là thời kỳ đổi mới, nhằm khẳng định giá trị khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác về vấn đề sứ mệnh lịch sử của GCCN, góp phần nâng cao tinh thần đấu tranh chống lại sự phá hoại của các thế lực thù địch trên lĩnh vực tư tưởng là hết sức cần thiết.

Chép lại nội dung này của câu 1 và bổ sung thêm bội dung sau:

  • Về nội dung tư tưởng – văn hóa

Hệ tư tưởng của GCCN Việt Nam là chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, được hình thành trên cơ sở kế thừa có chọn lọc thành tựu văn minh nhân loại; bổ sung, phát triển lý luận và tổng kết thực tiễn, cùng những dự báo khoa học. Ngay từ Đại hội lần thứ VII của Đảng (năm 1991), trong Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, Đảng đã khẳng định: “Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động”. Mọi đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng đều trên cơ sở vận dụng sáng tạo hệ tư tưởng đó vào thực tiễn Việt Nam. 

Thông qua các tổ chức của mình và bằng nhiều hình thức khác nhau, GCCN không ngừng truyền bá, phổ biến, giáo dục, nâng cao tinh thần đấu tranh trên lĩnh vực tư tưởng lý luận cho cán bộ, đảng viên, công nhân và các tầng lớp nhân dân lao động để bảo vệ giá trị khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; chống lại và phản bác những luận điểm sai trái, xuyên tạc của các thế lực thù địch; kiên định mục tiêu, lý tưởng chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, việc thực hiện sứ mệnh lịch sử của GCCN còn có những hạn chế nhất định.

Vai trò lãnh đạo của một số cấp ủy, tổ chức đảng có lúc, có nơi bị buông lỏng. Nhiều vấn đề quan trọng trong công cuộc đổi mới chưa được làm sáng tỏ để phục vụ việc hoạch định chiến lược, chủ trương, chính sách của Đảng, tăng cường sự nhất trí về chính trị, tư tưởng trong xã hội. Một bộ phận cán bộ, đảng viên chưa tiên phong, gương mẫu; tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, biểu hiện “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” vẫn còn diễn biến phức tạp…, ảnh hưởng không nhỏ đến năng lực, hiệu quả lãnh đạo, cầm quyền của Đảng, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội, đến uy tín của Đảng, niềm tin của nhân dân đối với Đảng.

Trình độ của GCCN còn thấp nên năng suất lao động chưa cao, chưa hoàn thành được mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo kết quả khảo sát của Tổ chức Lao động quốc tế, năng suất lao động của công nhân Việt Nam thuộc vào nhóm thấp nhất của khu vực, chỉ bằng 1/5 Malaysia, 2/5 Thái Lan, 1/15 Singapore, 1/11 Nhật Bản, 1/10 Hàn Quốc, dự báo phải đến năm 2038 năng suất lao động của công nhân Việt Nam mới bắt kịp Philippines, năm 2069 mới bắt kịp được Thái Lan. Nhiều công nhân chưa ý thức được vị trí và vai trò, còn có tâm lý làm thuê, không thiết tha phấn đấu vào Đảng và tham gia hoạt động trong các tổ chức chính trị - xã hội nên chưa phát huy được vai trò, địa vị của mình trong sự nghiệp đổi mới. Đời sống và điều kiện sinh hoạt của GCCN còn khó khăn, quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của công nhân chưa được bảo vệ, bảo đảm, chưa xứng tầm là một lực lượng lãnh đạo xã hội.

Câu 3. Trình bày khái quát những phương hướng cơ bản xây dựng CNXH ở VN. Hãy phân tích một phương hướng anh/chị tâm đắc (Bài 23) TRANG 539 – 574

Sau gần 40 năm đổi mới, lý luận của Đảng ta về phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội và con đường xã hội chủ nghĩa có sự phát triển vượt bậc. Thể hiện sự kiên định trong công cuộc xây dựng CNXH của Đảng ta.

3.1. Trình bày khái quát những phương hướng qua các kỳ đại hội (Trang 539- 540)

Tại Đại hội VII (1991), trong Cương kĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH, Đảng ta đã xác định 7 phương hướng cơ bản:

  1. Xây dựng Nhà nước xã hội chủ nghĩa, nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, lấy liên minh GCCN với giai cấp nông dân và tầng lớp trí thức làm nền tảng, do Đảng Cộng sản lãnh đạo;

  2. Phát triển lực lượng sản xuất, công nghiệp hóa đất nước gắn liền với phát triển nền nông nghiệp toàn diện, cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động;

  3. Phù hợp với sự phát triển của lực lượng sản xuất, thiết lập từng bước quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa từ thấp đến cao với sự đa dạng về hình thức sở hữu;

  4. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa, tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại, xây dựng một xã hội dân chủ, văn minh. Chống tư tưởng, văn hóa phản tiến bộ;

  5. Thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc. Thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, hợp tác và hữu nghị; trung thành với chủ nghĩa quốc tế của GCCN, đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa, với tất cả các lực lượng đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trên thế giới;

  6. Xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc là hai nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam;

  7. Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức ngang tầm nhiệm vụ, bảo đảm cho Đảng làm tròn trách nhiệm lãnh đạo sự nghiệp cách mạng xã hội chủ nghĩa ở nước ta.

Đến Đại hội lần thứ X của Đảng đã khái quát và bổ sung các đặc trưng và phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội như sau:

(1) Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa; (2) Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa; (3) Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc làm nền tảng tinh thần của xã hội; (4) Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, thực hiện đại đoàn kết toàn dân tộc; (5) Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân; (6) Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh; (7) Bảo đảm vững chắc quốc phòng và an ninh quốc gia; (8) Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.

Tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI, Đảng ta yêu cầu phải quán triệt và thực hiện tốt 8 phương hướng cơ bản để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam gồm: Một là, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên, môi trường. Hai là, phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Ba là, xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc; xây dựng con người, nâng cao đời sống nhân dân, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội. Bốn là, bảo đảm vững chắc quốc phòng và an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội. Năm là, thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; chủ động và tích cực hội nhập quốc tế. Sáu là, xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, thực hiện đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường và mở rộng mặt trận dân tộc thống nhất. Bảy là, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Tám là, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.

Đây là bước tiến quan trọng trong nhận thức lý luận của Đảng về phương hướng xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Những phương hướng lớn này vừa phản ánh tính phổ biến theo tinh thần chủ nghĩa Mác-Lênin về con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội vừa thể hiện tính đặc thù dân tộc và xu thế khách quan của thời đại. Đây thực chất là các nhiệm vụ, biện pháp cơ bản, tất yếu để hiện thực hóa các đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam trong bối cảnh mới. Thực hiện tốt các định hướng (phương hướng) sẽ dần định hình sinh động chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

3.2. Lựa chọn phương hướng 1 để phân tích

Sau hơn 20 năm đổi mới thế và lực của đất nước ta đã mạnh hơn nhiều, tuy "từng bước phát triển" nhưng một số thành phần của kinh tế tri thức, công nghệ xanh đã phát triển khá nhanh. Nhiều nước phát triển như Trung Quốc, Hàn Quốc, Phần Lan, Ấn Độ... biết kết hợp phát triển kinh tế tri thức, kinh tế xanh đều đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế khá cao. Do đó, tranh thủ thời cơ mà bối cảnh quốc tế tạo ra, kết hợp nội lực với các thuận lợi bước đầu về phát triển kinh tế tri thức, Đảng ta đã đề ra đường lối: “Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên, môi trường”.

  • Sự cần thiết xây dựng phương hướng:

  1. Xuất phát từ yêu cầu vận động và phát triển của thời đại.

Lao động sản xuất bao giờ cũng phải dựa vào tri thức, chỉ khác nhau ở mức độ nhiều hay ít. Kinh tế nông nghiệp, khởi đầu cách đây khoảng mười ngàn năm, phải dựa nhiều vào hiểu biết về canh tác, chăn nuôi, thời tiết... tức là những tri thức cơ bản về nông nghiệp. Nhưng lúc đó đất đai, lao động thủ công lại quan trọng hơn, nên tri thức chỉ đóng vai trò thứ yếu.

Đến khoảng giữa thế kỷ XVIII, kinh tế công nghiệp cơ giới xuất hiện và phát triển mạnh, dựa vào các tri thức cơ học cổ điển để chế tạo ra máy móc cơ khí phục vụ sản xuất. Đến khoảng giữa thế kỷ XX, kinh tế công nghiệp cổ điển hết tiềm năng phát triển và bắt đầu suy thoái, vì tài nguyên trở nên cạn kiệt, ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng, chiến tranh hủy diệt đe dọa thường xuyên... Trong bối cảnh đó cuộc cách mạng khoa học công nghệ hiện đại xuất hiện và phát triển bùng nổ, dựa trên những khối tri thức khổng lồ, rất mới và vô cùng phong phú về thế giới vật chất vĩ mô và vi mô, với thuyết tương đối và thuyết lượng tử. Lực lượng sản xuất mới được hình thành dựa trên nguồn lực chủ yếu là tri thức, tạo nên hệ thống công nghệ cao với máy móc thông minh mà điển hình là máy tính điện tử (máy điện toán) mô phỏng não người.

Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất mới này đã dẫn tới một hình thái kinh tế mới. Đó là một nền kinh tế trong đó việc sáng tạo tri thức, sự lan truyền và quảng bá nhanh tri thức đưa vào ứng dụng là động lực chủ yếu của tăng trưởng kinh tế, tạo ra của cải, tạo ra việc làm cho tất cả các ngành kinh tế. Trong nền kinh tế mới, kinh tế tri thức sản xuất chủ yếu dựa vào nguồn lực tri thức. Tài nguyên và vốn dù quan trọng vẫn chỉ giữ vai trò thứ yếu.

Như vậy, trong tiến trình lịch sử phát triển của nhân loại con người là động vật duy nhất có năng lực sáng tạo tri thức, do đó biết lao động sản xuất và tiến dần tới nền kinh tế dựa vào tri thức là chính. Bởi vậy, kinh tế tri thức là một lịch sử tất yếu.

Sau 25 năm đổi mới, nước ta đã vượt qua ngưỡng nước nghèo vào năm 2010, bước vào nhóm nước có thu nhập trung bình. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu vượt bậc ấy, chúng ta đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, hiện nước ta có gần 4000 cơ sở sản xuất, hơn 1500 làng nghề gây ô nhiễm, hơn 200 KCN cần được kiểm soát về khả năng gây ô nhiễm. Thực tế là, ô nhiễm nguồn nước, không khí đang lan rộng không chỉ ở các KCN, khu đô thị, mà ở cả nhũng vùng nông thôn; đa dạng sinh học tiếp tục bị suy giảm; biến đổi khí hậu và nước biển dâng gây ra triều cường và những hậu quả khôn lường; thành quả phát triển của nhiều địa phương trong nhiều năm chỉ sau một đợt thiên tai có thể bị xóa sạch.

