Pages

Thứ Ba, 11 tháng 6, 2024

Thẩm quyền thu thập chứng cứ của Tòa án trong tố tụng dân sự, Kiến nghị sửa đổi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 về đại diện

Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2019, 2020, 2022), thẩm quyền thu thập chứng cứ của Tòa án trong tố tụng dân sự được quy định như sau:

1. Nguyên tắc chung:

  • Chủ động: Tòa án có trách nhiệm chủ động thu thập chứng cứ trong những trường hợp cần thiết để giải quyết vụ án (Điều 85).
  • Hỗ trợ: Tòa án có trách nhiệm hỗ trợ đương sự trong việc thu thập chứng cứ (Điều 6).

2. Trường hợp Tòa án thu thập chứng cứ:

  • Đương sự không thể tự thu thập: Do điều kiện khách quan hoặc chủ quan, đương sự không thể tự thu thập chứng cứ cần thiết cho vụ án (Điều 85).
  • Cần thiết cho việc giải quyết vụ án: Khi chứng cứ do đương sự cung cấp chưa đầy đủ, không rõ ràng hoặc có mâu thuẫn cần được xác minh (Điều 85).
  • Theo yêu cầu của đương sự: Đương sự có quyền yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ trong những trường hợp quy định tại Điều 85 (Điều 86).

3. Biện pháp thu thập chứng cứ:

  • Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp tài liệu, chứng cứ: Tòa án có thể yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp tài liệu, chứng cứ cho Tòa án hoặc đương sự (Điều 87).
  • Tự tiến hành các biện pháp thu thập chứng cứ: Tòa án có thể tự tiến hành các biện pháp thu thập chứng cứ như: khám nghiệm hiện trường, trưng cầu giám định, thẩm vấn người làm chứng, thu giữ tang vật, tài liệu (Điều 88).

4. Đảm bảo tính khách quan, hợp pháp:

  • Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án phải được tiến hành khách quan, trung lập, đảm bảo tính hợp pháp, tuân theo quy định của pháp luật (Điều 89).
  • Bảo vệ bí mật: Tòa án phải bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật đời tư, bí mật khác được pháp luật bảo vệ trong quá trình thu thập chứng cứ (Điều 90).
Kiến nghị sửa đổi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 về đại diện
1. Mở rộng phạm vi đại diện:
  • Hiện nay, Bộ luật Tố tụng dân sự chỉ quy định đại diện theo ủy quyền. Cần bổ sung quy định về đại diện theo pháp luật để đảm bảo quyền lợi của đương sự trong những trường hợp không có khả năng tự tham gia tố tụng.
  • Ví dụ: người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người đang ở nước ngoài,…

2. Rõ ràng hóa trách nhiệm của người đại diện:

  • Cần quy định rõ ràng trách nhiệm của người đại diện trong việc bảo vệ quyền lợi của đương sự, bao gồm trách nhiệm về hành vi, tài sản của đương sự.
  • Ví dụ: trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi sai trái của người đại diện gây ra.

3. Nâng cao hiệu quả hoạt động của người đại diện:

  • Cần có quy định về việc đào tạo, bồi dưỡng kiến thức pháp luật cho người đại diện để nâng cao năng lực chuyên môn.
  • Có thể xem xét quy định về việc thành lập tổ chức hỗ trợ pháp lý cho người đại diện.
4. Bảo đảm quyền lợi của đương sự:

Cần có quy định về việc bảo đảm quyền lợi của đương sự trong trường hợp người đại diện không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.

Ví dụ: đương sự có quyền yêu cầu thay đổi người đại diện, khởi kiện người đại diện nếu vi phạm pháp luật.

Lưu ý: Đây chỉ là những kiến nghị chung, việc sửa đổi Bộ luật Tố tụng dân sự cần phải được nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét đầy đủ các yếu tố để có quy định phù hợp với thực tiễn.