AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm:
Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc - Nói về tính
cách của bạn
Bài học hữu ích với các anh/chị
có ý định chuyển việc vào một Công ty
nước ngoài. Cùng luyện tập để buổi phỏng vấn
được thành công tốt đẹp.
1. Related Words and Expressions:
Các từ và thành ngữ liên
quan:
- Personality [,p3:sə’næləti]
(n): tính cách
- Introverted [‘intrəvə : tid]
(adj): hướng nội
- Extroverted [‘ekstrəvə : tid]
(adj): hướng ngoại
- Optimistic [,ɔpti’mistik]
(adj): lạc quan
- Pessimistic [,pesi’mistik]
(adj): bi quan
2. Key sentences:
Những câu chính yếu:
- What kind of personality do you think you
have?
[wɔt kaind əv ,p3:sə’næləti du: ju: θiŋk ju: hæv]
Bạn nhận xét như thế nào về cá tính/ tính cách của mình?
[wɔt kaind əv ,p3:sə’næləti du: ju: θiŋk ju: hæv]
Bạn nhận xét như thế nào về cá tính/ tính cách của mình?
- Are you introverted or
extroverted?
[a: ju: ‘intrəvə:tid ɔ: ‘ekstrəvə: tid]
Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại?
[a: ju: ‘intrəvə:tid ɔ: ‘ekstrəvə: tid]
Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại?
- How do you get along with
others?
[hau du: ju: get ə’lɔŋ wið ‘ʌðəz]
Mối quan hệ của bạn với những người khác như thế nào?
[hau du: ju: get ə’lɔŋ wið ‘ʌðəz]
Mối quan hệ của bạn với những người khác như thế nào?
- I’m quiet, hardworking and
serious.
[aim ‘kwaiət, ‘ha:d’w3:kiŋ ænd ‘siəriəs]
Tôi ít nói, siêng năng và nghiêm túc.
[aim ‘kwaiət, ‘ha:d’w3:kiŋ ænd ‘siəriəs]
Tôi ít nói, siêng năng và nghiêm túc.
- Extroverted, I think. I mix well and enjoy
doing things with others.
[‘ekstrəvə : tid, ai θiŋk, ai miks wel ænd in’dʒɔi ‘du:iŋ θiŋz wið ‘ʌðəz]
Tôi nghĩ mình là người hướng ngoại. Tôi hòa đồng tốt và thích làm việc cùng với người khác.
[‘ekstrəvə : tid, ai θiŋk, ai miks wel ænd in’dʒɔi ‘du:iŋ θiŋz wið ‘ʌðəz]
Tôi nghĩ mình là người hướng ngoại. Tôi hòa đồng tốt và thích làm việc cùng với người khác.
- I’m very optimistic
[aim ‘veri , ɔpti’mistik]
Tôi rất lạc quan.
[aim ‘veri , ɔpti’mistik]
Tôi rất lạc quan.
3. Exercises:
A: How do you deal with the public?
B: I try to treat my customers with respect and
patience.
Dialogue 2:
B: I’ve had many stressful situations at work. I always try
to stay patient. Whenever I’m feeling stressed, I breathe deeply to
calm down.
A: Is there any else that you do?
B: I try to talk to people to tell them how I feel. If I’m
having a problem with a customer, I try to talk politely. If I have some
other kind of stress at work, I talk to my co-workers or my boss to tell
them how I feel. That usually helps.
A: Vậy bạn làm việc với khách hàng
như thế nào?
B: Trong công việc tôi có rất nhiều kinh
nghiệm trong việc xử lý các công việc như
thế này. Tôi luôn cố gắng giữ kiên nhẫn.
Bất cứ khi nào cảm thấy căng thẳng, tôi
hít thở thật sâu để giữ bình
tĩnh.
A: Bạn còn cách nào khác nữa
không?
B: Tôi sẽ cố gắng nói chuyện với người
khác để cho họ biết cảm giác của mình.
Nếu tôi gặp vấn đề với khách hàng của
mình, tôi sẽ cố gắng nói chuyện một
cách nhã nhặn nhất có thể. Đối với những
căng thẳng khác trong công việc, tôi sẽ
nói chuyện với đồng nghiệp hay quản lý của
mình để cho họ biết tôi đang cảm thấy như thế
nào. Điều đó thực sự hữu ích.
Bằng những email gửi đều đặn hàng tuần, AROMA mong muốn
giúp anh/chị nhắc lại và củng cố kiến thức
tiếng Anh phục vụ công việc và trong giao tiếp
với người nước ngoài. Bên cạnh những kiến
thức tập trung này, anh/chị có thể ĐĂNG KÝ
TẠI ĐÂY để nhận tài liệu tiếng Anh
cho người đi làm, nhận bài test kiểm tra trình
độ miễn phí.
Trân trọng,
Nguyễn Huyền Trang
Tư vấn đào tạo
huyentrang@aroma.vn
0972 172 891
AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
Tư vấn đào tạo
huyentrang@aroma.vn
0972 172 891
AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi Làm