Do đó, ''chú trọng phát triển kinh tế xanh, thân thiện với môi trường; từng bước phát triển năng lượng sạch, sản xuất sạch, tiêu dùng sạch” là mục tiêu xây dựng và phát triển bền vững trong quá trình CNH-HĐH đất nước 

  1. Xuất phát từ yêu cầu xây dựng tiền đề vật chất cho chủ nghĩa xã hội

Từ một nền kinh tế nông nghiệp đi lên CNXH, trong bối cảnh toàn cầu hóa, chúng ta phải tiến thành đồng thời hai quá trình: Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp lên kinh tế công nghiệp (CNH-HĐH); chuyển từ kinh tế nông-công nghiệp lên kinh tế tri thức (KTTT). Trong khi ở các nước đi trước, đó là hai quá trình kế tiếp nhau, thì ở nước ta, tận dụng cơ hội là nước đi sau, hai quá trình này được lồng ghép với nhau, kết hợp các bước đi tuần tự với các bước phát triển nhảy vọt, tức là gắn CNH-HĐH với phát triển KTTT.

Khác với nền kinh tế công nghiệp, chủ thể là công nhân với các công cụ cơ khí, cho năng suất lao động cao; còn nền KTTT, chủ thể là công nhân trí thức với công cụ là tạo ra tri thức, quảng bá tri thức và sử dụng tri thức. Phát triển KTTT nước ta là thực thi chiến lược vận dụng tri thức mới vào tất cả các ngành kinh tế, làm tăng nhanh giá trị của sản phẩm; giảm tiêu hao tài nguyên và lao động. Nước ta xác định, KTTT là công cụ hàng đầu để rút ngắn thời gian thực hiện quá trình CNH-HĐH. Từ đó, tạo tiền đề vật chất cho chủ nghĩa xã hội.

  • Nội dung đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên môi trường (Tr 544-57546, Mục 1.1., bài 23)

Chủ nghĩa Mác-Lênin đã vạch rõ, cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội là nền sản xuất công nghiệp hiện đại với trình độ xã hội hóa cao. Đối với những nước thực hiện quá độ lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa như Việt Nam, để có một nền tảng cơ sở vật chất kỹ thuật như vậy, tất yếu phải thực hiện sự nghiệp công nghiệp hóa đất nước. Đó là quá trình chuyển đổi căn bản, toàn diện các hoạt động kinh tế và quản lý kinh tế xã hội từ sử dụng sức lao động thủ công là chính sang sử dụng một cách phổ biến sức lao động cùng với công nghệ, phương tiện, phương pháp tiên tiến, hiện đại nhằm tạo ra năng suất lao động xã hội cao. 

Từ Đại hội III (1960), Đảng ta chính thức chủ trương thực hiện công nghiệp hóa. Từ đó đến nay, trong mỗi thời kỳ, tùy điều kiện lịch sử cụ thể, nội dung và phương thức thực hiện công nghiệp hóa đất nước có sự khác nhau. Trong Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991), Đảng ta đã khẳng định: “phát triển lực lượng sản xuất, công nghiệp hóa đất nước theo hướng hiện đại gắn liền với phát triển một nền nông nghiệp toàn diện là nhiệm vụ trung tâm nhằm từng bước xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, không ngừng nâng cao năng suất lao động xã hội và cải thiện đời sống nhân dân”. 

Trải qua 10 năm đổi mới, trên cơ sở những điều kiện, tiền đề kinh tế - xã hội đã được tạo ra, Đảng ta chủ trương đưa đất nước bước vào thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Đến Đại hội lần thứ XI, trong bối cảnh mới của đất nước và thời đại, Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011) của Đảng xác định: đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên, môi trường là phương hướng lớn đầu tiên cần phải ra sức thực hiện để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Với yêu cầu phát triển đất nước nhanh, bền vững theo định hướng xã hội chủ nghĩa, trong bối cảnh cách mạng khoa học công nghệ, kinh tế tri thức và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, tất yếu phải thực hiện công nghiệp hóa gắn với hiện đại hóa, gắn với phát triển kinh tế tri thức, bảo vệ tài nguyên, môi trường. Đại hội lần thứ XIII của Đảng khẳng định: “tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa trên nền tảng của tiến bộ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo”. Phấn đấu đến năm 2025 là nước đang phát triển có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp; đến năm 2030 là nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; đến năm 2045 trở thành nước phát triển, thu nhập cao.

  • Biện pháp để thực hiện (Tr 546-547, Mục 1.2, Bài 23)

- Điều chỉnh, bổ sung, nâng cao chất lượng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển nền kinh tế, các ngành, lĩnh vực, các vùng phù hợp với thực tiễn đất nước và trình độ phát triển khoa học, công nghệ hiện đại trên thế giới. 

- Đẩy mạnh chuyển giao, ứng dụng, nghiên cứu, phát triển, làm chủ công nghệ hiện đại; phát triển một số sản phẩm chủ lực có thương hiệu mạnh, có uy tín trong khu vực và thế giới. Nâng cao tiềm lực khoa học và công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực của đất nước, tạo cơ sở đẩy mạnh, phát triển kinh tế số. 

- Xây dựng nền công nghiệp quốc gia vững mạnh. Cơ cấu lại công nghiệp, nâng cao trình độ công nghệ, đẩy mạnh chuyển đổi sang công nghệ số, tập trung phát triển những ngành công nghiệp nền tảng, nhất là công nghiệp cơ khí, chế tạo, công nghiệp phụ trợ, nâng cao tính tự chủ của nền kinh tế, có khả năng tham gia sâu, có hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu. 

- Ưu tiên phát triển những ngành công nghiệp công nghệ  

cao, thân thiện với môi trường. Phát triển công nghiệp quốc phòng, an ninh kết hợp phục vụ dân sinh. Dựa trên công nghệ mới, hiện đại để phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế, tạo nhiều việc làm, sản xuất hàng xuất khẩu, đóng góp lớn vào giá trị gia tăng quốc gia. 

- Tiếp tục thực hiện có hiệu quả chủ trương cơ cấu lại nông nghiệp, phát triển kinh tế nông thôn gắn với xây dựng nông thôn mới. Phát triển nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa lớn, ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp sinh thái dựa trên tiến bộ khoa học và công nghệ; phát huy tiềm năng, lợi thế của từng vùng, từng địa phương; đổi mới tổ chức, phát triển kinh tế hợp tác, thu hút doanh nghiệp đầu tư, cải tiến quản lý nhà nước để nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả, sức cạnh tranh, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, thích ứng với biến đổi khí hậu. 

- Phát triển mạnh khu vực dịch vụ dựa trên nền tảng ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại, nhất là các dịch vụ có giá trị gia tăng cao như du lịch, thương mại, viễn thông, công nghệ thông tin, vận tải, logistics, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ tư vấn pháp lý... Hiện đại hóa và mở rộng các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, dịch vụ y tế, giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ, dịch vụ văn hóa, thể thao, dịch vụ thương mại...

Thực hiện tốt Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển, kết hợp chặt chẽ với bảo đảm quốc phòng, an ninh, bảo vệ chủ quyền biển, đảo, tài nguyên, môi trường biển; phòng, chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn, thích ứng với biến đổi khí hậu, nâng cao đời sống nhân dân vùng biển, đảo... Đẩy mạnh phát triển các khu kinh tế, khu công nghiệp và các đô thị ven biển.

  • Một số thành tựu đã đạt được (Kết hợp bài giảng của thầy Tú và báo cáo trong Văn kiện đại hội XIII, tập 2)

Thoát khỏi đói nghèo

Nước ta đã vượt qua ngưỡng nước nghèo vào năm 2010, bước vào nhóm nước có thu nhập trung bình. Tốc độ tăng bình quân giai đoạn 2016 - 2020 của khu vực công nghiệp và xây dựng ước đạt 7,45% và của khu vực dịch vụ đạt 6,2%; tỉ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ (bao gồm xây dựng) theo giá sản xuất trong GDP tăng từ mức 82,6% năm 2015 lên 84,8% năm 2020. Quy mô GDP tiếp tục được mở rộng, đến năm 2020 ước đạt 271,2 tỉ USD, tăng khoảng 1,4 lần so với năm 2015; GDP bình quân đầu người năm 2020 đạt 2.779 USD/người, gấp khoảng 1,3 lần so với năm 2015. Các cân đối lớn của nền kinh tế về tích luỹ - tiêu dùng, tiết kiệm - đầu tư, năng lượng, lương thực, lao động - việc làm,… tiếp tục được bảo đảm, góp phần củng cố vững chắc nền tảng kinh tế vĩ mô. Tỉ lệ tích luỹ tài sản so với GDP theo giá hiện hành đến năm 2020 khoảng 26,7%.

Thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài

Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh , vốn đăng ký đạt mức kỷ lục là 39 tỉ USD (năm 2019). Hiệu quả đầu tư cải thiện, hệ số ICOR giai đoạn 2016 - 2019 đạt 6,1 (thấp hơn giai đoạn 2011 - 2015 là 6,3).

Cơ cấu kinh tế hợp lý hơn, khai thác được thế mạnh của địa phương, ngành, lãnh thổ

Mô hình tăng trưởng dần chuyển dịch từ chiều rộng sang chiều sâu, năng suất lao động được nâng lên rõ rệt. Năng suất lao động cải thiện rõ nét, đến năm 2020 tăng gần 1,5 lần so với năm 2015, tốc độ tăng bình quân giai đoạn 2016 - 2020 đạt 5,9%/năm, cao hơn giai đoạn 2011 - 2015 (4,3%/năm) và vượt mục tiêu đề ra (5%/năm). Mức đóng góp của năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) tăng cao, bình quân giai đoạn 2016 - 2020 đạt 45,7%/năm, vượt mục tiêu đặt ra (30 - 35%/năm).

Cơ cấu lại doanh nghiệp nhà nước được đẩy mạnh, thực chất hơn; số lượng doanh nghiệp nhà nước được thu gọn, tập trung vào những ngành, lĩnh vực then chốt. Cơ cấu lại các ngành kinh tế đi vào thực chất, tiếp tục chuyển dịch tích cực và đúng hướng, tỉ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo và ứng dụng công nghệ cao tăng lên

Công nghiệp: Cơ cấu công nghiệp dịch chuyển đúng hướng và tích cực, giảm tỉ trọng của ngành khai khoáng, tăng nhanh tỉ trọng ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững. Tỉ trọng hàng hoá xuất khẩu qua chế biến trong tổng giá trị xuất khẩu hàng hoá tăng từ 65% năm 2016 lên 85% năm 2020; tỉ trọng giá trị xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao trong tổng giá trị sản phẩm công nghệ cao tăng từ 63,9% năm 2016 lên 77,7% năm 2019. 

Nông nghiệp: Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp sạch, hữu cơ được chú trọng, từng bước chuyển đổi sang cây trồng, vật nuôi có năng suất, chất lượng, hiệu quả cao và ngày càng khẳng định vai trò là trụ đỡ của nền kinh tế trong những lúc khó khăn.

Dịch vụ: Đóng góp của ngành dịch vụ vào tăng trưởng kinh tế ngày càng tăng. Các ngành dịch vụ có tiềm năng, lợi thế, có hàm lượng khoa học, công nghệ cao như viễn thông, công nghệ thông tin, logistics và vận tải, tài chính, ngân hàng, du lịch, thương mại điện tử... được tập trung phát triển. Ngành du lịch đã có bước phát triển rõ rệt và đạt được những kết quả quan trọng, cơ bản trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Số lượng khách du lịch quốc tế tăng nhanh, bình quân giai đoạn 2016 - 2019 tăng khoảng 15%/năm và năm 2019 đạt 18 triệu lượt người, tăng trên 10 triệu so với năm 2015.

