Pages

Thứ Ba, 9 tháng 1, 2024

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản, Phân biệt tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản khác với thỏa thuận dân sự như thế nào? Nỗi đau và bài học

 

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một trong những tội phạm phổ biến nhất hiện nay, gây ra nhiều thiệt hại cho người dân. 

Theo thống kê của Bộ Công an, trong năm 2023, số vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản đã xảy ra trên cả nước là hơn 20.000 vụ, với tổng giá trị tài sản bị chiếm đoạt lên đến hàng nghìn tỷ đồng.

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một trong những tội phạm phổ biến, gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản cho người khác. Vậy lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì? Hành vi nào được coi là lừa đảo chiếm đoạt tài sản? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì?

Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.

Các dấu hiệu của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Có hành vi dùng thủ đoạn gian dối

Thủ đoạn gian dối là hành vi của người phạm tội nhằm làm cho người bị hại tin vào những thông tin giả tạo, không đúng sự thật để họ tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội.

Thủ đoạn gian dối có thể là:

Lừa dối về nhân thân, danh nghĩa của mình hoặc của người khác

Lừa dối về số lượng, chất lượng, giá cả của hàng hóa, dịch vụ

Lừa dối về tình trạng tài sản

Lừa dối về khả năng thanh toán

Lừa dối về việc sử dụng tài sản

Lừa dối bằng các thủ đoạn khác.

Chiếm đoạt tài sản của người khác

Chiếm đoạt tài sản là hành vi chuyển dịch một cách trái pháp luật tài sản của người khác thành của mình.

Tài sản bị chiếm đoạt có thể là tiền, tài sản có giá trị khác hoặc quyền tài sản.

Giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 2.000.000 đồng trở lên.

Hình phạt đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 20 năm.

Trường hợp phạm tội có tính chất chuyên nghiệp, có tổ chức, gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng thì bị phạt tù từ 2 năm đến 20 năm.

Trường hợp chiếm đoạt tài sản trị giá từ 500.000.000 đồng trở lên thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.

Trường hợp chiếm đoạt tài sản trị giá từ 5.000.000.000 đồng trở lên thì bị phạt tù từ 18 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.

Ví dụ về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

A giả danh là cán bộ của một cơ quan nhà nước, có khả năng giúp đỡ B xin được một vị trí công tác. B tin tưởng A và đã đưa cho A số tiền 100 triệu đồng để A làm thủ tục. Tuy nhiên, A không thực hiện được lời hứa và chiếm đoạt số tiền của B.

C mở một công ty du học, cam kết giúp đỡ học sinh đi du học với chi phí thấp. D tin tưởng C và đã chuyển cho C số tiền 500 triệu đồng để C làm thủ tục. Tuy nhiên, C không thực hiện được lời hứa và chiếm đoạt số tiền của D.

E giả danh là người có khả năng chữa bệnh hiếm muộn. F tin tưởng E và đã đưa cho E số tiền 1 tỷ đồng để E chữa bệnh cho vợ. Tuy nhiên, E không có khả năng chữa bệnh và chiếm đoạt số tiền của F.

Phân biệt tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản khác với thỏa thuận dân sự

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và thỏa thuận dân sự là hai chế định pháp luật khác nhau, được quy định tại hai văn bản pháp luật khác nhau. Tuy nhiên, giữa hai chế định này có một số điểm tương đồng, nhưng cũng có những điểm khác biệt cơ bản sau:

Điểm tương đồng

Cả hai đều là những hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác.

Cả hai đều gây thiệt hại về tài sản cho người khác.

Điểm khác biệt

Mục đích của hành vi:

Mục đích của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là chiếm đoạt tài sản của người khác, còn mục đích của thỏa thuận dân sự là nhằm thực hiện một giao dịch dân sự.

Thủ đoạn của hành vi:

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được thực hiện thông qua thủ đoạn gian dối, còn thỏa thuận dân sự được thực hiện thông qua ý chí tự nguyện của các bên.

Trách nhiệm pháp lý:

Người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, còn người tham gia thỏa thuận dân sự sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật dân sự.

Ranh giới giữa hình sự và dân sự trong việc hoàn trả khắc phục hậu quả và việc trả lại tiền và bồi thường thiệt hại theo luật dân sự

Luật hình sự

Điều 584. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm pháp luật.

Luật dân sự

Điều 138. Bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ dân sự. 

Ranh giới giữa hình sự và dân sự trong việc hoàn trả khắc phục hậu quả và việc trả lại tiền và bồi thường thiệt hại theo luật dân sự

Ranh giới giữa hình sự và dân sự trong việc hoàn trả khắc phục hậu quả và việc trả lại tiền và bồi thường thiệt hại theo luật dân sự được xác định dựa trên các yếu tố sau:

Mục đích của hành vi:

Nếu hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác nhằm mục đích chiếm đoạt, thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Còn nếu hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác nhằm mục đích khác, thì sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật dân sự.

Thủ đoạn của hành vi:

Nếu hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác được thực hiện thông qua thủ đoạn gian dối, thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Còn nếu hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác được thực hiện không thông qua thủ đoạn gian dối, thì sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật dân sự.

Tính chất, mức độ của thiệt hại:

Nếu thiệt hại do hành vi chiếm đoạt tài sản gây ra là nghiêm trọng, thì sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Còn nếu thiệt hại do hành vi chiếm đoạt tài sản gây ra là ít nghiêm trọng, thì sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật dân sự.

Ví dụ

Trường hợp 1:

A giả danh là cán bộ của một cơ quan nhà nước, có khả năng giúp đỡ B xin được một vị trí công tác. B tin tưởng A và đã đưa cho A số tiền 100 triệu đồng để A làm thủ tục. Tuy nhiên, A không thực hiện được lời hứa và chiếm đoạt số tiền của B.

Trong trường hợp này, hành vi của A đã đáp ứng đầy đủ các yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, vì:

* A đã có hành vi gian dối, đó là giả danh là cán bộ của một cơ quan nhà nước.

* Mục đích của A là chiếm đoạt tài sản của B.

* A đã chiếm đoạt được tài sản của B trị giá 100 triệu đồng.

Do đó, A sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. A sẽ phải chịu hình phạt theo quy định của pháp luật hình sự, đồng thời phải hoàn trả số tiền 100 triệu đồng cho B.

Trường hợp 2:

C mở một công ty du học, cam kết giúp đỡ học sinh D đi du học với chi phí thấp. D tin tưởng C và đã chuyển cho C số tiền 500 triệu đồng để C làm thủ tục. Tuy nhiên, C không thực hiện được lời hứa và chiếm đoạt số tiền của D.

Trong trường hợp này, hành vi của C có thể được xác định là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc là vi phạm hợp đồng dân sự.

Nếu hành vi của C đáp ứng đầy đủ các yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thì C sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. C sẽ phải chịu hình phạt theo quy định của pháp luật hình sự, đồng thời phải hoàn trả số tiền 500 triệu đồng cho D.

Nếu hành vi của C không đáp ứng đầy đủ các yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, thì C sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật dân sự. C sẽ phải bồi thường thiệt hại cho D theo quy định của Bộ luật dân sự, trong đó bao gồm cả số tiền 500 triệu đồng mà D đã chuyển cho C.

Kết luận

Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một loại tội phạm nguy hiểm, gây thiệt hại lớn về tài sản cho người khác. Để phòng ngừa tội phạm này, cần nâng cao ý thức cảnh giác của người dân, tránh bị mắc lừa bởi các thủ đoạn của người phạm tội. Đồng thời, cần tăng cường công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm, xử lý nghiêm minh các đối tượng vi phạm.