1.0 Tóm tắt dự án (Executive Summary)
Chart: Highlights
1.1 Mục tiêu (Objectives)
1.2 Sứ mệnh (Mission)
1.3 Chìa khoá thành công (Keys to success)
2.0 Tóm tắt thông tin công ty (Company Summary)
2.1 Hình thức sở hữu (Company Ownership)
2.2 Company History
Table: Past Performance
Chart: Past Performance
2.3 Company Locations and Facilities
3.0 Sản phẩm và Dịch vụ (Product and Service Summary)
3.1 Product and Service Description
3.2 Competitive Comparison
3.3 Sales Literature
3.4 Fulfillment
3.5 Technology
3.6 Future Products and Services
4.0 Phân tích thị trường (Market Analysis Summary)
4.1 Phân khúc thị trường (Market Segmentation)
Table: Bảng số liệu phân tích thị trường (Market Analysis)
Chart: Biểu đồ phân tích thị trường (Market Analysis (Pie))
4.2 Chiến lược lựa chọn phân khúc thị trường ( Target Market Segment Strategy)
4.2.1 Market Needs
4.2.2 Market Trends
4.2.3 Market Growth
4.3 Phân tích ngành kinh doanh (Service Business Analysis)
4.3.1 Business Participants
4.3.2 Distributing a Service
4.3.3 Competition and Buying Patterns
4.3.4 Main Competitors
5.0 Tóm tắt kế hoạch Website (Web Plan Summary)
5.1 Chiến lược Marketing cho Website (Website Marketing Strategy)
5.2 Bảng yêu cầu chức năng Website (Development Requirements)
6.0 Tóm tắt chiến lược & kế hoạch triển khai dự án
6.1 Phân tích SWOT
6.1.1 Điểm mạnh (Strengths)
6.1.2 Điểm yếu (Weaknesses)
6.1.3 Cơ hội (Opportunities)
6.1.4 Thách thức (Threats)
6.2 Strategy Pyramid
6.3 Value Proposition
6.4 Lợi thế cạnh tranh (Competitive Edge)
6.5 Chiến lược Marketing (Marketing Strategy)
6.5.1 Positioning Statement
6.5.2 Pricing Strategy
6.5.3 Promotion Strategy
6.5.4 Distribution Strategy
6.5.5 Marketing Programs
6.6 Chiến lược Bán hàng (Sales Strategy)
6.6.1 Dự báo bán hàng (Sales Forecast)
Table: Bảng dự báo bán hàng (Sales Forecast)
Chart: Biểu đồ dự báo bán hàng theo tháng (Sales Monthly)
Chart: Biểu đồ dự báo bán hàng theo năm (Sales by Year)
6.6.2 Sales Programs
6.7 Strategic Alliances
6.8 Thời gian thực hiện (Milestones)
Table: Bảng kế hoạch thời gian thực hiện (Milestones)
Chart: Biểu đồ kế hoạch thực hiện (Milestones)
7.0 Đội ngũ quản lý (Management Summary)
7.1 Organizational Structure
Org. Chart: Organizational Chart
7.2 Management Team
7.3 Management Team Gaps
7.4 Kế hoạch nhân sự (Personnel Plan)
Table: Ngân sách lương dự kiến (Personnel)
8.0 Kế hoạch tài chính (Financial Plan)
8.1 Số liệu quan trọng (Important Assumptions)
8.2 Key Financial Indicators
Chart: Benchmarks
8.3 Phân tích điểm hoà vốn (Break-even Analysis)
Table: Bảng phân tích điểm hoà vốn (Break-even Analysis)
Chart: Biểu đồ phân tích điểm hoà vốn (Break-even Analysis)
8.4 Bản kết quả hoạt động kinh doanh dự kiến (Projected Profit and Loss)
Table: Bảng kết quả hoạt động kinh doanh (Profit and Loss)
Chart: Biểu đồ kết quả hoạt động kinh doanh theo tháng (Profit Monthly)
Chart: Biểu đồ kết quả hoạt động kinh doanh theo Năm (Profit Yearly)
Chart: Biểu đồ báo cáo lãi gộp theo tháng(Gross Margin Monthly)
Chart: Biểu đồ báo cáo lãi gộp theo năm (Gross Margin Yearly)
8.5 Bảng lưu chuyển tiền tệ dự kiến (Projected Cash Flow)
Table: Bảng số liệu lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow)
Chart: Biểu đồ minh hoạ lưu chuyển tiền tệ (Cash)
8.6 Bảng cân đối kế toán dự kiến (Projected Balance Sheet)
Table: Bảng số liệu cân đối kế toán (Balance Sheet)
8.7 Bảng chỉ số tài chính (Business Ratios)
Table: Bảng số liệu chỉ số tài chính (Ratios)
8.8 The Investment Offering
Table: Investment Offering
8.9 Valuation
Table: Investment Analysis
8.10 Use of Funds
Table: Use of Funds
8.11 Payback
Table: Payback
Chart: Payback Period
Table: Bảng dự báo bán hàng (Sales Forecast)
Table: Ngân sách lương dự kiến (Personnel)
Table: Ngân sách lương dự kiến (Personnel)
Table: Bảng kết quả hoạt động kinh doanh (Profit and Loss)
Table: Bảng kết quả hoạt động kinh doanh (Profit and Loss)
Table: Bảng số liệu lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow)
Table: Bảng số liệu lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow)
Table: Bảng số liệu cân đối kế toán (Balance Sheet)
Table: Bảng số liệu cân đối kế toán (Balance Sheet)