Phát triển kinh tế vùng theo hướng tăng cường liên kết, kết nối vùng, các tiểu vùng; tốc độ đô thị hoá tăng nhanh, bước đầu gắn kết với công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển nông thôn. Kinh tế các vùng chuyển dịch tích cực trên cơ sở khai thác hiệu quả hơn tiềm năng, lợi thế so sánh của từng vùng. Vùng Trung du và miền núi phía Bắc tập trung phát triển các ngành có lợi thế như thuỷ điện, kinh tế cửa khẩu, khai thác, chế biến khoáng sản, nông, lâm sản; vùng đồng bằng Sông Hồng tập trung thu hút nhiều dự án đầu tư nước ngoài quy mô lớn, công nghệ cao; vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ đã thu hút được một số dự án đầu tư quy mô lớn vào các khu kinh tế, khu công nghiệp ven biển, khu du lịch, năng lượng tái tạo, phát triển nhanh kinh tế biển; vùng Tây Nguyên tập trung phát triển thuỷ điện, khai thác quặng bô-xít, sản xuất Alumin, cây công nghiệp, nông nghiệp công nghệ cao; vùng Đông Nam Bộ đã phát huy được vai trò đầu tàu, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế, xuất khẩu, thu ngân sách của cả nước; vùng đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục phát triển mạnh các ngành có lợi thế như nuôi trồng thuỷ, hải sản, cây ăn quả, du lịch, sản xuất lương thực. 

Hệ thống đô thị phát triển nhanh về số lượng, mở rộng về quy mô, nâng dần chất lượng theo hướng đồng bộ, xanh, thân thiện với môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu. Tốc độ đô thị hoá tăng nhanh, tỉ lệ đô thị hoá đạt mục tiêu đặt ra, ước đến năm 2020 đạt 40% và bước đầu gắn kết với công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển nông thôn.

3.3. Liên hệ bản thân

Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước là nhiệm vụ trọng tâm, xuyên suốt của cả hệ thống chính trị; khơi dậy khát vọng phát triển và tinh thần đại đoàn kết toàn dân tộc, bảo đảm sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của nhà nước, phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Do đó, bản thân mỗi người cần có nhận thức và hành động đúng đắn về trách nhiệm của mình trong công cuộc CNH-HĐH đất nước.

Trách nhiệm về nhận thức

Công nghiệp hóa, hiện đại hóa lấy nội lực (con người, thiên nhiên và truyền thống văn hóa-lịch sử) là cơ bản, chiến lược, lâu dài, quyết định, ngoại lực là quan trọng, đột phá; xác định con người là trung tâm, là chủ thể, là mục tiêu và là động lực, phát huy tối đa năng lực, trí tuệ, đạo đức, phẩm chất con người Việt Nam, không hy sinh tiến bộ, công bằng xã hội và môi trường để chạy theo tăng trưởng kinh tế đơn thuần.

Hoạt động chủ yếu nhất trong nền kinh tế tri thức (KTTT) là hoạt động tạo ra, quảng bá và sử dụng hiệu quả tri thức, biến tri thức thành giá trị. Nền KTTT phát huy tối đa  năng lực sáng tạo của con người trong vận dụng và sáng tạo ra tri thức mới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển con người và xã hội một cách nhanh chóng

Song song với quá trình CNH-HĐH, chúng ta đang phải chịu những áp lực về thay đổi cấu trúc và mô hình phát triển do sự cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường ngày càng lộ rõ. Những yếu kém, khuyết điểm trong công tác bảo vệ môi trường trong thời gian qua chủ yếu là do các cấp các ngành thường nặng về quan tâm tới các chi tiêu tăng trưởng kinh tế, chưa đảm bảo hài hòa, cân bằng trong phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.

Trách nhiệm trong hành động

Từ những nội dung trong trách nhiệm về nhận thức, Anh Chị có thể tự viết trách nhiệm trong hành động như:

  • Đào tạo, nâng cao trình độ, khoa học công nghệ

  • Giáo dục

  • Chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng, chống thiên tai, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường…

Câu 4. Phân tích bản chất nền dân chủ XHCN, liên hệ việc xây dựng chế độ dân chủ XHCN ở Việt Nam (T409 – T416: Bài 18)

Xác lập, xây dựng và phát triển chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa là quy luật chính trị hàng đầu trong xây dựng chủ nghĩa xã hội; là nội dung chính trị cơ bản khi thực hiện sứ mệnh lịch sử của GCCN.

4.1. Khái niệm dân chủ, dân chủ XHCN

Dân chủ là một khái niệm mang nhiều nghĩa: là một chế độ chính trị, là một nguyên tắc để vận hành xã hội hoặc tổ chức xã hội, là một tác phong lãnh đạo công tác... Chuyên đề này tập trung nghiên cứu dân chủ với tư cách là chế độ chính trị. 

Chế độ dân chủ là một hình thức tổ chức nhà nước thừa nhận quyền lực cao nhất thuộc về nhân dân. Nhân dân có quyền bình đẳng, dân chủ trong việc lựa chọn hình thức nhà nước, xây dựng chế độ chính trị, tham gia vào các quyết định chính trị quan trọng của đất nước và tham gia vào việc bầu chọn nhân sự cho nhà nước. Lịch sử nhân loại có 3 chế độ dân chủ là chế độ dân chủ chủ nô, chế độ dân chủ tư sản và chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa. 

Chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa là một hình thức nhà nước của dân, do dân, vì dân, được xác lập sau khi GCCN giành được quyền lực nhà nước. “Giai cấp vô sản mỗi nước trước hết phải tự giành lấy chính quyền, phải tự vươn lên thành giai cấp dân tộc”, phải giành lấy quyền lực nhà nước và tổ chức quyền lực đó thành nhà nước mới thực hiện được sứ mệnh lịch sử.

4.2. Phân tích bản chất của bền dân chủ XHCN

4.2.1. Bản chất trong kinh tế

Bản chất kinh tế của dân chủ xã hội chủ nghĩa dựa trên chế độ công hữu về những tư liệu sản xuất chủ yếu để đáp ứng sự phát triển ngày càng cao của lực lượng sản xuất, dựa trên cơ sở khoa học và công nghệ hiện đại, nhằm thỏa mãn ngày càng cao những nhu cầu vật chất và tinh thần của toàn thể nhân dân lao động. Đảm bảo lợi ích của người lao động là động lực cơ bản nhất có sức thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển. Nó kế thừa và phát triển mọi thành tựu phát triển kinh tế mà nhân loại đã tạo ra trong lịch sử, đồng thời lọc bỏ những nhân tố lạc hậu, tiêu cực như áp bức bóc lột, bất công nảy sinh từ chế độ tư hữu. Sản xuất phát triển và phân phối công bằng theo lao động là mục tiêu của dân chủ xã hội chủ nghĩa.

4.2.2. Bản chất trong chính trị

Bản chất chính trị của dân chủ xã hội chủ nghĩa: là sự lãnh đạo chính trị của GCCN thông qua Đảng cộng sản để thực hiện quyền lực thuộc về nhân dân. Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa khác về chất so với nền dân chủ tư sản ở bản chất giai cấp (GCCN lãnh đạo); ở cơ chế nhất nguyên (một đảng cộng sản lãnh đạo); ở bản chất nhà nước (nhà nước pháp quyền bản chất, dân chủ xã hội chủ nghĩa vừa có bản chất GCCN, vừa có tính nhân dân rộng rãi, tính dân tộc sâu sắc.

4.2.3. Bản chất trong tư tưởng, văn hóa

Bản chất tư tưởng - văn hóa: Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa lấy hệ tư tưởng của GCCN là chủ nghĩa Mác-Lênin làm tư tưởng chủ đạo trong xã hội mới. Đồng thời, nó kế thừa, phát huy những tinh hoa văn hóa truyền thống của các dân tộc; tiếp thu những giá trị tư tưởng - văn hóa, văn minh, tiến bộ xã hội... mà nhân loại đã tạo ra ở tất cả các quốc gia, dân tộc. Nhân dân được làm chủ và thụ hưởng các giá trị văn hóa tinh thần, có điều kiện để phát triển mọi năng lực cá nhân.

4.3. Liên hệ xây dựng chế độ dân chủ XHCN ở VN

Hiện nay, xây dựng dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam tập trung vào 3 nội dung chính:

Một là, đẩy mạnh thể chế hóa quan điểm của Đảng về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, để tạo cơ sở pháp lý cho dân chủ hóa về kinh tế; phương châm mà Đại hội XIII chỉ ra là: Tiếp tục cụ thể hóa, hoàn thiện thể chế thực hành dân chủ theo tinh thần Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quả độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) và Hiến pháp năm 2013, bảo đảm tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Thực hiện đúng đắn, hiệu quả dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện, đặc biệt là dân chủ ở cơ sở. Thực hiện tốt, có hiệu quả trên thực tế phương châm “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng”. 

Bao gồm: 1/ Thể chế hóa các hình thức sở hữu, thành phần kinh tế và các loại thị trường; 2/Thể chế hóa các khâu liên quan đến vận hành kinh tế thị trường, gồm: thứ nhất, ban hành văn bản, quy định; thứ hai, xây dựng cơ chế vận hành, thực thi hoạt động kinh doanh; thứ ba, hoàn thiện tổ chức bộ máy theo dõi, giám sát việc thi hành thể chế; 3/ Đẩy mạnh cải cách hành chính nhà nước, cả về nhân lực, bộ máy và thủ tục hành chính. 

Hai là, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân; Gồm: 1/ hoàn thiện hệ thống pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản trên các lĩnh vực chính trị - kinh tế - văn hóa xã hội; 2/ Xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước, áp dụng các chế tài nghiêm minh với người được ủy quyền để hạn chế lộng quyền, lạm quyền; 3/ Hoàn thiện các thể chế bầu cử - bãi miễn, ứng cử cạnh tranh theo nguyên tắc: quyền lực thực sự của dân.

Ba là, thực hành dân chủ trong Đảng và củng cố, phát triển các tổ chức xã hội tự nguyện, hợp pháp của Nhân dân. Dân chủ trong Đảng là tấm gương, là cội rễ của dân chủ trong toàn xã hội. Đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng phải luôn luôn xuất phát từ lợi ích của nhân dân, lắng nghe ý kiến giám sát, phản biện từ nhân dân. Đảng cần phải đi đầu và giành thắng lợi trong cuộc đấu tranh làm trong sạch Đảng và gương mẫu trong cuộc chiến đấu chống tham nhũng, lãng phí. 

Mặt khác, các hội, hiệp hội, nhóm xã hội tự nguyện, hợp pháp của nhân dân là một phương thức tham gia sinh hoạt dân chủ và là nhu cầu, nguyện vọng chính đáng để làm chủ của nhân dân. Giúp phát triển các tổ chức này, trước hết là cụ thể, thể chế hóa các quyền tự do dân chủ trong Hiến pháp năm 2013 thành các quy định pháp luật cụ thể. Đảng và Nhà nước thông qua công tác tư tưởng, tuyên truyền, giáo dục phải làm cho hoạt động tham gia quản lý xã hội của nhân dân ngày càng mang tính tự giác. Thực hiện bình đẳng về thông tin, mở rộng hơn cơ hội tiếp cận thông tin (chỉ ngoại trừ những bí mật quốc gia) là điều kiện bảo đảm dân chủ khi nhân dân tranh luận, thảo luận, tham gia vào lãnh đạo, quản lý đời sống chính trị, kinh tế, xã hội.

Thành tựu đạt được (Văn kiện Đại hội XIII, tập 2) (Chú ý lựa chọn thành tựu và hạn chế phù hợp với các nội dung ở phần trên)

Về kinh tế vĩ mô

Kinh tế tăng trưởng từng bước vững chắc và ngày càng được cải thiện, quy mô kinh tế ngày càng mở rộng, các cân đối lớn của nền kinh tế được bảo đảm.

Giá cả hàng hoá tương đối ổn định, lạm phát hằng năm được kiểm soát thấp hơn mục tiêu đề ra.

Chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt, thị trường ngoại hối và tỉ giá đi vào ổn định, lãi suất giảm dần.

Cơ cấu thu chuyển dịch tích cực theo hướng tăng tỉ trọng thu nội địa, các nhiệm vụ chi được thực hiện theo hướng tăng dần tỉ lệ chi đầu tư phát triển, giảm dần chi thường xuyên, bảo đảm các mục tiêu về bội chi và nợ công.

Huy động nguồn vốn đầu tư phát triển toàn xã hội tăng lên, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng mạnh, đạt mức kỷ lục và hiệu quả sử dụng dần được nâng cao.

Cán cân xuất, nhập khẩu hàng hoá được cải thiện rõ rệt, chuyển từ thâm hụt sang thặng dư, cơ cấu xuất, nhập khẩu chuyển dịch tích cực, bền vững hơn.

Thương mại trong nước tăng trưởng nhanh, kết cấu hạ tầng thương mại phát triển nhanh chóng, nhất là các hình thức bán lẻ hiện đại.

Cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất, hiệu quả và sức cạnh tranh

Mô hình tăng trưởng dần chuyển dịch từ chiều rộng sang chiều sâu, năng suất lao động được nâng lên rõ rệt.

Cơ cấu lại các lĩnh vực trọng tâm của nền kinh tế được thực hiện quyết liệt và đạt nhiều kết quả tích cực.

Cơ cấu lại các ngành kinh tế đi vào thực chất, tiếp tục chuyển dịch tích cực và đúng hướng, tỉ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo và ứng dụng công nghệ cao tăng lên.

Phát triển kinh tế vùng theo hướng tăng cường liên kết, kết nối vùng, các tiểu vùng; tốc độ đô thị hoá tăng nhanh, bước đầu gắn kết với công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển nông thôn.

Môi trường đầu tư, kinh doanh được cải thiện mạnh mẽ, doanh nghiệp thành lập mới tăng cao cả về số lượng và số vốn đăng ký.

Thực hiện các đột phá chiến lược

Thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đang dần được hoàn thiện theo hướng hiện đại, đồng bộ và hội nhập.

Quy mô nguồn nhân lực tăng lên trong tất cả các ngành, lĩnh vực, nhất là nhân lực chất lượng cao trong các ngành, lĩnh vực đột phá; các thành tựu khoa học và công nghệ hiện đại được ứng dụng nhanh chóng, rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia bắt đầu hình thành.

Tập trung xây dựng kết cấu hạ tầng đồng bộ với một số công trình hiện đại, nhất là hệ thống giao thông và hạ tầng đô thị lớn.

Tình hình văn hoá, xã hội và đời sống nhân dân

Cơ cấu lao động chuyển dịch theo hướng tích cực, xuất khẩu lao động có bước đột phá, an sinh xã hội được quan tâm thực hiện và bảo đảm.

Công tác y tế và chăm sóc sức khoẻ nhân dân ngày càng được tăng cường, chất lượng dân số từng bước được cải thiện, chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh được nâng cao và từng bước giải quyết tình trạng quá tải bệnh viện tuyến trên.

Các hoạt động văn hoá tiếp tục được quan tâm; hoạt động thể dục, thể thao được đầu tư, phát triển và có nhiều thành tích nổi bật, đặc biệt là thể thao thành tích cao; lĩnh vực báo chí tiếp tục phát triển phong phú và đa dạng.

Quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu

Công tác quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường có nhiều chuyển biến rõ rệt, phát hiện và xử lý kịp thời nhiều vụ việc, cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, sẵn sàng phòng, chống thiên tai kịp thời, hiệu quả.

Cải cách hành chính; phòng, chống tham nhũng, lãng phí

Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước tiếp tục được kiện toàn phù hợp với chức năng, nhiệm vụ, theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, giảm cấp trung gian; tinh giản biên chế được đẩy mạnh và đạt kết quả bước đầu . Thực hiện chủ trương sắp xếp lại các đơn vị hành chính cấp huyện và cấp xã. Kỷ luật, kỷ cương trong các cơ quan hành chính nhà nước và trách nhiệm của người đứng đầu và cán bộ, công chức tiếp tục được tăng cường.

Bảo đảm quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội

Công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế

Các hoạt động đối ngoại của Đảng, ngoại giao nhà nước và đối ngoại nhân dân đạt được nhiều kết quả quan trọng. Hội nhập quốc tế và ngoại giao kinh tế phục vụ phát triển có những bước tiến quan trọng về chủ trương, chính sách cũng như triển khai trên thực tiễn, cùng với quốc phòng và an ninh đã củng cố môi trường hoà bình, ổn định, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, nâng cao vị thế, vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế. Kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ, lợi ích quốc gia - dân tộc trên biển, trên không và trên bộ; hợp tác quốc tế về biển, đảo được tăng cường, duy trì môi trường hoà bình, ổn định, thúc đẩy quan hệ với các nước.

Hạn chế

Về cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng:

- Phát triển nông nghiệp vẫn còn những yếu tố thiếu bền vững, tăng trưởng chưa vững chắc.

- Phát triển công nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá, thiếu tính bền vững; chưa tạo ra được ngành công nghiệp trong nước có năng lực cạnh tranh cao, chưa có ngành công nghiệp mũi nhọn đóng vai trò dẫn dắt. 

- Chất lượng dịch vụ vẫn còn thấp.

- Phát triển ngành xây dựng chưa tương xứng với tiềm năng. 

- Sắp xếp lại, cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước còn chậm tiến độ, chỉ mới tập trung vào việc sắp xếp, thu gọn số lượng; hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước chưa tương xứng với nguồn lực được giao; quản trị của một số doanh nghiệp nhà nước còn yếu kém. 

- Cơ cấu lại đầu tư, trọng tâm đầu tư công chưa đáp ứng yêu cầu. 

- Công tác đổi mới hệ thống tổ chức các đơn vị sự nghiệp công lập chưa đáp ứng yêu cầu.. 

- Kinh tế tư nhân chưa đáp ứng được vai trò là một động lực quan trọng của nền kinh tế.

- Xuất khẩu vẫn phụ thuộc vào doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

- Liên kết phát triển vùng còn lỏng lẻo. 

- Cơ chế phân cấp quản lý kinh tế, quản lý ngân sách nhà nước và đầu tư được đẩy mạnh nhưng trong thực hiện còn thiếu đồng bộ, thiếu các cơ chế giám sát hiệu quả.

Về thực hiện các đột phá chiến lược

Thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vẫn chưa đồng bộ, đầy đủ để bảo đảm thị trường vận hành thông suốt, hiệu quả. 

Phát triển kết cấu hạ tầng đồng bộ, hiện đại chưa đạt yêu cầu, chưa cân đối giữa các vùng, miền.

Phát triển không đồng bộ giữa mở rộng không gian đô thị và chất lượng đô thị.

Chất lượng nguồn nhân lực, nhất là nhân lực chất lượng cao chưa đáp ứng yêu cầu phát triển; còn nặng về lý thuyết, nhẹ về thực hành, chưa quan tâm đúng mức đến kỹ năng xã hội, kỹ năng sống và khả năng tự học, kỹ năng sáng tạo... 

Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo chưa thực sự là động lực để nâng cao năng suất lao động, năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Về các vấn đề xã hội, môi trường

Cơ cấu dân số đã bước vào giai đoạn già hoá; chênh lệch chỉ số sức khoẻ giữa các vùng, miền còn lớn; tầm vóc và thể lực của người Việt Nam chậm được cải thiện; mất cân bằng giới tính có xu hướng gia tăng; sắp xếp, bố trí dân cư chưa hợp lý, di dân tự phát diễn biến phức tạp.

Chất lượng việc làm còn thấp.

Chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản còn có sự chênh lệch khá lớn giữa các tuyến và giữa các vùng, miền. 

Đạo đức, lối sống trong gia đình, học đường, xã hội có mặt xuống cấp đáng lo ngại, gây bức xúc cho xã hội.

Môi trường văn hoá có những mặt chưa thực sự lành mạnh, trái với thuần phong mỹ tục và truyền thống văn hoá dân tộc. 

Khai thác tài nguyên thiếu bền vững, hiệu quả quản lý, sử dụng chưa cao, chưa theo nguyên tắc thị trường, nhất là đất đai. 

Về hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước và phòng, chống tham nhũng, lãng phí

Bộ máy nhà nước ở một số nơi còn cồng kềnh; sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy, tinh giản biên chế còn nhiều khó khăn, hiệu quả chưa cao.

Thực hiện đổi mới lề lối làm việc, tăng cường kỷ luật, kỷ cương trong các cơ quan nhà nước chưa đi vào thực chất.

Thực thi pháp luật chưa hiệu quả, chấp hành pháp luật có nơi chưa nghiêm, việc giám sát chưa chặt chẽ, chi phí tuân thủ pháp luật còn cao. 

Về quốc phòng, an ninh và đối ngoại

Kết hợp giữa phát triển kinh tế - xã hội với bảo đảm quốc phòng, an ninh trên một số lĩnh vực, địa bàn chưa thực sự nghiêm túc, chặt chẽ, hiệu quả.

Tình trạng di dân tự phát, tội phạm, tệ nạn xã hội, an ninh, trật tự ở một số địa bàn có thời điểm chưa được kiểm soát, quản lý chặt chẽ.

Hội nhập quốc tế chưa được triển khai đồng đều, hiệu quả tổng hợp chưa cao.

Nguyên nhân chủ yếu của những hạn chế, yếu kém

Nguyên nhân khách quan

Nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu, rộng, độ mở của nền kinh tế lớn trong điều kiện kinh tế toàn cầu có nhiều biến động khó lường, gây khó khăn cho khả năng phân tích, dự báo, khả năng cạnh tranh và tính tự chủ. Nhiều vấn đề quan trọng trong cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng là những vấn đề phức tạp, đòi hỏi thực hiện trong dài hạn. Dịch bệnh, nhất là đại dịch Covid-19, thiên tai, hạn hán, lũ lụt, sạt lở tác động mạnh và thường xuyên hơn. 

Nguyên nhân chủ quan

Về nhận thức: Nhận thức một số vấn đề về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vẫn chưa sâu sắc, thống nhất, nhất là quan hệ giữa Nhà nước, thị trường và xã hội, sở hữu đất đai, phân bổ nguồn lực, vai trò của doanh nghiệp nhà nước, kinh tế tập thể, hợp tác xã, tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập,… Tư duy trong xây dựng và tổ chức thực hiện thể chế phù hợp với yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư chậm được đổi mới, sức ì còn lớn. Một bộ phận cán bộ, đảng viên, công chức suy thoái đạo đức, lối sống và vi phạm đạo đức công vụ. Chưa thống nhất trong nhận thức và hành động về hệ giá trị văn hoá, con người Việt Nam và về việc gắn kết giữa phát triển kinh tế với quốc phòng, an ninh, phát triển văn hoá, xã hội, bảo vệ môi trường.

Về cơ chế, chính sách: Một số quy định pháp luật còn chưa đồng bộ, thống nhất, khả thi, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn. Một số bất cập trong cơ chế, chính sách tuy đã được phát hiện nhưng còn chậm được sửa đổi, bổ sung. Cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, giữa Trung ương và địa phương trong phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả chưa cao.

Về tổ chức triển khai: Công tác chỉ đạo, điều hành một số mặt còn lúng túng, chưa quyết liệt; phản ứng chính sách có mặt còn chậm; phương thức lãnh đạo, quản lý kinh tế, xã hội trong thực tiễn nhiều nơi, nhiều lĩnh vực chưa thật phù hợp, hiệu lực, hiệu quả chưa cao; còn có biểu hiện "cơ chế xin - cho" "tư duy nhiệm kỳ", "lợi ích nhóm". Công tác triển khai và phối hợp giữa các ngành, các cấp trong nhiều trường hợp còn chưa quyết liệt, thiếu đồng bộ, vẫn còn tình trạng đùn đẩy, né tránh dẫn đến việc thống nhất, đồng thuận trong giải quyết các vụ việc chưa cao. Chưa có sự gắn kết giữa công tác lập, xây dựng kế hoạch phát triển ngành, lĩnh vực với yêu cầu về bảo đảm cân đối nguồn lực để thực hiện. Hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu chưa đầy đủ; công tác dự báo còn yếu, nhất là dự báo về thị trường và giá cả. Công tác kiểm tra, theo dõi, đánh giá và tổng kết thực tiễn chưa được tiến hành một cách căn cơ, bài bản, thiết thực và kịp thời. Công tác chọn lọc, bồi dưỡng, đào tạo, quy hoạch cán bộ còn thiếu sót, công tác xử lý cán bộ sai phạm chưa nghiêm cũng như biểu dương, khen thưởng những gương người tốt, việc tốt chưa kịp thời. Việc đánh giá và quản lý cán bộ còn bất cập. Công tác kiểm tra, giám sát, theo dõi, đôn đốc thực hiện trong thực thi công vụ ở một số cơ quan, đơn vị còn chưa nghiêm, nhất là ở cấp cơ sở.

Giải pháp

Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thúc đẩy tăng trưởng nhanh, bền vững trên cơ sở giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô.

Đẩy mạnh cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh; phát triển nền kinh tế số.

Phát triển các vùng và khu kinh tế.

Xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng và phát triển đô thị.

Tăng cường huy động và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực đầu tư của nền kinh tế.

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực gắn với đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, ứng dụng và phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực gắn với đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, ứng dụng và phát triển mạnh mẽ khoa học, công nghệ.

Phát huy giá trị văn hoá, con người Việt Nam và sức mạnh toàn dân tộc, thực hiện tiến bộ, công bằng xã hội, nâng cao đời sống nhân dân, bảo đảm gắn kết hài hoà giữa phát triển kinh tế với xã hội.

Chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng, chống thiên tai, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí.

Nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước và năng lực kiến tạo phát triển.

Củng cố, tăng cường quốc phòng, an ninh; kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ và giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; giữ vững an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội.

Nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế, tạo môi trường hoà bình và điều kiện thuận lợi để phát triển đất nước.

Note: Nếu câu hỏi yêu cầu liên hệ tại cơ quan, thì Anh Chị dựa vào nội dung trên để phát triển ý.

Câu 5. Phân tích tính tất yếu của liên minh GCCN, Nông dân và tầng lớp trí thức trong thời kỳ quá độ lên CNXH. Ý nghĩa của xây dựng khối liên minh này đối với CM Việt Nam (Bài 18. T403 -409)

5.1. Khái niệm liên minh giai cấp, tầng lớp; liên minh giai cấp giữa GCCN và giai cấp nông và tầng lớp trí thức

Liên minh giữa GCCN với giai cấp nông dân và tầng lớp trí thức là sự đoàn kết, hợp tác, hỗ trợ giữa các giai cấp - tầng lớp dưới sự lãnh đạo của GCCN vì lợi ích chung và tạo ra lực lượng đồng minh trong quá trình thực hiện sứ mệnh giải phóng giai cấp, xã hội và con người. 

Liên minh giai cấp là một mặt của quan hệ giai cấp, cùng với đấu tranh giai cấp, liên minh giai cấp mang tính phổ biến và là một động lực của phát triển xã hội, hơn nữa, nó là động lực to lớn, không chỉ trong cách mạng, mà trong sự vận động xã hội nói chung, đặc biệt là ở thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.

5.2. Phân tính tất yếu của liên minh

Tính tất yếu trong chính trị

Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, nền sản xuất của chủ nghĩa tư bản một mặt đã tạo ra một cơ cấu kinh tế - xã hội vừa phân công vừa liên hiệp với nhau trong một nền sản xuất ngày càng mang tính xã hội hóa. Mặt khác, chế độ chính trị tư sản, quan hệ sản xuất tư nhân tư bản chủ nghĩa cũng tạo ra các giai tầng bị chủ nghĩa tư bản áp bức, bóc lột và chung nhu cầu, lợi ích và triển vọng phát triển. Do vậy, theo V.I.Lênin, liên minh là vấn đề mang tính nguyên tắc trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. “Nguyên tắc cao nhất của chuyên chính là duy trì khối liên minh giữa giai cấp vô sản và nông dân để giai cấp vô sản có thể giữ được vai trò lãnh đạo và chính quyền nhà nước”. 

Sự liên minh của giai cấp tư sản, chủ nghĩa đế quốc để chống chủ nghĩa xã hội, phong trào giải phóng dân tộc và tiến bộ xã hội cũng buộc GCCN và nhân dân lao động phải liên minh. 

Tất yếu trong kinh tế - kỹ thuật

Trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, liên minh giai cấp tạo ra sự thống nhất và dần xóa bỏ sự cách biệt do lịch sử tạo ra. Các giai cấp và tầng lớp lao động có xu hướng càng xích lại gần nhau: trong quan hệ với tư liệu sản xuất (thể hiện thông qua việc dần dần hoàn thiện quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa từ thấp đến cao), về tính chất lao động (thông qua việc đẩy mạnh cách mạng khoa học và công nghệ, trí thức hóa lao động và phát triển lực lượng sản xuất nói chung), trong quan hệ phân phối tư liệu tiêu dùng (diễn ra chủ yếu thông qua việc ngày càng hoàn thiện nguyên tắc phân phối theo kết quả lao động và hiệu quả kinh tế), trong tiến bộ về đời sống tinh thần (thông qua cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực tư tưởng - văn hóa),... Qua đó, xóa bỏ dần sự khác biệt và rút ngắn khoảng cách phát triển giữa thành thị và nông thôn, giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

5.3. Ý nghĩa của xây dựng khối liên minh này đối với CM Việt Nam (Nếu câu này yêu cầu về nội dung của khối liên minh ở nước ta hiện nay thì kết hợp thêm nội dung ở Tr 406-409, Mục 4.2, Bài 18).

Trong cách mạng Việt Nam, Liên minh là tất yếu, bởi vì lợi ích của các giai cấp tầng lớp, nhóm xã hội đều gắn bó trong nhu cầu giải phóng Dân tộc, giải phóng giai cấp, giải phóng con người. “Độc lập Dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội” là “mẫu số chung” để “quy đồng” lợi ích, làm gần lại những khác biệt xã hội và có sức quy tụ, đoàn kết toàn Dân tộc.

Xây dựng khối liên minh công - nông - trí là lực lượng cơ bản tiến hành cách mạng Việt Nam.

Sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng xã hội dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh ở nước ta hiện nay vừa đặt ra nhu cầu liên minh vừa đặt ra các vấn đề phải cần tới liên minh để giải quyết một cách hài hòa.

Liên minh công - nông - trí thức là hạt nhân, cơ sở của khối đại đoàn kết dân tộc, khối đại đoàn kết toàn dân, tập hợp, thu hút mọi lực lượng yêu nước, tiến bộ vào một mặt trận chung thống nhất vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh

5.3.1. Ý nghĩa về mặt chính trị

GCCN, giai cấp nông dân, đội ngũ trí thức không chỉ là ba lực lượng đông đảo nhất trong xã hội, mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và trong đời sống chính trị. Khối liên minh này được đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, thông qua vai trò điều tiết của Nhà nước để giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa và giải quyết hài hòa lợi ích của các chủ thể tham gia liên minh.

5.3.2. Về kinh tế

Liên minh là cơ sở của động lực chủ yếu để phát triển đất nước. Đảng ta khẳng định: “Động lực chủ yếu để phát triển đất nước là đại đoàn kết toàn dân trên cơ sở liên minh giữa công nhân với nông dân và trí thức do Đảng lãnh đạo, kết hợp hài hòa các lợi ích cá nhân, tập thể và xã hội, phát huy mọi tiềm năng và nguồn lực của các thành phần kinh tế, của xã hội

5.3.3. Về văn hóa, xã hội

Liên minh công - nông - trí thức là hạt nhân, cơ sở của khối đại đoàn kết dân tộc, khối đại đoàn kết toàn dân, tập hợp, thu hút mọi lực lượng yêu nước, tiến bộ vào một mặt trận chung thống nhất vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.

Liên minh giai cấp tạo ra sự thống nhất và dần xóa bỏ sự cách biệt do lịch sử tạo ra. 

Các giai cấp và tầng lớp lao động có xu hướng càng xích lại gần nhau:

- Trong quan hệ với tư liệu sản xuất: Thiết lập hệ sản xã hội chủ nghĩa.

- Về tính chất lao động: thông qua việc đẩy mạnh cách mạng khoa học và công nghệ, trí thức hóa lao động và phát triển lực lượng sản xuất.

- Trong quan hệ phân phối tư liệu tiêu dung: diễn ra chủ yếu thông qua việc ngày càng hoàn thiện nguyên tắc phân phối theo kết quả lao động và hiệu quả kinh tế.

- Trong tiến bộ về đời sống tinh thần: thông qua cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên lĩnh vực tư tưởng - văn hóa.

Câu 6. Phân tích tính tất yếu của cải cách đổi mới CNXH. Liên hệ sự nghiệp đổi mới ở VN

6.1. Phân tích tính tất yếu (Tr 480-486, bài 21)

6.1.1. Khủng hoảng mô hình CNXH kiểu củ

Một là, cải cách, đổi mới từ sự khủng hoảng mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu cũ.

Mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu cũ ở đây chính là chủ nghĩa xã hội được thực hiện ở Liên Xô và nhiều nước xã hội chủ nghĩa khác thời kỳ trước cải tổ, cải cách, đổi mới. Mô hình này có một số đặc trưng cơ bản như: thực hiện chế độ công hữu về các tư liệu sản xuất chủ yếu với hai thành phần kinh tế nhà nước, tập thể; áp dụng cơ chế quản lý kinh tế kế hoạch hóa tập trung, phân phối chủ yếu theo lao động; về chính trị - xã hội, quyền lực tập trung cao độ ở trung ương, việc phân công chức năng, nhiệm vụ giữa các bộ phận trong hệ thống chính trị chưa thực sự rõ ràng, rành mạch, nhà nước gần như bao cấp toàn bộ các lĩnh vực văn hóa, xã hội... Trong những thời điểm nhất định, mô hình này đã phát huy tác dụng trong phát triển kinh tế, xã hội, bảo đảm quốc phòng an ninh...; tuy nhiên, việc kéo dài mô hình đó khi những điều kiện cho nó phát huy tác dụng đã thay đổi, dẫn đến sự khủng hoảng của chủ nghĩa xã hội hiện thực. 

Biểu hiện sự khủng hoảng của chủ nghĩa xã hội hiện thực trước hết ở tình trạng suy giảm về kinh tế, sản xuất đình đốn, hàng hóa khan hiếm, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn. Về chính trị - xã hội, xuất hiện các cuộc đình công, bãi công của công nhân, người lao động. Trong quan hệ quốc tế, xuất hiện mâu thuẫn, bất đồng giữa một số nước trong khối xã hội chủ nghĩa. 

Nguyên nhân của sự khủng hoảng là do nhận thức chưa đầy đủ quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội. Nhiều đảng cộng sản cầm quyền có tư tưởng chủ quan, nôn nóng, vội vàng muốn trong thời gian ngắn hoàn thành việc xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản; một số đảng cộng sản khác sao chép mô hình, cách làm của nước khác. Từ đó, dẫn đến những sai lầm trong đường lối, chính sách như: kéo dài cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp, đặt ra các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội quá cao mang tính chủ quan, phát triển cơ cấu kinh tế không hợp lý, xóa bỏ một số quy luật kinh tế khách quan trọng giai đoạn đầu của chủ nghĩa xã hội... Hệ quả cuối cùng là hệ thống xã hội chủ nghĩa hiện thực thế giới tan vỡ vào thập kỷ cuối của thế kỷ XX. 

Trước bối cảnh khủng hoảng của chủ nghĩa xã hội hiện thực, một số đảng cộng sản cầm quyền đã tiến hành cải cách, đổi mới. Thực chất của công cuộc cải cách, đổi mới là nhận thức đầy đủ, sâu sắc hơn quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội phù hợp với bối cảnh thời đại và điều kiện cụ thể của mỗi nước. 

Hai là, cải cách, đổi mới chủ nghĩa xã hội từ sự phát triển của thế giới đương đại. 

Chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, khi tồn tại xã hội biến đổi thì ý thức xã hội sớm hay muộn cũng biến đổi theo. Thực tế cho thấy, toàn bộ thế giới, từ tự nhiên, xã hội đến tư duy con người đều không ngừng vận động và phát triển. Do vậy, nhận thức của con người về thế giới cũng luôn được bổ sung, cập nhật, phát triển để phản ánh đầy đủ, sâu sắc và toàn diện hơn về thế giới. 

Trên phương diện thực tiễn, lịch sử nhân loại trong những thập kỷ cuối của thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI đã có những sự thay đổi nhanh chóng. Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ diễn ra ngày một mạnh mẽ, tác động đến mọi mặt của đời sống xã hội. Quan hệ quốc tế, cục diện thế giới cũng có những biến động sâu sắc, nhất là từ sau khi chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu sụp đổ. Trật tự thế giới hai cực đã không còn, thay vào đó là một trật tự thế giới mới với vị thế siêu cường của Mỹ và sự nổi lên của các trung tâm quyền lực mới.

Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, cùng với việc chấm dứt cuộc Chiến tranh lạnh đã làm đẩy nhanh quá trình hội nhập quốc tế. Các cơ chế hợp tác song phương, đa phương, hợp tác khu vực và toàn cầu được đẩy mạnh, lợi ích dân tộc được đề cao. Các quốc gia dù cùng hay khác chế độ chính trị đều tìm cách tăng cường và mở rộng hợp tác quốc tế, vừa hợp tác, vừa cạnh tranh với nhau nhằm giành được lợi ích tối đa từ quá trình quốc tế hóa đời sống xã hội. 

Phân công lao động diễn ra mạnh mẽ cả chiều rộng lẫn chiều sâu, từ quy mô của một quốc gia đến khu vực và thế giới. Phong trào cộng sản và công nhân quốc tế cũng đã có sự thay đổi ở cả mục tiêu và phương thức hành động. Sự thay đổi mạnh mẽ ở tầm quốc tế này đặt ra cho tất cả các quốc gia trên thế giới, trong đó có các nước đang xây dựng chủ nghĩa xã hội phải có sự đổi mới trong nhận thức, hành động nhằm tìm ra các giải pháp có hiệu quả để xây dựng chủ nghĩa xã hôi. 

Mặt khác, hiện nay chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ, giành nhiều thành tựu to lớn trên tất cả các phương diện. Chủ nghĩa xã hội muốn giành thắng lợi cũng tất yếu phải tự đổi mới để hiện thực hóa lý tưởng của mình. 

Ba là, cải cách, đổi mới chủ nghĩa xã hội từ yêu cầu phát triển nội tại của mỗi quốc gia, dân tộc. 

Các nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội hiện nay đều có điểm xuất phát thấp, ảnh hưởng nặng nề bởi hậu quả chiến tranh, chính sách bao vây, cấm vận của các nước đế quốc, những sai lầm trong đường lối, chính sách phát triển kinh tế giai đoạn trước đổi mới, cải cách... Từ đó, khi bước vào giai đoạn cải cách, đổi mới, nhiệm vụ đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội được đặt lên hàng đầu vì: 

- Chủ nghĩa xã hội là chế độ xã hội có nền kinh tế phát triển cao, dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại, quan hệ sản xuất tiến bộ. Do đó, muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết phải đẩy mạnh phát triển sản xuất, hoàn thiện cơ sở hạ tầng, đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội. 

- Phát triển kinh tế - xã hội là cơ sở, nền tảng để thực hiện các mục tiêu khác như: nâng cao đời sống văn hóa, xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh... Không tạo ra được cơ sở kinh tế vững chắc thì khó thực hiện được các vấn đề đó. Muốn vậy, phải ưu tiên đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội. 

- Bài học kinh nghiệm từ sự sụp đổ chủ nghĩa xã hội hiện thực ở nhiều nước cho thấy, phát triển kinh tế - xã hội không chỉ là yêu cầu mà còn là “phép thử” vai trò cầm quyền của đảng cộng sản. Để củng cố niềm tin của nhân dân, các đảng cộng sản cầm quyền phải lãnh đạo đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân. Muốn đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội phải đổi mới tư duy, nhận thức về chủ nghĩa xã hội, con đường đi lên chủ nghĩa xã hội phù hợp với đặc điểm thể của từng quốc gia, dân tộc trong bối cảnh mới. 

Bốn là, cải cách, đổi mới chủ nghĩa xã hội bắt nguồn từ bản chất khoa học, cách mạng của chủ nghĩa Mác-Lênin. 

Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác-Lênin luôn khẳng định lý luận của các ông không phải là hệ thống đóng kín, đã xong xuôi, hoàn thiện mà phải được phát triển cho phù hợp: “Cái gọi “xã hội xã hội chủ nghĩa”, theo ý kiến tôi, không phải là cái gì đó nhất thành bất biến, mà cũng như mọi chế độ xã hội khác, nó cần phải được xem xét như một xã hội được thay đổi và cải tạo thường xuyên”. Phương pháp luận của chủ nghĩa Mác-Lênin yêu cầu khi xem xét bất kỳ một sự vật, hiện tượng nào cũng phải đặt nó trong những mối liên hệ mà bản thân nó có; trong quá trình vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng. Do vậy, nhận thức của con người về chủ nghĩa xã hội và xây dựng chủ nghĩa xã hội cũng phải thực hiện theo phương pháp như vậy. 

Chủ nghĩa Mác-Lênin là học thuyết khoa học và cách mạng. Tính khoa học là phản ánh đúng các quy luật khách quan của tự nhiên, xã hội và tư duy. Tính khoa học bao hàm trong đó cả sự vận động, biến đổi theo quy luật khách quan của thế giới. Tính khoa học đó đòi hỏi lý luận phải không ngừng được bổ sung và phát triển, từ tổng kết thực tiễn. 

Tính cách mạng của chủ nghĩa Mác-Lênin biểu hiện ở chỗ, học thuyết này không chỉ nhằm đến việc giải thích thế giới mà còn hướng đến việc cải tạo thế giới, dẫn dắt hoạt động của quần chúng nhân dân theo đúng các quy luật khách quan. Muốn cải tạo thế giới, chủ nghĩa Mác-Lênin phải có tính khoa học. Ngược lại, học thuyết này chỉ có tính khoa học khi nó mang tính cách mạng, giúp chỉ đạo và giải quyết đúng đắn các vấn đề của thực tiễn, cải tạo thực tiễn theo quy luật khách quan. 

Các đảng cộng sản đều lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động và xuất phát từ bản chất khoa học và cách mạng đó, mỗi Đảng Cộng sản phải không ngừng tổng kết thực tiễn, nghiên cứu lý luận để làm sáng tỏ mô hình và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội. Thực tế kiểm nghiệm, mô hình và biện pháp xây dựng chủ nghĩa xã hội thời kỳ trước cải cách, đổi mới đã không mang lại hiệu quả. Từ đó, đặt ra yêu cầu phải đổi mới nhận thức về biện pháp, cách làm xây dựng chủ nghĩa xã hội.

6.2. Liên hệ sự nghiệp đổi mới ở VN (Lấy thông tin từ Tr 486-498, Mục 2, bài 21)

6.2.1. Về kinh tế

Về kinh tế, tất cả các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay đều cố gắng tập trung đẩy mạnh phát triển lực lượng sản xuất. Trong đó, ưu tiên hàng đầu là đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhằm tạo ra nền tảng vật chất, kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội. So với thời kỳ trước cải cách, đổi mới, nhận thức về công nghiệp hóa hiện nay đã có sự phát triển, công nghiệp hóa gắn với hiện đại hóa, phát triển kinh tế tri thức, hội nhập quốc tế. Do đặc thù của các nước xã hội chủ nghĩa đi lên từ những nước nông nghiệp lạc hậu nên vai trò của công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn được đặc biệt coi trọng.

Về cơ chế quản lý kinh tế, hầu hết các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay áp dụng cơ chế thị trường (với các mức độ khác nhau kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hay kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa) thay thế cho kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây. Nền kinh tế thị trường với nhiều hình thức sở hữu, thành phần kinh tế nhằm khai thác tối đa tiềm năng của các thành phần kinh tế, đóng góp cho sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội.

Về quan hệ sản xuất, trong quá trình cải cách, đổi mới, các nước xã hội chủ nghĩa đều kiên trì chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu, coi đó là đặc trưng bản chất của chủ nghĩa xã hội, là nền tảng của quan hệ kinh tế xã hội chủ nghĩa. Thực chất của hình thức sở hữu đó là GCCN và nhân dân lao động cùng làm chủ tư liệu sản xuất. Bên cạnh đó, để phát huy tối đa các nguồn lực cho phát triển lực lượng sản xuất, các nước xã hội chủ nghĩa cũng quan tâm phát triển các thành phần kinh tế “phi công hữu”, đa dạng hóa hình thức sở hữu.

Việt Nam phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Việt Nam khẳng định đó là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa vận hành đầy đủ, đồng bộ theo các quy luật của kinh tế thị trường, đồng thời bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa phù hợp với đặc điểm của từng giai đoạn phát triển của đất nước. Đó là nền kinh tế thị trường hiện đại, hội nhập quốc tế, có sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa do Đảng Cộng sản lãnh đạo. Hội nghị Trung ương 5 khóa XII, Đảng ta khẳng định quan điểm: “Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà nước ta xây dựng là nền kinh tế vận hành đầy đủ, đồng bộ theo các quy luật của kinh tế thị trường, đồng thời bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa phù hợp với từng giai đoạn phát triển của đất nước; là nền kinh tế thị trường hiện đại và hội nhập quốc tế; có sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, nhằm mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.

6.2.2. Về chính trị

Các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay đều khẳng định tiếp tục kiên định chủ nghĩa Mác-Lênin, vai trò lãnh đạo của đảng cộng sản (với các tên gọi khác nhau), con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.

Ở Việt Nam, Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII khẳng định: “Kiên định và vận dụng, phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; kiên định đường lối đổi mới của Đảng; kiên định các nguyên tắc xây dựng Đảng để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa”. Điều 2 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân mà nền tảng là liên minh giữa GCCN với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức”. Điều 4 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Đảng Cộng sản Việt Nam - Đội tiên phong của GCCN, đồng thời là đội tiên phong của nhân dân lao động và của cả dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của GCCN, nhân dân lao động và của dân tộc, lấy chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội”.

6.2.3. Về văn hóa, xã hội

Lấy phát huy nguồn lực con người, đẩy mạnh phát triển, ứng dụng khoa học công nghệ là yếu tố cơ bản cho sự phát triển nhanh và bền vững. Các nước xã hội chủ nghĩa cũng chú trọng kết hợp tăng trưởng kinh tế với thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, bảo vệ môi trường sinh thái.

6.2.4. Về đối ngoại

Thực hiện đường lối đối ngoại hòa bình, rộng mở, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế. Phạm vi quan hệ đối ngoại không chỉ với các nước có cùng thể chế chính trị mà mở rộng, tăng cường quan hệ với tất cả các nước trên cơ sở của luật pháp quốc tế, bình đẳng, cùng có lợi, tôn trọng, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 7. Phân tích những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến khủng hoảng, sụp đổ của CNXH ở Liên Xô và Đông Âu. Liên hệ VN (có toàn bộ trong tài liệu Bài 20)

1. Quan niệm về CNXH hiện thực (Ghi khái niệm): T447 - 448

2.Sự khủng hoảng khủng hoảng, sụp đổ của CNXH hiện thực ở Liên Xô và Đông Âu

  • Nguyên nhân khách quan (4 nguyên nhân): t463 – 466)

  • Nguyên nhân chủ quan (4 nguyên nhân): t467 – 470)

3.Một số bài học kinh nghiệm đv Vn (6 bài học như sách) ( T471 – 476)

Câu 8. Phân tích ý nghĩa nhận thức về đặc trưng CNXH (Bài 22).

1.Các đặc trưng CNXH ở VN 

  • Cương lĩnh xây dựng đất nước năm 91 (T514): 6 đặc trưng chủ yếu– Gạch đầu dòng (T517)

  • Các đặc trưng CNXH ĐH 10 năm 2006; Bổ sung quan trọng ... (T518)

  • Những đặc trung trong ĐH 11 (T520):  8 đặc trưng chủ yếu– Gạch đầu dòng , T 520 – 531

2. Ý nghĩa của đổi mới tư duy lý luận của đảng về các đặc trưng CNXH VN (Viết hết , (Trong sách 2 trang T535-537 trong sách + lấy bài của thầy: Chị Chung/Tuyền xin giúp)

(Tham khảo bài sau đây của Thầy)

Kể từ khi chủ nghĩa xã hội hiện thực sụp đổ ở Liên Xô và các nước đông Âu, một câu hỏi lớn đặt ra cho các nước kiên định đi lên chủ nghĩa xã hội trong đó có Việ Nam. Quá trình nghiên cứu lý luận, tổng kết thực tiễn của Đảng ta đã chỉ ra các đặc trưng của chủ nghĩa xã hội. Quá trình nhận thức của Đảng ta về đặc trung của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam như thế nào, các đặc trưng cụ thể và ý nghĩa của sự phát triển lý luận này là gì là những nội dung được trình bày dưới đây:

* Các đặc trưng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam được xác định trong Cương lĩnh xây dựng đất 

- Đặc trưng tổng quát: “Xã hội xã hội chủ nghĩa mà nhân dân ta xây dựng là một xã hội: Do nhân dân lao động làm chủ. Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lực lượng sản xuất hiện đại và chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu. Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Con người được giải phóng khỏi áp bức, bóc lột, bất công, làm theo năng lực, hưởng theo lao động, có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện cá nhân. Các dân tộc trong nước bình đẳng, đoàn kết và giúp đỡ nhau cùng tiến bộ. Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với nhân dân tất cả các nước trên thế giới”1.

- Sáu đặc trưng cụ thể:

1) Bản chất chính trị của chế độ được xác định là “do nhân dân lao động làm chủ”.

2) Thiết lập một chế độ xã hội cao hơn chủ nghĩa tư bản, nghĩa là nâng cao năng suất lao động, và do đó (và nhằm mục đích đó phải tổ chức lao động theo một trình độ cao hơn”.

3) Có “chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu”.

4) Xóa bỏ tận gốc nạn người áp bức bóc lột người

5) Tạo điều kiện để con người phát triển tự do, toàn diện, khắc phục bất bình đẳng giữa các tộc người. 

6) Xây dựng nền văn hóa Việt Nam “tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc”.

* Ý nghĩa của việc xác định đặc trưng chủ nghĩa xã hội

- Đã phác họa được mô hình xã hội mà chúng ta đang và sẽ xây dựng trong hiện tại và tương lai

- Chỉ ra những giá trị phổ biến của nhân loại đang theo đuổi trong quá trình xây dựng đất nước trong tất cả các lĩnh vực

- Chỉ ra các nét đặc thù về mô hình xã hội giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản.

* Đặc trưng của chủ nghĩa xã hội được xác định tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X (năm 2006)

 1) Xã hội xã hội chủ nghĩa mà Đảng, Nhà nước và nhân dân ta xây dựng là một xã hội dân giàu, nước mạnh, công bằng, dân chủ, văn minh;

2) Do nhân dân làm chủ;

3) Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất;

4) Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc;

5) Con người được giải phóng khỏi áp bức, bất công, có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, phát triển toàn diện;

6) Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tương trợ, giúp nhau cùng tiến bộ;

7) Có Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản;

8) Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước trên thế giới1.

* Những nhận thức mới của Đảng về đặc trưng chủ nghĩa xã hội tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X (năm 2006)

- Điều chỉnh chủ thể xã hội trước đây được xác định là “nhân dân lao động” thì nay là “nhân dân”. Sự điều chỉnh này cho thấy, trong tư duy lý luận của Đảng, chủ thể của chế độ xã hội mới cần thiết phải được mở rộng nhằm tăng cường khối đại đoàn kết và phát huy sức mạnh toàn dân tộc.

- Đặc trưng kinh tế được xác định: “có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất”. Theo đó, chủ nghĩa xã hội phải xác lập được quan hệ sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu, song đó là một quá trình lâu dài, với những lộ trình, bước đi cụ thể trong từng giai đoạn lịch sử. Tư duy lý luận đó là một bước tiến nhằm khắc phục một bước những sai lầm chủ quan, nóng vội, duy ý chí của thời kỳ trước.

- Đặc biệt, sự bổ sung quan trọng của Đại hội X là xác định hình thức của nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Theo đó, Nhà nước ta là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Đây là một bước tiến quan trọng trong tư duy lý luận của Đảng, là kết quả của việc tổng kết thực tiễn và nghiên cứu lý luận phù hợp với bối cảnh mới của thời đại. 

- Thuật ngữ “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” lần đầu tiên được nêu ra trong Văn kiện Hội nghị Trung ương 2 khóa VII (Tháng 11-1991), tiếp tục được khẳng định tại Hội nghị giữa nhiệm kỳ khóa VII (năm 1994) và chính thức được bổ sung như một đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Tuy nhiên, cần phân biệt rằng, nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam không tổ chức theo kiểu tam quyền phân lập. Nhà nước đó được tổ chức nhằm đáp ứng các nguyên tắc sau: (1), quyền lực của nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp; (2), thượng tôn hiến pháp và pháp luật; (3), khẳng định và bảo vệ quyền con người, quyền công dân; (4), Đảng lãnh đạo xã hội, lãnh đạo nhà nước nhưng hoạt động trong khuôn khổ của Hiến pháp và pháp luật; (5), quyền và nghĩa vụ của công dân được pháp luật thừa nhận, tôn trọng, bảo đảm thực hiện.

* Đặc trưng của chủ nghĩa xã hội được xác định tại Đại hội lần thứ XI của Đảng (năm 2011) 

Đại hội lần thứ XI của Đảng đã thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011). Cương lĩnh của Đảng tiếp tục có những bổ sung, điều chỉnh về các đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam với 8 đặc trưng:

- Đặc trưng thứ nhất: Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Đặc trưng xác định chế độ xã hội tốt đẹp đó chỉ trở thành hiện thực khi chủ thể xã hội là người dân giàu có, sung túc về vật chất, là cơ sở để thỏa mãn nhu cầu tinh thần ngày càng đa dạng, phong phú. 

- Đặc trưng thứ hai: Do nhân dân làm chủ tiếp tục khảng định đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là “Do nhân dân làm chủ” phản ánh quan điểm nhất quán của Đảng ta khi xác định, chủ thể trung tâm là nhân dân và trong chế độ ta, nhân dân làm chủ.

- Đặc trưng thứ ba: Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp

- Đặc trưng thứ tư: Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc

- Đặc trưng thứ năm: Con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện

- Đặc trưng thứ sáu: Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển

- Đặc trưng thứ bảy: Có nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân do Đảng Cộng sản lãnh đạo

- Đặc trưng thứ tám: Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước trên thế giới

* Đặc trưng của chủ nghĩa xã hội được xác định tại Đại hội lần thứ XIII của Đảng (năm 2021) 

- Đặc trưng thứ hai, “Do nhân dân làm chủ” được Văn kiện Đại hội XIII làm sâu sắc thêm. Theo đó, Đảng xác định, “phát huy nhân tố con người, lấy nhân dân làm trung tâm” ; “Thực hiện tốt có hiệu quả phương châm “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân thụ hưởng” .

- Đặc trưng kinh tế, so với Văn kiện Đại hội XI, XII, Văn kiện Đại hội XIII cụ thể hóa thể chế kinh tế và khẳng định: “Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là mô hình kinh tế tổng quát của nước ta trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Đó là nền kinh tế thị trường hiện đại, hội nhập quốc tế, vận hành đầy đủ, đồng bộ theo các quy luật của kinh tế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo; bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa vì mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” phù hợp với từng giai đoạn phát triển của đất nước. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việt Nam có nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, kinh tế tập thể, kinh tế hợp tác không ngừng được củng cố, phát triển; kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng…” .

Trong giải quyết quan hệ giữa các quốc gia, dân tộc, đặc trưng thứ tám, ngoài các nguyên tắc được xác định như Văn kiện Đại hội XI, XII, Văn kiện Đại hội XIII nhấn mạnh: “Bảo đảm cao nhất lợi ích quốc gia-dân tộc trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên hợp quốc và luật pháp quốc tế, bình đẳng, hợp tác, cùng có lợi” .

Ý nghĩa đổi mới tư duy lý luận về đặc trưng chủ nghĩa xã hội

Xác định rõ đặc trưng chủ nghĩa xã hội là một trong những thành tựu phát triển lý luận quan trọng nhất trong quá trình đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Qua việc xác định được các đặc trưng cụ thể về chủ nghĩa xã hội, đã chỉ ra những mục tiêu mà chủ nghĩa xã hội hướng đến, cần đạt đến, cùng với những thành công của quá trình xây dựng chủ nghia xã hội ở hiện thực việt nam đã làm cho con đường đi lên chủ nghĩa xã hội sáng rõ hơn. Việc xác định các đặc trưng về chủ nghĩa xã hội được thể hiện trên 2 phương diện sau:

Về phương diện lý luận

Việc xác định các đặc trưng về chủ nghĩa xã hội có những ý nghĩa lý luận quan trọng sau:

Một là, Khi xác định các đặc trưng về chủ nghĩa xã hội đã thể hiện quá trình trình đổi mới tư duy của Đảng về các đặc trưng của chủ nghĩa xã hội đã làm rõ các nội dung xây dựng chủ nghĩa xã hội, với các giá trị phổ biến và các giá trị đặc thù của mô hình chủ nghĩa xã hội.

Bên cạnh các giá trị phổ biến của sự phát triển, đấu tranh của nhân loại thì đặc trưng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam cũng mang những bản sắc riêng biểu hiện của chế độ xã hội tốt đẹp của chủ nghĩa xã hội và của đất nước việt nam. Các giá trị đó được biểu hiện qua xác định quyền lực của nhân dân, các giá trị văn hóa dân tộc được khẳng định thông qua xây dựng nền văn hóa tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc, xã hội mà mục tiêu của sự giàu có là người dân chứ không phải sự giàu có cho một nhóm người nhất định, các giá trị về quan điểm bảo vệ tổ quốc, đối ngoại cũng được chỉ rõ với những giá trị đực trưng truyền thống của dân tộc thể hiện lòng hòa hiếu dân tộc, tinh thần đoàn kết quố tế…

Hai là, sự phát triển các đặc trưng về chủ nghĩa xã hội đã khắc phục một bước tư duy giáo điều, chủ quan, duy ý chí, góp phần hình thành và từng bước hoàn thiện đường lối đổi mới của Đảng. Nhờ đó, lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam càng ngày càng sáng tỏ hơn. Đánh giá về những đổi mới trong tư duy lý luận của Đảng, Văn kiện Đại hội lần thứ XIII nhận định: “Qua 35 năm tiến hành công cuộc đổi mới, 30 năm thực hiện Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, lý luận về đường lối đổi mới, về chủ nghĩa xã hội và con đường lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta ngày càng được hoàn thiện và từng bước được hiện thực hóa” .

Khắc phục sự giáo điều trong nhận thức lý luận góp phần giúp chúng ta vận dụng chủ nghĩa Mác một các linh hoạt, không áp đặt một cách phi lý, không vận dụng một cách máy móc, xơ cứng. Đây là những hạn chế dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng ở một số nước trong đó có Liên Xô, các nước đông Âu và một số nước khác trong những thập niên sau chiến tranh thế giới thứ 2. Điều đó đã đến những hệ quả ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, một mặt tạo ra sự lũng đoạn cường quyền của một số người nắm quyền lực trong đảng, trong nhà nước, mặt khác tạo ra sự quan liêu, mệnh lệnh hành chính của các cơ quan đảng, nhà nước, đó là nguyên nhân dẫn đến những trì trệ kém phát triển. Bởi vì, chính trị tuy không thể quyết định kinh tế nhưng nó kìm hãm sự phát triển kinh tế bởi nó là yếu tố của kiến trúc thượng tầng.

Ba là, trên cơ sở chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, qua thực tiễn lãnh đạo, cầm quyền, Đảng ta đã có những bổ sung, phát triển mới, làm phong phú, sâu sắc hơn lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường lên chủ nghĩa xã hội. Những bổ sung, phát triển mới về các đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và cùng với nó là hệ quan điểm lý luận về công cuộc đổi mới góp phần khẳng định tư tưởng của những người sáng lập chủ nghĩa Mác - Lênin, “cách mạng là sáng tạo”, “chân lý là cụ thể”. Sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin đã được minh chứng bằng các kết quả đạt được trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở việt nam như kinh tế luôn ổn định trong những năm qua việt nam luôn là nước có tốc độ tăng trưởng cao; có đời sống chính trị ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài trên nhiều lĩnh vực; vị trí và vai trò của việt nam không ngừng được nâng cao trên trường quốc tế; trong nước đã xây dựng và phát huy được tinh thần đoàn kết, thống nhất thực hiện được các mục tiêu đề ra.

Về phương diện thực tiễn

Trên phương diện thực tiễn việc xác định được các đặc trưng về chủ nghĩa xã hội có những ý nghĩa quan trọng sau:

Một là, đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam bước đầu được xác định khá tổng thể, có tính toàn diện và sát hợp thực tiễn của đất nước, phù hợp với xu thế của thời đại là cơ sở định hướng cho nhận thức và hoạt động thực tiễn của toàn Đảng, toàn quân và toàn dân ta. Nhờ đó, tiềm năng, lợi thế của đất nước, các nguồn lực xã hội được khơi thông mạnh mẽ, phục vụ hiệu quả hơn mục tiêu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Điều đó được biếu hiện ở các nội dung như:

khi xác định chủ nghĩa xã hội là xã hội dân giàu nước mạnh xã hội dân chủ công bàng văn minh thì đây là đặc trưng phù hợp với lý luận về xây dựng xã hội dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất. Trong điều kiện đó xây dựng chủ nghĩa xã hội phải làm cho xã hội mà mọi người dân đều giàu có, đất nước đoàn kết là truyền thống dân tộc để làm cho đất nước mạnh hơn. 

Khi xác định xã hội chủ nghĩa là xã hội do nhân dân làm chủ là xác định đặc trung phù hợp với điều kiện thực tiễn đất nước bởi vì nhân dân là chủ thể quyền lực đã cùng với Đảng đất tranh giành độc lập, nay đất nước độc lập người dân phải được quyền làm chủ đất nước.

Khi xác định xã hội chủ nghĩa là xã hội có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp là hoàn toàn phù hợp với thực tiễn việt nam bởi vì đất nước ta trải qua chiến  tranh lực lượng sản xuất còn kém phát triển, trình độ lao động thấp cần phải xây dựng đặc trưng này là hoàn toàn phù hợp với yêu cầu thực tiễn

Khi xác định đặc trưng xã hội chủ nghĩa ở việt nam có nền văn hoá tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc là phù hợp thực tiễn bởi Việt Nam là quốc gia có nền văn hóa đa dân tộc, đa sắc thái, do đó khi xây dựng chủ nghĩa xã hội phải bảo đảm các giá trị văn hóa của các tộc người được giữ gìn và phát triển, thống nhất trong đa dạng và phát triển tiên tiến

Đặc trưng xã hội mà chúng ta xây dựng con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện cũng phản ánh đúng thực tiễn hoàn cảnh Việt Nam vì người dân luôn là động lực là trung tâm của mọi dự phát triển. Xây dựng chủ nghĩa xã hội phải làm cho nhân dân được hưởng hạnh phúc, ấm no, có điều kiện phát triển nếu không độc lập tự do ấy không có ý nghĩa. 

Đặc trưng các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển là sự phản ánh đất nước ta là đất nước đa dân tộc, để thực hiện khối đại đoàn kết trong đa dân tộc như vậy cần phải thể chế hóa các mối quan hệ bảo đảm các dân tộc bình đẳng trước pháp luật, giúp đỡ nhau cũng phát triển. 

Đặc trưng có nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân do Đảng Cộng sản lãnh đạo phản ánh tính tất yếu của quá trình xây dựng và hoàn thiện nhà nước ở Việt Nam. Bởi vì nhà nước pháp quyền là sảm phẩm của nhân loại, nó là nhà nước bảo đảm pháp luật ở vị trí tối thượng. Để bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân phải bảo đảm pháp luật phải ở vị trí tối cao.

Hai là, việc xác định ngày càng đầy đủ, chính xác đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là cơ sở lý luận để thực hiện hiệu quả hơn chiến lược đại đoàn kết toàn dân tộc. Đây cũng là cơ sở để chỉ đạo thực tiễn nhằm “khơi dậy khát vọng phát triển đất nước, phát huy ý chí, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại” để tiếp tục đẩy mạnh toàn diện, đồng bộ công cuộc đổi mới đất nước. Có thể nói các đặc trưng về chủ nghĩa xã hội mà Đảng ta đề ra là sự nhận thức sâu sắc của thực tiễn xã dựng đất nước chứ không phải là tư duy sách vở giáo điều. Các đặc trung về chủ nghĩa xã hội phản ánh đầy đủ những định hướng quan trọng nhất mà thực tiễn đất nước đặt ra. 

Với ý nghĩa lý luận và thực tiễn như trên sự đổi mới tư duy lý luận của đảng về các đặc trưng chủ nghĩa đã góp phần làm cho con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ngày một sáng rõ hơn, đưa đất nước đạt được thành tựu chư từng có về cơ đồ vị thế trong lịch sử.

Câu 9. Các mối quan hệ lớn cần nhận thức và giải quyết trong quá trình xây dựng CNXH VN. (Bài 24)

Chọn 1 mối quan hệ để phân tích. Trách nhiệm bản thân trong nhận thức giải quyết các mối quan hệ

  1. Phân tích (chỉ gạch đầu dòng 10 mối quan hệ lớn. Mỗi tk cho các gạch đầu dòng) (T577 – 583)

  • Trước Đại hội lần thử XI

Trước ĐH lần XI, ĐCS VN chưa xác định rõ các MQH lớn cần giải quyết...Mặc dù vậy, nhiều nội dung quan trọng cũng đã được đề cập bao gồm: (trang 577-581)

  • ĐH lần thứ XI (2011), khi tổng kết 20 năm .. (581-582)

  • ĐH lần thứ XII kế thừa...và bổ sung thêm MQH thứ 9 :Giữa Nhà nước và thị trường

  • Đại hội XIII: bổ sung thêm mối quan hệ thứ 10, đó là “MQH giữa thực hành dân chủ và tăng cường pháp chế, đảm bảo kỷ cương xã hội)

Chuyên đề 2024 về học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức và phong cách HCM  về thực hành dân chủ, tăng cường pháp chế, bảo đảm kỷ cương; thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao và tâm huyết trong xây dựng thành phố văn mình, hiện đại, nghĩa tình”

  1. Chọn 1 mối quan hệ để phân tích: Quan hệ thứ 10: 600

  2. Giải pháp giải quyết mối quan hệ ỏ VN  (613-614)

  3. Liên hệ bản thân (Trách nhiệm trong nhận thức; Trách nhiệm trong hành động).